laptop vào wifi nhưng không có mạng là gì? nguyên nhân cách khắc phục

Laptop kết nối WiFi nhưng không có mạng: Nguyên nhân và cách khắc phục chi tiết

Đây là một vấn đề phổ biến và gây khó chịu cho người dùng laptop. Laptop kết nối WiFi thành công (hiển thị biểu tượng WiFi đã kết nối) nhưng lại không thể truy cập internet, trình duyệt báo lỗi “Không có kết nối internet”, “Không thể truy cập trang web này”,…

Nguyên nhân:

Có rất nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng này, có thể chia thành các nhóm chính:

1. Lỗi từ router/modem WiFi:

Router/Modem chưa kết nối internet:

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Router/Modem có thể bị mất kết nối với nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP).

Router/Modem bị treo:

Router/Modem hoạt động liên tục trong thời gian dài có thể bị treo, cần khởi động lại.

Địa chỉ IP bị xung đột:

Các thiết bị trong mạng LAN sử dụng cùng địa chỉ IP, gây ra xung đột.

Cấu hình router/modem sai:

Các cài đặt như DNS server, DHCP server có thể bị cấu hình sai.

Firmware của router/modem đã cũ:

Firmware cũ có thể gây ra các lỗi kết nối.

Bộ lọc địa chỉ MAC:

Router có thể được cấu hình để chặn địa chỉ MAC của laptop.

Giới hạn băng thông:

Router có thể giới hạn băng thông cho một số thiết bị, khiến laptop không thể truy cập internet.

2. Lỗi từ laptop:

Địa chỉ IP bị cấu hình sai:

Địa chỉ IP tĩnh được cấu hình không đúng, hoặc laptop không nhận được địa chỉ IP từ router (DHCP).

DNS server bị cấu hình sai:

DNS server giúp chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP. Nếu DNS server bị sai, laptop sẽ không thể truy cập các trang web.

Driver WiFi bị lỗi/cũ:

Driver WiFi là phần mềm điều khiển card WiFi. Nếu driver bị lỗi hoặc đã cũ, laptop có thể kết nối WiFi nhưng không có mạng.

Cài đặt Proxy sai:

Nếu bạn sử dụng proxy để truy cập internet, cài đặt proxy sai có thể gây ra lỗi kết nối.

Tường lửa chặn kết nối:

Tường lửa (firewall) có thể chặn các kết nối internet của laptop.

Phần mềm độc hại:

Một số phần mềm độc hại có thể can thiệp vào kết nối internet.

Lỗi hệ thống:

Hệ điều hành Windows có thể gặp lỗi, gây ra các vấn đề về kết nối mạng.

Địa chỉ MAC bị chặn bởi tường lửa:

Tường lửa của hệ điều hành hoặc phần mềm diệt virus có thể chặn địa chỉ MAC của card mạng.

Chế độ máy bay (Airplane mode) bị bật:

Vô tình bật chế độ máy bay sẽ tắt tất cả kết nối không dây.

3. Lỗi từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP):

Mất kết nối từ ISP:

ISP có thể đang gặp sự cố, gây ra mất kết nối internet.

Tài khoản chưa thanh toán cước:

Nếu bạn chưa thanh toán cước internet, ISP có thể tạm ngưng dịch vụ.

Cách khắc phục:

1. Kiểm tra router/modem:

Kiểm tra đèn tín hiệu:

Đảm bảo đèn tín hiệu internet trên router/modem sáng ổn định. Nếu đèn internet không sáng, hãy liên hệ với ISP.

Khởi động lại router/modem:

Tắt router/modem, chờ khoảng 30 giây, sau đó bật lại. Đây là cách đơn giản và hiệu quả để khắc phục nhiều vấn đề.

Vị trí:

Router/Modem thường được đặt ở vị trí gần đường dây điện thoại hoặc đường dây cáp quang.

Kiểm tra cáp kết nối:

Đảm bảo các cáp kết nối giữa router/modem và laptop (nếu có) được cắm chắc chắn.

Vị trí:

Cáp mạng (Ethernet) kết nối từ cổng LAN trên router/modem đến cổng mạng trên laptop.

Kiểm tra các thiết bị khác:

Kết nối các thiết bị khác (điện thoại, máy tính bảng) vào mạng WiFi để xem chúng có truy cập được internet không. Nếu tất cả các thiết bị đều không truy cập được, có thể vấn đề nằm ở router/modem hoặc ISP.

