cách khắc phục wifi không có mạng vì sau? cách khắc phục nhanh

Khi WiFi báo “kết nối nhưng không có Internet” hoặc “Limited Access”, có nghĩa là thiết bị của bạn đã kết nối với mạng WiFi, nhưng không thể truy cập Internet. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến và cách khắc phục chi tiết, tập trung vào việc xác định vị trí sự cố:

1. Kiểm tra kết nối vật lý (Vị trí: Modem/Router và thiết bị của bạn):

Modem/Router:

Đèn báo:

Kiểm tra đèn báo trên modem và router. Đèn “Internet” hoặc đèn có biểu tượng quả địa cầu phải sáng ổn định (thường là màu xanh lá cây hoặc xanh dương). Nếu đèn này nhấp nháy liên tục hoặc tắt, có thể có vấn đề với kết nối từ nhà cung cấp dịch vụ (ISP).

Dây cáp:

Đảm bảo tất cả các dây cáp (dây nguồn, dây mạng kết nối modem với router) được cắm chắc chắn vào cả modem, router và tường. Thử rút ra và cắm lại.

Nguồn điện:

Kiểm tra xem modem và router có được cắm vào ổ điện đang hoạt động hay không. Thử cắm vào ổ điện khác.

Thiết bị của bạn (Laptop, điện thoại…):

Khoảng cách:

Di chuyển thiết bị của bạn đến gần router hơn để loại trừ khả năng sóng WiFi yếu.

Anten WiFi (nếu có):

Đảm bảo anten WiFi trên máy tính (nếu có) được gắn chặt và hướng lên trên.

2. Khởi động lại thiết bị (Vị trí: Modem/Router và thiết bị của bạn):

Modem/Router:

Đây là cách đơn giản nhưng hiệu quả nhất.

1. Tắt nguồn:

Rút dây nguồn của cả modem và router.

2. Chờ:

Chờ ít nhất 30 giây.

3. Khởi động lại:

Cắm lại dây nguồn của modem trước, đợi cho đến khi đèn “Internet” sáng ổn định. Sau đó, cắm lại dây nguồn của router và đợi cho đến khi router khởi động xong (thường mất vài phút).

Thiết bị của bạn:

Khởi động lại máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn.

3. Kiểm tra địa chỉ IP (Vị trí: Thiết bị của bạn):

Địa chỉ IP động (DHCP):

Hầu hết các mạng WiFi đều sử dụng DHCP, tức là router sẽ tự động gán địa chỉ IP cho thiết bị của bạn. Đảm bảo rằng thiết bị của bạn đang được cấu hình để nhận địa chỉ IP tự động.

Windows:

1. Mở

Control Panel

->

Network and Internet

->

Network and Sharing Center

.
2. Nhấp vào tên mạng WiFi của bạn.
3. Chọn

Properties

.
4. Chọn

Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)

và nhấp vào

Properties

.
5. Đảm bảo cả “Obtain an IP address automatically” và “Obtain DNS server address automatically” đều được chọn.

macOS:

1. Mở

System Preferences

->

Network

.
2. Chọn mạng WiFi của bạn.
3. Nhấp vào

Advanced

.
4. Chọn tab

TCP/IP

.
5. Đảm bảo “Configure IPv4” được đặt thành “Using DHCP”.

Android/iOS:

Thông thường, các thiết bị di động được cấu hình để nhận địa chỉ IP tự động theo mặc định. Bạn có thể kiểm tra trong phần cài đặt WiFi nâng cao.

Địa chỉ IP tĩnh (nếu bạn đã cấu hình):

Nếu bạn đã tự cấu hình địa chỉ IP tĩnh, hãy đảm bảo rằng địa chỉ IP, subnet mask, gateway và DNS server được nhập chính xác và không trùng với địa chỉ của thiết bị khác trên mạng.

