lỗi kết nối được wifi nhưng không có mạng? nguyên nhân cách khắc phục

Lỗi kết nối Wi-Fi nhưng không có mạng (Limited Access, No Internet Access) là một vấn đề phổ biến. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguyên nhân và cách khắc phục, được chia theo các vị trí có thể gây ra lỗi:

I. Nguyên nhân:

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, và chúng có thể nằm ở một trong các vị trí sau:

A. Thiết bị của bạn (Laptop, điện thoại, máy tính bảng):

1. Lỗi cấu hình IP:

Địa chỉ IP không được cấp tự động (DHCP).
Địa chỉ IP tĩnh được cấu hình không đúng.
Địa chỉ IP bị trùng với một thiết bị khác trên mạng.

2. Lỗi DNS:

Máy chủ DNS không được cấu hình hoặc cấu hình sai.
Máy chủ DNS đang gặp sự cố.

3. Driver Wi-Fi bị lỗi hoặc đã cũ:

Driver không tương thích với hệ điều hành.
Driver bị hỏng.

4. Tường lửa hoặc phần mềm diệt virus chặn kết nối:

Tường lửa chặn các kết nối mạng.
Phần mềm diệt virus chặn các kết nối mạng.

5. Lỗi hệ điều hành:

Lỗi TCP/IP stack.
Lỗi Winsock.

6. Chế độ Airplane (Chế độ máy bay) đang bật:

Vô tình bật chế độ máy bay.

B. Router/Modem Wi-Fi:

1. Router/Modem chưa được khởi động lại:

Router/Modem hoạt động liên tục trong thời gian dài có thể bị treo.

2. Sự cố phần mềm của Router/Modem:

Lỗi firmware.
Cấu hình sai.

3. Quá tải:

Quá nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.

4. Lỗi phần cứng:

Router/Modem bị hỏng.

5. Firmware đã cũ:

Firmware cũ có thể gây ra các vấn đề về kết nối.

C. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP):

1. Mất kết nối Internet từ ISP:

Sự cố đường truyền.
Bảo trì hệ thống.

2. Sự cố DNS của ISP:

Máy chủ DNS của ISP gặp sự cố.

3. Tài khoản chưa thanh toán:

Dịch vụ bị tạm ngưng do chưa thanh toán cước.

II. Cách khắc phục (Chia theo vị trí):

A. Thiết bị của bạn:

1. Kiểm tra chế độ Airplane (Chế độ máy bay):

Đảm bảo rằng chế độ máy bay đã tắt. Biểu tượng máy bay sẽ không xuất hiện trên thanh thông báo.

2. Khởi động lại thiết bị:

Việc khởi động lại máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng thường là cách đơn giản và hiệu quả nhất để khắc phục các sự cố tạm thời.

3. Kiểm tra kết nối Wi-Fi:

Đảm bảo bạn đã kết nối đúng mạng Wi-Fi.
Thử “Quên mạng” (Forget Network) và kết nối lại. Nhập lại mật khẩu Wi-Fi nếu cần.

4. Kiểm tra địa chỉ IP:

Windows:

Mở Command Prompt (gõ “cmd” vào thanh tìm kiếm).
Gõ `ipconfig /all` và nhấn Enter.
Kiểm tra các thông tin sau:

“Autoconfiguration IPv4 Address”

hoặc

“IPv4 Address”:

Nếu địa chỉ IP bắt đầu bằng `169.254.x.x`, điều đó có nghĩa là thiết bị của bạn không nhận được địa chỉ IP hợp lệ từ router.

“Default Gateway”:

Đây là địa chỉ IP của router.

“DNS Servers”:

Đây là địa chỉ IP của các máy chủ DNS.

macOS:

Mở System Preferences (Tùy chọn hệ thống) > Network (Mạng).
Chọn Wi-Fi và xem địa chỉ IP, Router (Gateway) và DNS Servers.

Điện thoại Android/iOS:

Vào Settings (Cài đặt) > Wi-Fi, chọn mạng Wi-Fi bạn đang kết nối.
Thông tin IP, Router, DNS thường nằm trong phần “Advanced” (Nâng cao) hoặc “Details” (Chi tiết).

Nếu IP bắt đầu bằng 169.254.x.x (hoặc không có IP), hãy thử cách sau:

Windows:

Mở Command Prompt (admin) và gõ các lệnh sau:
“`
ipconfig /release
ipconfig /renew
“`

macOS:

Vào System Preferences > Network > Wi-Fi > Advanced > TCP/IP. Nhấn vào “Renew DHCP Lease”.

