Lỗi IP WiFi là gì?
Lỗi IP WiFi là tình trạng thiết bị của bạn (điện thoại, máy tính bảng, laptop,…) không thể nhận được hoặc sử dụng địa chỉ IP (Internet Protocol) hợp lệ từ mạng WiFi mà bạn đang cố gắng kết nối. Địa chỉ IP là một dãy số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối mạng, cho phép chúng giao tiếp với nhau và với internet. Khi không có IP hợp lệ, thiết bị của bạn sẽ không thể truy cập internet, hoặc truy cập rất chậm và chập chờn.
Mô tả chi tiết về vị trí:
Lỗi IP WiFi thường biểu hiện ở những vị trí sau:
Trên thiết bị của bạn:
Điện thoại/Máy tính bảng:
Thông báo lỗi như “Không có kết nối internet”, “WiFi đã kết nối nhưng không có internet”, “Không thể lấy địa chỉ IP”, hoặc biểu tượng WiFi có dấu chấm than.
Máy tính:
Biểu tượng WiFi ở thanh taskbar có dấu chấm than hoặc dấu x, thông báo lỗi “Limited Access” (Kết nối giới hạn), hoặc “No Internet Access” (Không có truy cập internet).
Trong cài đặt mạng WiFi:
Điện thoại/Máy tính bảng:
Phần cài đặt WiFi hiển thị trạng thái “Đang lấy địa chỉ IP” hoặc “Authentication problem” (Lỗi xác thực) kéo dài.
Máy tính:
Trong Network and Sharing Center, kết nối WiFi hiển thị trạng thái “Unidentified Network” (Mạng không xác định) hoặc “No Internet Access”.
Khi cố gắng truy cập internet:
Trình duyệt web không thể tải trang web, hiển thị lỗi “DNS server not responding”, “Unable to connect to the internet”, hoặc “ERR_NAME_RESOLUTION_FAILED”.
Các ứng dụng cần kết nối internet (email, mạng xã hội, game online,…) không hoạt động hoặc báo lỗi kết nối.
Nguyên nhân gây ra lỗi IP WiFi
Có rất nhiều nguyên nhân có thể gây ra lỗi IP WiFi, dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:
1. Lỗi từ Router/Modem WiFi:
Router bị treo:
Router hoạt động liên tục có thể bị treo, dẫn đến không thể cấp IP cho thiết bị.
Lỗi DHCP server:
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là giao thức tự động cấp IP. Nếu DHCP server trên router gặp sự cố, thiết bị sẽ không nhận được IP.
Cấu hình sai IP tĩnh:
Nếu bạn cấu hình IP tĩnh cho thiết bị, nhưng thông tin (IP, gateway, DNS) không chính xác hoặc bị trùng với thiết bị khác, sẽ gây ra lỗi.
Quá tải kết nối:
Router có giới hạn số lượng thiết bị kết nối. Nếu quá nhiều thiết bị kết nối cùng lúc, router có thể không cấp đủ IP.
Firmware lỗi thời:
Firmware (phần mềm điều khiển router) lỗi thời có thể gây ra các vấn đề về kết nối.
2. Lỗi từ thiết bị của bạn:
Địa chỉ IP bị xung đột:
Nếu hai thiết bị cùng sử dụng một địa chỉ IP, sẽ gây ra xung đột và cả hai đều không thể truy cập internet.
Driver WiFi lỗi thời hoặc bị hỏng:
Driver (phần mềm điều khiển card WiFi) lỗi thời hoặc bị hỏng có thể gây ra các vấn đề về kết nối.
Cài đặt mạng sai:
Cài đặt mạng trên thiết bị (ví dụ: cấu hình proxy sai) có thể gây ra lỗi IP.
Phần mềm tường lửa hoặc antivirus chặn kết nối:
Phần mềm tường lửa hoặc antivirus có thể chặn thiết bị nhận IP từ router.
Lỗi hệ điều hành:
Đôi khi, lỗi hệ điều hành cũng có thể gây ra các vấn đề về kết nối mạng.
Địa chỉ MAC bị chặn:
Router có thể được cấu hình để chặn một số địa chỉ MAC nhất định, ngăn thiết bị kết nối.
3. Các nguyên nhân khác:
Sự cố từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP):
Đôi khi, lỗi có thể đến từ nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn, ví dụ như đường truyền bị gián đoạn hoặc hệ thống DNS gặp sự cố.
Nhiễu sóng WiFi:
Các thiết bị điện tử khác (lò vi sóng, điện thoại không dây,…) có thể gây nhiễu sóng WiFi, làm giảm chất lượng kết nối.