Kiểm tra cấu hình router:

Truy cập trang quản trị router bằng cách nhập địa chỉ IP của router vào trình duyệt web (thường là 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1).
Kiểm tra xem DHCP server có được bật không (cho phép router tự động cấp địa chỉ IP cho các thiết bị).
Kiểm tra DNS server: Đặt DNS server thành DNS server công cộng của Google (8.8.8.8 và 8.8.4.4) hoặc Cloudflare (1.1.1.1 và 1.0.0.1).
Kiểm tra xem có bộ lọc địa chỉ MAC nào không. Nếu có, hãy đảm bảo địa chỉ MAC của laptop không bị chặn.

Cập nhật firmware router:

Kiểm tra xem có phiên bản firmware mới cho router không và cập nhật nếu có.

2. Kiểm tra laptop:

Kiểm tra chế độ máy bay:

Đảm bảo chế độ máy bay (Airplane mode) đã tắt.

Vị trí:

Tìm biểu tượng máy bay trên thanh Taskbar (góc dưới bên phải màn hình) và tắt nó.

Khởi động lại laptop:

Khởi động lại laptop để giải phóng bộ nhớ và khắc phục các lỗi tạm thời.

Kiểm tra kết nối WiFi:

Đảm bảo bạn đã kết nối đúng mạng WiFi và nhập đúng mật khẩu.

Vị trí:

Nhấp vào biểu tượng WiFi trên thanh Taskbar (góc dưới bên phải màn hình) và chọn mạng WiFi cần kết nối.

Kiểm tra địa chỉ IP:

Windows:

Mở Command Prompt (gõ “cmd” vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter).
Gõ lệnh `ipconfig /all` và nhấn Enter.
Tìm thông tin “IPv4 Address”, “Subnet Mask”, “Default Gateway”, và “DNS Servers”.
Nếu IPv4 Address bắt đầu bằng 169.254.x.x, có nghĩa là laptop không nhận được địa chỉ IP từ router.

macOS:

Mở System Preferences > Network.
Chọn WiFi ở bên trái.
Xem địa chỉ IP, Subnet Mask, Router (Default Gateway), và DNS Servers.

Đặt lại địa chỉ IP:

Windows:

Mở Command Prompt với quyền Administrator.
Gõ các lệnh sau:
`ipconfig /release` (giải phóng địa chỉ IP hiện tại)
`ipconfig /renew` (yêu cầu router cấp địa chỉ IP mới)
`ipconfig /flushdns` (xóa cache DNS)
Khởi động lại laptop.

macOS:

Mở System Preferences > Network.
Chọn WiFi ở bên trái.
Nhấp vào “Advanced…” > TCP/IP.
Chọn “Renew DHCP Lease”.
Nhấp vào “OK” và “Apply”.

Đặt địa chỉ IP tĩnh (chỉ thực hiện nếu bạn biết rõ về mạng):

Windows:

Mở Control Panel > Network and Sharing Center > Change adapter settings.
Nhấp chuột phải vào adapter WiFi và chọn “Properties”.
Chọn “Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)” và nhấp vào “Properties”.
Chọn “Use the following IP address” và nhập:
IP address: Địa chỉ IP chưa được sử dụng trong mạng (ví dụ: 192.168.1.100 nếu router có địa chỉ 192.168.1.1).
Subnet mask: 255.255.255.0 (thường là vậy).
Default gateway: Địa chỉ IP của router (ví dụ: 192.168.1.1).
Chọn “Use the following DNS server addresses” và nhập:
Preferred DNS server: 8.8.8.8 (Google DNS).
Alternate DNS server: 8.8.4.4 (Google DNS).
Nhấp vào “OK” và “Close”.

macOS:

Mở System Preferences > Network.
Chọn WiFi ở bên trái.
Nhấp vào “Advanced…” > TCP/IP.
Chọn “Manually” trong “Configure IPv4”.
Nhập:
IP Address: Địa chỉ IP chưa được sử dụng trong mạng.
Subnet Mask: 255.255.255.0.
Router: Địa chỉ IP của router.
Nhấp vào “DNS” tab và nhập:
DNS Servers: 8.8.8.8 và 8.8.4.4.
Nhấp vào “OK” và “Apply”.

