Laptop bị mất mạng là tình trạng máy tính xách tay không thể kết nối được với internet hoặc mạng cục bộ (LAN), dẫn đến việc không thể truy cập các trang web, ứng dụng trực tuyến, gửi/nhận email, hoặc chia sẻ dữ liệu với các thiết bị khác trong mạng.
Để mô tả chi tiết về tình trạng này, chúng ta cần xem xét:
1. Biểu hiện của việc mất mạng:
Không có biểu tượng kết nối mạng:
Biểu tượng mạng ở góc dưới bên phải màn hình (hoặc góc trên bên phải trên macOS) có thể hiển thị dấu chấm than, dấu X đỏ, hoặc biểu tượng không có kết nối.
Không truy cập được internet:
Mở trình duyệt web và cố gắng truy cập một trang web bất kỳ, trình duyệt sẽ hiển thị thông báo lỗi như “Không thể kết nối”, “Không tìm thấy trang”, “DNS server not responding”, hoặc “ERR_INTERNET_DISCONNECTED”.
Không thể ping địa chỉ IP:
Sử dụng lệnh `ping` trong Command Prompt (Windows) hoặc Terminal (macOS/Linux) để kiểm tra kết nối đến một địa chỉ IP cụ thể (ví dụ: `ping 8.8.8.8` – địa chỉ Google DNS). Nếu không có phản hồi, có thể có vấn đề về kết nối mạng.
Không thể truy cập các thiết bị khác trong mạng LAN:
Nếu máy tính không thể truy cập các máy tính, máy in, hoặc các thiết bị khác trong mạng nội bộ, có thể có vấn đề với cấu hình mạng hoặc kết nối vật lý.
2. Vị trí (Vị trí xảy ra lỗi):
Trên laptop:
Lỗi có thể nằm ở phần cứng (card mạng, cổng mạng), phần mềm (driver, cài đặt mạng), hoặc hệ điều hành.
Trong mạng cục bộ (nếu có):
Lỗi có thể nằm ở modem/router, switch, hoặc dây cáp mạng.
Ngoài mạng cục bộ (nếu có):
Lỗi có thể nằm ở nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP), đường truyền, hoặc máy chủ DNS.
3. Nguyên nhân và cách khắc phục:
Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến và cách khắc phục chi tiết:
A. Lỗi liên quan đến laptop:
1. Card mạng bị tắt (Wireless hoặc Ethernet):
Nguyên nhân:
Vô tình tắt card mạng bằng phím tắt (thường là phím Fn + một phím chức năng), hoặc thông qua cài đặt trong hệ điều hành.
Cách khắc phục:
Kiểm tra phím tắt:
Tìm phím chức năng trên bàn phím có biểu tượng Wi-Fi hoặc Ethernet, và nhấn tổ hợp phím Fn + phím đó.
Kiểm tra trong cài đặt:
Windows:
Vào `Settings` -> `Network & Internet` -> `Wi-Fi` (hoặc `Ethernet`). Đảm bảo Wi-Fi (hoặc Ethernet) đang ở trạng thái “On”.
macOS:
Vào `System Preferences` -> `Network`. Chọn Wi-Fi (hoặc Ethernet) trong danh sách bên trái, và đảm bảo trạng thái là “Connected”. Nếu không, hãy bật Wi-Fi (hoặc Ethernet).
2. Driver card mạng bị lỗi hoặc chưa được cài đặt:
Nguyên nhân:
Driver bị hỏng, lỗi thời, hoặc chưa được cài đặt sau khi cài lại hệ điều hành.
Cách khắc phục:
Kiểm tra Device Manager (Windows):
Nhấn `Windows key + X` và chọn `Device Manager`.
Mở rộng mục `Network adapters`.
Tìm card mạng của bạn (ví dụ: Intel Wireless-AC 9560, Realtek PCIe GbE Family Controller).
Nếu có dấu chấm than màu vàng, có nghĩa là driver có vấn đề.
Cập nhật driver:
Click chuột phải vào card mạng và chọn `Update driver`.
Chọn `Search automatically for updated driver software`. Windows sẽ tự động tìm và cài đặt driver mới nhất.
Nếu Windows không tìm thấy driver, hãy truy cập trang web của nhà sản xuất laptop hoặc nhà sản xuất card mạng, tải driver mới nhất và cài đặt thủ công.
Gỡ và cài đặt lại driver:
Click chuột phải vào card mạng và chọn `Uninstall device`.
