Ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mới học, trọn bộ ngữ pháp tiếng anh từ cơ bản đến nâng cao

Nắm vững các cấu trúc tiếng Anh cơ bản thông dụng là điều không thể thiếu khi bạn muốn sử dụng ngôn ngữ này một cách thành thạo trong công việc và cuộc sống? Vậy nếu bạn là người mất gốc, hay mới bắt đầu học tiếng Anh, hãy học ngay 80 cấu trúc ngữ pháp này nhé! Chắc chắn bạn sẽ gặp chúng trong các kỳ thi hoặc khi giao tiếp với người nước ngoài đó!


I. Vì sao nên nắm vững các cấu trúc tiếng Anh cơ bản?

Ngữ pháp tiếng Anh là một phần vô cùng quan trọng. Trong khi một số người yêu thích ngữ pháp, những người khác lại vô cùng ghét nó và cho rằng đây là phần nhàm chán nhất khi học một ngôn ngữ mới. 

Tuy nhiên, nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản lại là một trong những yếu tố chính giúp chúng ta có thể nói, vận dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Ngữ pháp gọi tên các từ và nhóm từ tạo thành câu không chỉ trong tiếng Anh mà còn ở hầu hết mọi ngôn ngữ.

Bạn đang xem: Ngữ pháp tiếng anh cơ bản cho người mới học

Tuy ngữ pháp tiếng Anh rất phức tạp, bạn cũng không nhất thiết phải nhớ, vận dụng hết chúng, trừ khi bạn sử dụng để giảng dạy, viết sách, dịch thuật,…

Bước đầu tiên, hãy biết được các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn nói tiếng Anh đúng và trôi chảy hơn. Việc nói đúng khi bắt đầu sẽ luôn dễ hơn rất nhiều so với khi bạn đã nói sai thành thói quen và sửa chúng.

Ngữ pháp còn giúp bạn đạt được thành tích cao trong các kỳ thi, viết tiếng Anh một cách chuyên nghiệp chuẩn chỉnh trong các tình huống: Viết luận, viết CV, viết email,…

ĐỂ GIỎI TIẾNG ANH:

7 WEBSITE LUYỆN NÓI TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TỐT NHẤT 2022

3 PHẦN MỀM LUYỆN NÓI TIẾNG ANH MIỄN PHÍ GIÚP BẠN LUYỆN NÓI HIỆU QUẢ NHẤT

KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

II. 80 cấu trúc tiếng Anh cơ bản thông dụng người học cần nhớ

Sau đây, Impactus sẽ giới thiệu tới bạn 80 cấu trúc tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất, thường gặp trong giao tiếp thông thường và các kỳ thi: 

Chú thích
S: Subject: Chủ ngữ

V: Verb: Động từ

N: Noun: Danh từ

sth: something: Cái gì đó

sb: somebody: Người nào đó)

*

S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: (quá….để cho ai làm gì…)

Eg: He ran too fast for me to follow. (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi theo kịp.)

S + V + so + adj/ adv + that + S + V: (quá… đến nỗi mà…)

Eg: He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ nhẹ đến nỗi mà tôi chẳng nghe thấy gì cả.)

It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: (quá… đến nỗi mà…)

Eg: They are such interesting books that I cannot ignore them at all. (Đó là cuốn sách thú vị đến nỗi mà tôi không thể lờ chúng đi được.)

S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something : (Đủ… cho ai đó làm gì…)

Eg: She is old enough to get married. (Cô ấy đủ tuổi để kết hôn.)

Have/ get + something + done (past participle): (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)

Eg: I had my nails done yesterday. (Tôi đã làm móng hôm qua.)

It + be + time + S + V (-ed, P2) / It’s +time +for someone + to do something : (đã đến lúc ai đó phải làm gì…) 

Eg: It’s time for me to do my homework. (Đã đến lúc tôi phải làm bài tập rồi.)

It + takes/took + someone + amount of time + to do something: (mất bao nhiêu thời gian… để làm gì)

Eg: – It takes me 5 minutes to go to my office. (Tôi mất 5 phút để đi đến văn phòng.)

To prevent/stop + someone/something + from + V-ing: (ngăn cản ai/ cái gì… làm gì..)

Eg: He prevented us from playing out here. (Ông ấy ngăn cản chúng tôi chơi ở đây.)