5. Đặt lại địa chỉ IP và DNS (nếu vẫn không hoạt động):

Windows:

Mở Control Panel > Network and Internet > Network and Sharing Center > Change adapter settings.
Nhấp chuột phải vào adapter Wi-Fi và chọn “Properties”.
Chọn “Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)” và nhấn “Properties”.
Chọn “Obtain an IP address automatically” và “Obtain DNS server address automatically”.
Nhấn OK.

macOS:

System Preferences > Network > Wi-Fi > Advanced > TCP/IP.
Chọn “Using DHCP” trong “Configure IPv4”.
System Preferences > Network > Wi-Fi > Advanced > DNS.
Đảm bảo không có DNS server nào được liệt kê, hoặc chọn “+” để thêm DNS server mặc định của Google: `8.8.8.8` và `8.8.4.4`.

Điện thoại Android/iOS:

Vào cài đặt Wi-Fi, chọn mạng đang kết nối.
Chọn “Modify network” hoặc tương tự.
Chuyển “IP settings” sang “DHCP”. Nếu đang ở “Static”, hãy chuyển về “DHCP”.

6. Sử dụng DNS server công cộng:

Nếu vẫn gặp sự cố DNS, hãy thử sử dụng DNS server công cộng của Google hoặc Cloudflare:

Google DNS:

`8.8.8.8` và `8.8.4.4`

Cloudflare DNS:

`1.1.1.1` và `1.0.0.1`

Cách thay đổi DNS (ví dụ trên Windows):

Thực hiện các bước như trên để vào “Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) Properties”, nhưng lần này chọn “Use the following DNS server addresses” và nhập địa chỉ DNS mong muốn.

7. Cập nhật hoặc cài đặt lại Driver Wi-Fi:

Windows:

Mở Device Manager (gõ “device manager” vào thanh tìm kiếm).
Tìm “Network adapters” và mở rộng.
Nhấp chuột phải vào adapter Wi-Fi của bạn và chọn “Update driver”.
Chọn “Search automatically for updated driver software”.
Nếu Windows không tìm thấy driver mới, hãy truy cập trang web của nhà sản xuất laptop/card Wi-Fi để tải xuống driver mới nhất và cài đặt thủ công.
Nếu vẫn không được, hãy thử gỡ cài đặt driver, sau đó khởi động lại máy tính để Windows tự động cài đặt lại driver.

8. Kiểm tra Tường lửa và Phần mềm diệt virus:

Đảm bảo rằng tường lửa hoặc phần mềm diệt virus của bạn không chặn kết nối Wi-Fi. Tạm thời tắt chúng để kiểm tra xem có phải là nguyên nhân gây ra sự cố hay không. Nếu đúng, hãy cấu hình lại tường lửa/phần mềm diệt virus để cho phép kết nối Wi-Fi.

9. Đặt lại TCP/IP và Winsock (Windows):

Mở Command Prompt với quyền quản trị viên.
Gõ các lệnh sau và nhấn Enter sau mỗi lệnh:
“`
netsh winsock reset
netsh int ip reset
“`
Khởi động lại máy tính.
10.

Kiểm tra cài đặt Proxy:

Vào Settings > Network & Internet > Proxy. Đảm bảo rằng “Use a proxy server” đang tắt, trừ khi bạn biết mình cần sử dụng proxy.

B. Router/Modem Wi-Fi:

1. Khởi động lại Router/Modem:

Đây là cách đơn giản nhất và thường hiệu quả. Rút điện router/modem trong khoảng 30 giây, sau đó cắm lại. Đợi cho đến khi tất cả các đèn báo trên router/modem sáng ổn định.

2. Kiểm tra đèn báo trên Router/Modem:

Đảm bảo rằng đèn báo “Internet” hoặc tương tự đang sáng. Nếu không, có thể có sự cố với kết nối internet từ ISP.

3. Kiểm tra số lượng thiết bị kết nối:

Nếu có quá nhiều thiết bị kết nối vào mạng Wi-Fi của bạn, router có thể bị quá tải. Thử ngắt kết nối một số thiết bị không cần thiết.

4. Kiểm tra mật khẩu Wi-Fi:

Đảm bảo rằng mật khẩu Wi-Fi bạn đang nhập là chính xác.