Khoảng cách quá xa router:
Nếu thiết bị của bạn quá xa router, tín hiệu WiFi có thể yếu, dẫn đến không thể nhận IP.
Cách khắc phục lỗi IP WiFi
Dưới đây là các bước khắc phục lỗi IP WiFi chi tiết, theo thứ tự từ đơn giản đến phức tạp:
1. Kiểm tra kết nối vật lý:
Router/Modem:
Đảm bảo router và modem được cắm điện và bật. Kiểm tra đèn báo hiệu trên router, đảm bảo các đèn (Power, Internet, WiFi) sáng ổn định.
Kiểm tra dây cáp kết nối từ modem đến router và từ router đến máy tính (nếu có). Đảm bảo các dây cáp được cắm chắc chắn.
Thiết bị của bạn:
Đảm bảo WiFi đã được bật trên thiết bị của bạn.
Nếu bạn sử dụng cáp Ethernet để kết nối, đảm bảo cáp được cắm chắc chắn vào cả máy tính và router.
2. Khởi động lại thiết bị:
Router/Modem:
Rút điện router và modem trong khoảng 30 giây, sau đó cắm điện lại. Chờ router khởi động hoàn tất (khoảng 1-2 phút).
Thiết bị của bạn:
Khởi động lại điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính của bạn.
3. Quên mạng WiFi và kết nối lại:
Điện thoại/Máy tính bảng:
Vào cài đặt WiFi, chọn mạng WiFi bạn đang gặp sự cố, chọn “Quên mạng” hoặc “Forget Network”. Sau đó, kết nối lại vào mạng WiFi và nhập mật khẩu (nếu được yêu cầu).
Máy tính:
Windows:
Vào Network and Sharing Center, chọn “Manage wireless networks”. Chọn mạng WiFi bạn đang gặp sự cố, nhấp chuột phải và chọn “Remove network”. Sau đó, kết nối lại vào mạng WiFi và nhập mật khẩu (nếu được yêu cầu).
macOS:
Vào System Preferences > Network > Wi-Fi. Chọn mạng WiFi bạn đang gặp sự cố, nhấp vào dấu “-” và chọn “Remove”. Sau đó, kết nối lại vào mạng WiFi và nhập mật khẩu (nếu được yêu cầu).
4. Kiểm tra địa chỉ IP:
Điện thoại/Máy tính bảng:
Vào cài đặt WiFi, chọn mạng WiFi bạn đang kết nối, tìm phần “IP address”. Nếu địa chỉ IP bắt đầu bằng `169.254.x.x`, điều này có nghĩa là thiết bị không nhận được IP từ router.
Máy tính:
Windows:
Mở Command Prompt (gõ `cmd` vào thanh tìm kiếm), gõ lệnh `ipconfig /all` và nhấn Enter. Tìm phần “Wireless LAN adapter Wi-Fi” hoặc “Ethernet adapter Ethernet”. Kiểm tra các thông số:
IP Address:
Địa chỉ IP của máy tính. Nếu địa chỉ IP bắt đầu bằng `169.254.x.x`, điều này có nghĩa là máy tính không nhận được IP từ router.
Default Gateway:
Địa chỉ IP của router.
DHCP Enabled:
Phải là “Yes”.
macOS:
Mở Terminal (tìm trong Applications/Utilities), gõ lệnh `ifconfig` và nhấn Enter. Tìm phần “en0” (nếu bạn đang sử dụng WiFi) hoặc “en1” (nếu bạn đang sử dụng Ethernet). Kiểm tra thông số “inet” (địa chỉ IP). Nếu địa chỉ IP bắt đầu bằng `169.254.x.x`, điều này có nghĩa là máy tính không nhận được IP từ router.