S + find+ it+ adj to do something: (thấy … để làm gì…)

Eg: I find it very difficult to speak English with my boss. (Tôi thấy rất khó để nói Tiếng Anh với sếp của tôi.)

To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. (Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)

Eg: I prefer apples to pineapple. (Tôi thích táo hơn dứa.)

Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive: (thích làm gì hơn làm gì)

Eg: She would rather clean up the house than do the dishes. (Cô ấy thích dọn nhà hơn rửa bát.)

To be/get Used to + V-ing: (quen làm gì)

Eg: I am used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm.)

Used to + V (infinitive): (Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)

Eg: She used to drink 1 bottle of water a day. (Cô ấy thường uống 1 chai nước một ngày.)

To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về…

Eg: I was amazed at his new car. (Tôi đã ngạc nhiên về xe mới của anh ý.)

To be angry at + N/V-ing: tức giận về

Eg: Her mother was very angry at her bad behavior. (Mẹ của cô ấy đã tức giận về những cách cư xử xấu của cô ấy.)

to be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về…/ kém về…

Eg: I am good at singing. (Tôi giỏi hát.)

by chance = by accident (adv): tình cờ

Eg: I met her in Hanoi by chance last month. (Tôi đã tình cờ gặp cô ấy ở Hà Nội tháng trước.)

to be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về…

Eg: My mother is tired of doing too much housework every day. (Mẹ của tôi mệt mỏi về việc làm quá nhiều công việc nhà hàng ngày.)

can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: Không chịu nổi/không nhịn được làm gì…

Eg: She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn cười con chó nhỏ của cô ấy.)

to be keen on/ to be fond of + N/V-ing : thích làm gì đó…

Eg: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với búp bê.)

to be interested in + N/V-ing: quan tâm đến…

Eg: She is interested in going shopping on Sundays. (Cô ấy quan tâm đến việc đi mua sắm vào các ngày Chủ Nhật.)

to waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc thời gian làm gì

Eg: He always wastes time playing computer games each day. (Anh ấy luôn tốn thời gian vào việc chơi điện tử mỗi ngày.)

To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc để làm gì.

Eg: – I spend 2 hours reading books a day. (Tôi dành 2 tiếng để đọc sách mỗi ngày.)

– Mr. John spent a lot of money traveling around the world last year. (Ông John đã dành rất nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới năm ngoái.)

To spend + amount of time/ money + on + something: dành thời gian/ tiền bạc vào cái gì/việc gì…

Eg: – My mother often spends 2 hours on housework every day. (Mẹ tôi thường dành 2 tiếng vào công việc nhà mỗi ngày.)

– She spent all of her money on clothes. (Cô ấy đã dành tất cả tiền của cô ấy vào quần áo.)

to give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì…

Eg: You should give up smoking as soon as possible. (Bạn nên bỏ hút thuốc càng sớm càng tốt.)

would like/ want/wish + to do something: thích/ muốn làm gì…

Eg: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tớ thích đi tới rạp chiếu phim với cậu vào tối nay.)

have + something + to + Verb: có cái gì đó để làm

Eg: I have many things to do this week. (Tôi có rất nhiều việc để làm tuần này.)

Have + to + verb: phải làm gì

Eg: I have to go out now. (Tôi phải ra ngoài bây giờ.)

It + be + something/ someone + that/ who: chính…mà…

Eg: – It is Tom who got the best marks in my class. (Đó là chính là Tom người mà đạt điểm điểm cao nhất trong lớp của tôi.)

– It is the villa that he had to spend a lot of money last year. (Đó chính là căn biệt thự mà anh ấy đã phải sử dụng rất nhiều tiền vào năm ngoái.)

Had better + V(infinitive): nên làm gì…

Eg: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)

hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practice/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing

Eg: I practice speaking English every day. (Tôi luyện tập nói tiếng Anh hàng ngày.)