5. Kiểm tra địa chỉ IP của Router:

Thường thì địa chỉ IP của router là `192.168.1.1` hoặc `192.168.0.1`. Bạn có thể tìm địa chỉ này trong tài liệu hướng dẫn sử dụng của router, hoặc bằng cách xem “Default Gateway” như đã hướng dẫn ở trên.
Nhập địa chỉ IP của router vào trình duyệt web để truy cập trang cấu hình của router.
Đăng nhập bằng tên người dùng và mật khẩu (thường là “admin” cho cả hai, nhưng hãy kiểm tra tài liệu của router).

6. Kiểm tra cài đặt DHCP trên Router:

Đảm bảo rằng DHCP server đang được bật trên router. DHCP server có nhiệm vụ cấp địa chỉ IP cho các thiết bị kết nối.

7. Thay đổi kênh Wi-Fi:

Đôi khi, kênh Wi-Fi hiện tại có thể bị nhiễu. Thử thay đổi kênh Wi-Fi trong trang cấu hình của router. Sử dụng các ứng dụng phân tích Wi-Fi trên điện thoại để tìm kênh ít bị nhiễu nhất.

8. Cập nhật Firmware của Router:

Truy cập trang web của nhà sản xuất router để tải xuống firmware mới nhất và làm theo hướng dẫn để cập nhật.

9. Đặt lại Router về Cài đặt Gốc (Factory Reset):

Đây là biện pháp cuối cùng nếu các cách trên không hiệu quả. Tìm nút “Reset” trên router (thường là một lỗ nhỏ). Nhấn và giữ nút này trong khoảng 10-15 giây bằng một que tăm hoặc kẹp giấy. Lưu ý rằng thao tác này sẽ xóa tất cả các cài đặt hiện tại của bạn, và bạn sẽ cần phải cấu hình lại router từ đầu.
10.

Kiểm tra xem Router có bị quá nóng không:

Đảm bảo rằng router được đặt ở nơi thoáng mát và không bị che chắn.

C. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP):

1. Kiểm tra xem có mất điện không:

Mất điện có thể ảnh hưởng đến thiết bị của ISP gần bạn.

2. Liên hệ với ISP:

Nếu bạn đã thử tất cả các cách trên mà vẫn không khắc phục được sự cố, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet của bạn để được hỗ trợ. Họ có thể kiểm tra xem có sự cố nào với đường truyền của bạn hay không.

3. Kiểm tra tài khoản:

Đảm bảo rằng tài khoản của bạn vẫn còn hiệu lực và không bị tạm ngưng do chưa thanh toán cước.

III. Mô tả chi tiết về vị trí:

Khi mô tả lỗi, hãy cung cấp thông tin chi tiết về:

Vị trí:

Bạn đang ở đâu khi gặp sự cố? (Ví dụ: Trong phòng khách, văn phòng, quán cà phê). Điều này có thể giúp xác định xem phạm vi của sự cố có giới hạn ở một khu vực cụ thể hay không.

Thời gian:

Sự cố bắt đầu xảy ra khi nào?

Thiết bị:

Bạn đang sử dụng thiết bị nào? (Ví dụ: Laptop Windows 10, điện thoại Android, máy tính bảng iPad).

Triệu chứng:

Mô tả chính xác những gì bạn thấy. (Ví dụ: Biểu tượng Wi-Fi hiển thị kết nối, nhưng không thể truy cập bất kỳ trang web nào; chỉ một số trang web nhất định không hoạt động; kết nối chập chờn).

Thông báo lỗi:

Ghi lại bất kỳ thông báo lỗi nào xuất hiện.

Các bước đã thử:

Liệt kê tất cả các bước bạn đã thực hiện để khắc phục sự cố.

Ví dụ về mô tả chi tiết:

“Tôi đang ở trong phòng khách và sử dụng laptop Windows 10. Khoảng 30 phút trước, tôi đột nhiên không thể truy cập internet mặc dù biểu tượng Wi-Fi vẫn hiển thị kết nối. Khi tôi mở trình duyệt Chrome, tôi nhận được thông báo Không có kết nối internet. Tôi đã thử khởi động lại laptop và router, nhưng sự cố vẫn tiếp diễn. Tôi đã kiểm tra địa chỉ IP và thấy rằng nó bắt đầu bằng 169.254.x.x. Tôi cũng đã thử ipconfig /release và ipconfig /renew trong Command Prompt, nhưng vẫn không có tác dụng.”

Việc cung cấp thông tin chi tiết sẽ giúp bạn và người khác dễ dàng xác định nguyên nhân và tìm ra giải pháp phù hợp. Chúc bạn thành công!
https://proxy-su.researchport.umd.edu/login?url=https://cisnet.edu.vn

Viết một bình luận