5. Giải phóng và làm mới địa chỉ IP (Renew IP Address):
Windows:
Mở Command Prompt (gõ `cmd` vào thanh tìm kiếm), gõ các lệnh sau, mỗi lệnh một dòng, và nhấn Enter sau mỗi lệnh:
`ipconfig /release`
`ipconfig /renew`
macOS:
Mở Terminal (tìm trong Applications/Utilities), gõ các lệnh sau, mỗi lệnh một dòng, và nhấn Enter sau mỗi lệnh (bạn có thể cần nhập mật khẩu quản trị viên):
`sudo ipconfig set en0 BOOTP` (thay `en0` bằng `en1` nếu bạn đang sử dụng Ethernet)
`sudo ipconfig set en0 DHCP`
6. Thay đổi cài đặt DNS:
Điện thoại/Máy tính bảng:
Vào cài đặt WiFi, chọn mạng WiFi bạn đang kết nối, tìm phần “IP settings” hoặc “Advanced options”, chọn “Static” hoặc “Manual”. Thay đổi các thông số DNS:
DNS 1:
`8.8.8.8` (Google Public DNS)
DNS 2:
`8.8.4.4` (Google Public DNS)
Máy tính:
Windows:
Vào Network and Sharing Center, chọn adapter WiFi hoặc Ethernet của bạn, chọn “Properties”, chọn “Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4)”, chọn “Properties”. Chọn “Use the following DNS server addresses” và nhập:
Preferred DNS server:
`8.8.8.8` (Google Public DNS)
Alternate DNS server:
`8.8.4.4` (Google Public DNS)
macOS:
Vào System Preferences > Network, chọn adapter WiFi hoặc Ethernet của bạn, chọn “Advanced”, chọn tab “DNS”. Thêm các địa chỉ DNS:
`8.8.8.8` (Google Public DNS)
`8.8.4.4` (Google Public DNS)
7. Kiểm tra xem địa chỉ MAC có bị chặn không:
Truy cập trang quản trị router của bạn (thường là `192.168.1.1` hoặc `192.168.0.1`, bạn cần nhập mật khẩu).
Tìm phần “MAC Filtering” hoặc “Access Control”.
Đảm bảo địa chỉ MAC của thiết bị của bạn không bị chặn. Nếu bị chặn, hãy gỡ bỏ nó khỏi danh sách chặn.
8. Cập nhật Driver WiFi:
Windows:
Vào Device Manager (gõ `device manager` vào thanh tìm kiếm), tìm “Network adapters”, nhấp chuột phải vào card WiFi của bạn, chọn “Update driver”.
macOS:
macOS tự động cập nhật driver, nhưng bạn nên kiểm tra xem có bản cập nhật hệ điều hành nào không (System Preferences > Software Update).
9. Kiểm tra tường lửa và phần mềm antivirus:
Tắt tạm thời tường lửa và phần mềm antivirus để xem chúng có gây ra lỗi không. Nếu tắt chúng giải quyết được vấn đề, bạn cần cấu hình lại tường lửa và phần mềm antivirus để cho phép thiết bị của bạn kết nối internet.
10. Đặt lại Router về cài đặt gốc (Factory Reset):
Lưu ý:
Thao tác này sẽ xóa tất cả các cài đặt hiện tại của router, bao gồm mật khẩu WiFi, cấu hình mạng, v.v. Bạn sẽ cần cấu hình lại router từ đầu.
Tìm nút “Reset” trên router (thường là một lỗ nhỏ).
Sử dụng một que tăm hoặc kim để nhấn và giữ nút “Reset” trong khoảng 10-15 giây.
Chờ router khởi động lại.
11. Kiểm tra sự cố từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP):
Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn để kiểm tra xem có sự cố nào trong khu vực của bạn không.
12. Thay đổi kênh WiFi:
Sử dụng ứng dụng phân tích WiFi (ví dụ: WiFi Analyzer trên Android, WiFi Explorer trên macOS) để tìm kênh WiFi ít bị nhiễu nhất trong khu vực của bạn.
Truy cập trang quản trị router của bạn và thay đổi kênh WiFi sang kênh ít bị nhiễu đó.
13. Nâng cấp Firmware Router:
Truy cập trang web của nhà sản xuất router và tải xuống phiên bản firmware mới nhất cho model router của bạn.
Truy cập trang quản trị router của bạn và làm theo hướng dẫn để cập nhật firmware.
14. Kiểm tra phần cứng router:
Nếu tất cả các giải pháp trên đều không hiệu quả, có thể router của bạn bị hỏng phần cứng. Bạn có thể thử sử dụng một router khác để kiểm tra.
Lưu ý:
Khi thực hiện các bước khắc phục, hãy kiên nhẫn và thực hiện từng bước một. Sau mỗi bước, hãy kiểm tra xem lỗi đã được giải quyết chưa.
Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ bước nào, hãy tìm kiếm hướng dẫn trực tuyến hoặc nhờ sự trợ giúp của chuyên gia.
Nếu bạn vẫn gặp sự cố sau khi thử tất cả các giải pháp trên, có thể thiết bị của bạn hoặc router của bạn bị lỗi phần cứng.
Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn!
https://login.lynx.lib.usm.edu/login?url=https://cisnet.edu.vn