Kiểm tra và cập nhật driver WiFi:

Windows:

Mở Device Manager (gõ “device manager” vào thanh tìm kiếm và nhấn Enter).
Mở rộng “Network adapters”.
Nhấp chuột phải vào card WiFi và chọn “Update driver”.
Chọn “Search automatically for drivers”.
Nếu không tìm thấy driver mới, hãy truy cập trang web của nhà sản xuất laptop hoặc nhà sản xuất card WiFi để tải về driver mới nhất.

macOS:

macOS thường tự động cập nhật driver. Tuy nhiên, bạn có thể kiểm tra cập nhật hệ thống để đảm bảo bạn đang sử dụng phiên bản mới nhất.

Kiểm tra cài đặt Proxy:

Windows:

Mở Settings > Network & Internet > Proxy.
Đảm bảo “Automatically detect settings” được bật và “Use a proxy server” được tắt (trừ khi bạn thực sự cần sử dụng proxy).

macOS:

Mở System Preferences > Network.
Chọn WiFi ở bên trái.
Nhấp vào “Advanced…” > Proxies.
Đảm bảo tất cả các hộp kiểm trong “Select a protocol to configure” đều không được chọn (trừ khi bạn thực sự cần sử dụng proxy).

Tắt tạm thời tường lửa:

Tắt tạm thời tường lửa để xem nó có chặn kết nối hay không. Nếu tắt tường lửa mà internet hoạt động, hãy cấu hình lại tường lửa để cho phép các kết nối internet của laptop.

Windows:

Mở Control Panel > System and Security > Windows Defender Firewall.
Chọn “Turn Windows Defender Firewall on or off”.
Chọn “Turn off Windows Defender Firewall (not recommended)” cho cả “Private network settings” và “Public network settings”.
Nhấp vào “OK”.

Lưu ý:

Bật lại tường lửa sau khi kiểm tra.

macOS:

Mở System Preferences > Security & Privacy > Firewall.
Nhấp vào biểu tượng khóa ở góc dưới bên trái để mở khóa.
Nhấp vào “Turn Off Firewall”.

Lưu ý:

Bật lại tường lửa sau khi kiểm tra.

Quét virus:

Chạy chương trình diệt virus để quét và loại bỏ phần mềm độc hại.

Đặt lại cài đặt mạng:

Windows 10/11:

Mở Settings > Network & Internet > Status.
Kéo xuống dưới cùng và nhấp vào “Network reset”.
Nhấp vào “Reset now”.
Khởi động lại laptop.

macOS:

Không có tùy chọn đặt lại mạng trực tiếp. Bạn có thể thử xóa các tệp cấu hình mạng và khởi động lại. Tuy nhiên, cách này phức tạp và có thể gây ra các vấn đề khác. Nên tham khảo hướng dẫn chi tiết trước khi thực hiện.

3. Kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP):

Liên hệ với ISP để kiểm tra xem có sự cố nào đang xảy ra với dịch vụ của họ không.
Hỏi ISP xem tài khoản của bạn có bị tạm ngưng do chưa thanh toán cước hay không.

Vị trí liên quan đến các bước khắc phục:

Router/Modem:

Vị trí thường đặt ở gần đường dây điện thoại hoặc đường dây cáp quang, thường là phòng khách, phòng làm việc, hoặc hộp kỹ thuật của tòa nhà.

Laptop:

Vị trí người dùng sử dụng laptop để truy cập internet.

Cổng mạng trên laptop:

Cạnh bên hoặc phía sau của laptop.

Cổng LAN trên router/modem:

Phía sau router/modem, thường có nhiều cổng được đánh số.

Thanh Taskbar (Windows):

Góc dưới bên phải màn hình.

Menu Apple (macOS):

Góc trên bên trái màn hình.

System Preferences (macOS):

Nằm trong menu Apple.

Control Panel (Windows):

Có thể tìm kiếm trong thanh tìm kiếm Windows.

Settings (Windows):

Có thể tìm kiếm trong thanh tìm kiếm Windows.

Device Manager (Windows):

Có thể tìm kiếm trong thanh tìm kiếm Windows.

Command Prompt (Windows):

Có thể tìm kiếm trong thanh tìm kiếm Windows.

Lưu ý:

Các bước khắc phục trên được sắp xếp theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp. Hãy thử từng bước một và kiểm tra xem vấn đề đã được giải quyết chưa trước khi chuyển sang bước tiếp theo.
Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ bước nào, hãy tham khảo hướng dẫn chi tiết trên internet hoặc liên hệ với chuyên gia kỹ thuật để được trợ giúp.
Luôn sao lưu dữ liệu quan trọng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với hệ thống.

Chúc bạn thành công!
https://login.proxy.uwec.edu/login?qurl=https%3a%2f%2fcisnet.edu.vn

Viết một bình luận