Khởi động lại máy tính. Windows sẽ tự động cài đặt lại driver. Nếu không, hãy cài đặt thủ công như hướng dẫn ở trên.
3. Cấu hình IP bị sai:
Nguyên nhân:
Địa chỉ IP, subnet mask, gateway, hoặc DNS server được cấu hình sai, dẫn đến không thể kết nối với mạng.
Cách khắc phục:
Đặt IP động (DHCP):
Windows:
Vào `Settings` -> `Network & Internet` -> `Wi-Fi` (hoặc `Ethernet`) -> `Change adapter options`. Click chuột phải vào card mạng và chọn `Properties`. Chọn `Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)` và click `Properties`. Chọn `Obtain an IP address automatically` và `Obtain DNS server address automatically`.
macOS:
Vào `System Preferences` -> `Network`. Chọn Wi-Fi (hoặc Ethernet) trong danh sách bên trái, và click `Advanced`. Chọn tab `TCP/IP` và đảm bảo `Configure IPv4` được đặt thành `Using DHCP`.
Đặt IP tĩnh (nếu cần):
Nếu bạn cần một địa chỉ IP cố định, hãy liên hệ với quản trị viên mạng để lấy thông tin cấu hình (địa chỉ IP, subnet mask, gateway, DNS server) và nhập vào các ô tương ứng trong cài đặt TCP/IPv4.
4. Windows Firewall hoặc phần mềm diệt virus chặn kết nối:
Nguyên nhân:
Tường lửa hoặc phần mềm diệt virus có thể chặn các kết nối mạng cần thiết.
Cách khắc phục:
Tắt tạm thời tường lửa và phần mềm diệt virus:
Tắt tạm thời Windows Firewall hoặc phần mềm diệt virus để kiểm tra xem có phải chúng gây ra vấn đề hay không.
Windows Firewall:
Vào `Control Panel` -> `System and Security` -> `Windows Defender Firewall`. Chọn `Turn Windows Defender Firewall on or off` và chọn `Turn off Windows Defender Firewall (not recommended)` cho cả mạng riêng tư và mạng công cộng.
Thêm ngoại lệ:
Nếu việc tắt tường lửa giải quyết được vấn đề, hãy thêm các ứng dụng hoặc cổng mạng cần thiết vào danh sách ngoại lệ của tường lửa hoặc phần mềm diệt virus.
5. Lỗi hệ điều hành:
Nguyên nhân:
Một số lỗi hệ điều hành có thể gây ra sự cố kết nối mạng.
Cách khắc phục:
Khởi động lại máy tính:
Đây là cách đơn giản nhất và thường hiệu quả để giải quyết các sự cố tạm thời.
Sử dụng Network Troubleshooter (Windows):
Vào `Settings` -> `Network & Internet` -> `Status` và click `Network troubleshooter`. Windows sẽ tự động tìm và sửa các sự cố mạng phổ biến.
Cập nhật Windows:
Cập nhật Windows lên phiên bản mới nhất có thể giúp sửa các lỗi đã biết.
Khôi phục hệ thống (System Restore):
Nếu bạn mới thực hiện một thay đổi nào đó trên hệ thống và sau đó gặp sự cố mạng, hãy thử khôi phục hệ thống về thời điểm trước khi thực hiện thay đổi đó.
Cài lại hệ điều hành:
Đây là giải pháp cuối cùng nếu tất cả các cách trên đều không hiệu quả.
B. Lỗi liên quan đến mạng cục bộ (nếu có):
1. Modem/Router bị lỗi:
Nguyên nhân:
Modem/router có thể bị treo, quá tải, hoặc cấu hình sai.
Cách khắc phục:
Khởi động lại modem/router:
Rút nguồn điện của modem/router, đợi khoảng 30 giây, và cắm lại.
Kiểm tra đèn tín hiệu:
Đảm bảo các đèn tín hiệu trên modem/router sáng đúng theo hướng dẫn sử dụng. Nếu có đèn nào nhấp nháy bất thường hoặc không sáng, hãy liên hệ với ISP.
Kiểm tra cáp kết nối:
Đảm bảo cáp kết nối giữa modem và router, cũng như giữa router và laptop được cắm chắc chắn và không bị hỏng.
Đặt lại router về cài đặt gốc:
Nhấn và giữ nút reset trên router trong khoảng 10-30 giây. Lưu ý rằng việc này sẽ xóa tất cả các cài đặt hiện tại của router.
Kiểm tra cấu hình router:
Truy cập trang quản trị của router (thường là thông qua địa chỉ IP 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1) và kiểm tra xem các cài đặt có đúng không.