4. Kiểm tra DNS Server (Vị trí: Thiết bị của bạn):

Sử dụng DNS của Google hoặc Cloudflare:

Đôi khi, DNS server mặc định của ISP có thể gặp sự cố. Bạn có thể thử sử dụng DNS server công cộng của Google (8.8.8.8 và 8.8.4.4) hoặc Cloudflare (1.1.1.1 và 1.0.0.1).

Windows:

Làm theo các bước tương tự như trên để vào

Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) Properties

. Chọn “Use the following DNS server addresses” và nhập địa chỉ DNS ưa thích và địa chỉ DNS thay thế.

macOS:

Làm theo các bước tương tự như trên để vào phần cài đặt mạng nâng cao. Chọn tab

DNS

và thêm địa chỉ DNS mới vào danh sách.

Android/iOS:

Thay đổi DNS trên router (xem mục 6) hoặc sử dụng ứng dụng hỗ trợ đổi DNS.

5. Kiểm tra tường lửa và phần mềm diệt virus (Vị trí: Thiết bị của bạn):

Tường lửa hoặc phần mềm diệt virus đôi khi có thể chặn kết nối Internet. Tạm thời tắt tường lửa và phần mềm diệt virus để xem liệu chúng có gây ra sự cố hay không. Nếu tắt chúng giải quyết được vấn đề, hãy cấu hình lại tường lửa hoặc phần mềm diệt virus để cho phép lưu lượng truy cập mạng.

6. Kiểm tra cài đặt Router (Vị trí: Router – cần có máy tính kết nối được vào router):

Đăng nhập vào trang quản trị Router:

Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của router (thường là 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1) vào thanh địa chỉ. Nhập tên người dùng và mật khẩu (thường là “admin” cho cả hai, nếu bạn chưa thay đổi).

Kiểm tra trạng thái kết nối Internet:

Tìm phần “Status” hoặc “Internet” để xem router có kết nối Internet hay không.

Cập nhật Firmware:

Kiểm tra xem có bản cập nhật firmware mới cho router hay không. Cập nhật firmware có thể khắc phục các lỗi và cải thiện hiệu suất.

Kiểm tra cài đặt WiFi:

Đảm bảo rằng WiFi được bật và không có giới hạn nào về số lượng thiết bị kết nối.

Thay đổi kênh WiFi:

Nếu có nhiều mạng WiFi gần đó, chúng có thể gây nhiễu sóng. Hãy thử thay đổi kênh WiFi trong cài đặt router. Sử dụng ứng dụng phân tích WiFi trên điện thoại để tìm kênh ít bị nhiễu nhất.

Đặt lại Router về mặc định (Factory Reset):

Nếu tất cả các cách trên đều không hiệu quả, hãy thử đặt lại router về cài đặt gốc. Tìm nút “Reset” trên router (thường là một lỗ nhỏ) và dùng một que tăm hoặc kẹp giấy để nhấn và giữ nút này trong khoảng 10-15 giây cho đến khi đèn báo trên router nhấp nháy.

Lưu ý:

Việc này sẽ xóa tất cả các cài đặt của bạn, bao gồm cả tên mạng (SSID) và mật khẩu WiFi. Bạn sẽ cần phải cấu hình lại router sau khi đặt lại.

7. Vấn đề với ISP (Nhà cung cấp dịch vụ Internet):

Nếu bạn đã thử tất cả các cách trên mà vẫn không có Internet, có thể có vấn đề với ISP của bạn. Hãy liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của ISP để được trợ giúp.

Quan trọng:

Mô tả chi tiết vấn đề:

Khi liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật, hãy cung cấp thông tin chi tiết về vấn đề bạn gặp phải, các bước bạn đã thử và kết quả của từng bước. Điều này sẽ giúp họ chẩn đoán và giải quyết vấn đề nhanh hơn.

An toàn:

Khi thay đổi cài đặt router, hãy đảm bảo rằng bạn đã đổi tên người dùng và mật khẩu mặc định để bảo vệ mạng WiFi của bạn khỏi bị truy cập trái phép.

Chúc bạn khắc phục thành công!
http://proxy.campbell.edu/login?qurl=https://cisnet.edu.vn

Viết một bình luận