2. Cáp mạng bị hỏng:
Nguyên nhân:
Cáp mạng có thể bị đứt, gãy, hoặc hỏng đầu nối.
Cách khắc phục:
Kiểm tra trực quan:
Kiểm tra cáp mạng xem có bị hư hỏng gì không.
Thay thế cáp mạng:
Thử sử dụng một cáp mạng khác để xem có giải quyết được vấn đề hay không.
3. Địa chỉ IP bị trùng:
Nguyên nhân:
Hai hoặc nhiều thiết bị trong mạng LAN có cùng địa chỉ IP.
Cách khắc phục:
Đặt IP động (DHCP):
Đảm bảo tất cả các thiết bị trong mạng LAN đều được cấu hình để nhận địa chỉ IP tự động từ DHCP server của router.
Kiểm tra và thay đổi địa chỉ IP tĩnh:
Nếu bạn sử dụng địa chỉ IP tĩnh, hãy đảm bảo rằng không có thiết bị nào khác sử dụng cùng địa chỉ IP.
4. Lỗi switch (nếu có):
Nguyên nhân:
Switch có thể bị treo, quá tải, hoặc hỏng.
Cách khắc phục:
Khởi động lại switch:
Rút nguồn điện của switch, đợi khoảng 30 giây, và cắm lại.
Kiểm tra đèn tín hiệu:
Đảm bảo các đèn tín hiệu trên switch sáng đúng theo hướng dẫn sử dụng.
Thay thế switch:
Nếu switch bị hỏng, bạn cần thay thế bằng một switch mới.
C. Lỗi liên quan đến nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP):
1. Sự cố từ phía ISP:
Nguyên nhân:
ISP có thể đang gặp sự cố kỹ thuật, bảo trì, hoặc quá tải mạng.
Cách khắc phục:
Liên hệ với ISP:
Gọi điện hoặc truy cập trang web của ISP để kiểm tra xem có sự cố nào đang diễn ra hay không.
Chờ đợi:
Nếu ISP xác nhận có sự cố, bạn chỉ có thể chờ đợi họ khắc phục.
2. Hóa đơn chưa thanh toán:
Nguyên nhân:
Nếu bạn chưa thanh toán hóa đơn internet, ISP có thể tạm ngừng dịch vụ.
Cách khắc phục:
Thanh toán hóa đơn:
Thanh toán hóa đơn internet để khôi phục dịch vụ.
3. Lỗi DNS:
Nguyên nhân:
Máy chủ DNS của ISP có thể gặp sự cố.
Cách khắc phục:
Sử dụng DNS server công cộng:
Thay đổi cài đặt DNS server trên laptop thành DNS server công cộng của Google (8.8.8.8 và 8.8.4.4) hoặc Cloudflare (1.1.1.1 và 1.0.0.1).
Windows:
Vào `Settings` -> `Network & Internet` -> `Wi-Fi` (hoặc `Ethernet`) -> `Change adapter options`. Click chuột phải vào card mạng và chọn `Properties`. Chọn `Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)` và click `Properties`. Chọn `Use the following DNS server addresses` và nhập địa chỉ DNS server.
macOS:
Vào `System Preferences` -> `Network`. Chọn Wi-Fi (hoặc Ethernet) trong danh sách bên trái, và click `Advanced`. Chọn tab `DNS` và thêm địa chỉ DNS server.
Lưu ý quan trọng:
Kiểm tra kết nối trên thiết bị khác:
Nếu có thể, hãy thử kết nối internet trên một thiết bị khác (ví dụ: điện thoại thông minh) để xác định xem vấn đề nằm ở laptop hay ở mạng.
Thực hiện từng bước:
Hãy thử từng cách khắc phục một, và kiểm tra kết nối sau mỗi bước để xác định nguyên nhân và giải pháp phù hợp.
Ghi lại các thay đổi:
Ghi lại tất cả các thay đổi bạn thực hiện để có thể hoàn tác nếu cần thiết.
Tìm kiếm sự trợ giúp:
Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ bước nào, hãy tìm kiếm sự trợ giúp từ một chuyên gia hoặc kỹ thuật viên.
Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết này, bạn có thể dễ dàng xác định nguyên nhân và khắc phục tình trạng laptop bị mất mạng. Chúc bạn thành công!
http://repositorio.uraccan.edu.ni/cgi/set_lang?referrer=http%3A%2F%2Fcisnet.edu.vn