It is + tính từ + (for sb) + to do st

Eg: It is difficult for old people to learn English. (Người có tuổi học tiếng Anh thì khó)

To be interested in + N / V_ing: Thích cái gì / làm cái gì

Eg: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử)

To be bored with: Chán làm cái gì

Eg: We are bored with doing the same things every day. (Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại)

It’s the first time sb have (has) + P2 + sth: Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì

Eg: It’s the first time we have visited this place. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này)

enough + danh từ: đủ cái gì + to do st

Eg: I don’t have enough time to study. (Tôi không có đủ thời gian để học)

Dù bạn là ai, dù mục đích học tiếng Anh của bạn đơn thuần chỉ là có tấm bằng trong tay để xin việc hay cao siêu hơn là có thể nói thông viết thạo thì việc nằm lòng các ngữ pháp tiếng Anh ẩn chứa sức mạnh ghê gớm dưới đây cũng là bước cơ bản giúp bạn master tiếng Anh


Unit 01. Từ loại

Có 8 từ loại trong Tiếng Anh:

1. Danh từ (Nouns): Là từ gọi tên người, đồ vật, sự việc hay nơi chốn.

Ex: teacher, desk, sweetness, city

*
Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

2. Đại từ (Pronouns): Là từ dùng thay thế cho danh từ để không phải dùng lại danh từ ấy nhiều lần.

Ex: I, you, them, who, that, himself, someone.

3. Tính từ (adjectives): Là từ cung cấp tính chất cho danh từ, làm cho danh từ rõ nghĩa hơn, chính xác và đầy đủ hơn.

Ex: a dirty hand, a new dress, the car is new.

4. Động từ (Verbs): Là từ diễn tả một hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Nó xác định chủ từ làm hay chịu đựng một điều gì.

Ex: The boy played football. he is hungry. The cake was cut.

5. Trạng từ (Adverbs): Là từ bổ sung ý nghĩa cho mọt động từ, một tính từ hay một trạng từ khác. Tương tự như tính từ, nó làm cho các từ mà nó bổ nghĩa rõ ràng, đầy đủ và chính xác hơn.

Ex: He ran quickly. I saw him yesterday. It is very large.

6. Giới từ (Prepositions): Là từ thường dùng với danh từ và đại từ hay chỉ mối tương quan giữa các từ này với từ khác, thường là nhằm để diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí.

Ex: It went by air mail. The desk was near the window.

7. Liên từ (Conjunctions): Là từ nối các từ (words), ngữ (phrases) hay câu (sentences) lại với nhau.

Ex: Peter and Bill are students. He work hard because he wanted to succeeds.

8. Thán từ (Interjections): Là từ diễn tả tình cảm hay cảm xúc đột ngột, không ngờ. Các từ loại này không can thiệp vào cú pháp của câu.

Ex: Hello! Oh! Ah!

Có một điều quan trọng mà người học Tiếng Anh cần biết là cách xếp loại trên đây căn cứ vào chức năng ngữ pháp mà một từ đảm nhiệm trong câu. Vì thế, có rất nhiều từ đảm nhiệm nhiều loại chức năng khác nhau và do đó, có thể được xếp vào nhiều từ loại khác nhau.

Unit 02. Nouns and Ariticles (Danh từ và mạo từ)

Danh từ (Nouns)

Bất kỳ ngôn ngữ nào khi phân tích văn phạm của nó đều phải nắm được các từ loại của nó và các biến thể của từ loại này. Trước hết chúng ta tìm hiểu về danh từ là từ loại quen thuộc nhất và đơn giản nhất trong tất cả các ngôn ngữ.

I. Định nghĩa và phân loại

Trong tiếng Anh danh từ gọi là Noun.

Danh từ là từ để gọi tên một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.

Danh từ có thể được chia thành hai loại chính:

Danh từ cụ thể (concrete nouns): chia làm hai loại chính:

Danh từ chung (common nouns): là danh từ dùng làm tên chung cho một loại như:

table (cái bàn), man (người đàn ông), wall (bức tường)...

Danh từ riêng (proper nouns): là tên riêng như:

Peter, Jack, England...

Danh từ trừu tượng (abstract nouns):

happiness (sự hạnh phúc), beauty (vẻ đẹp), health (sức khỏe)...

II. Danh từ đếm được và không đếm được (countable and uncountable nouns)

Danh từ đếm được (Countable nouns): Một danh từ được xếp vào loại đếm được khi chúng ta có thể đếm trực tiếp người hay vật ấy. Phần lớn danh từ cụ thể đều thuộc vào loại đếm được.

Ví dụ: boy (cậu bé), apple (quả táo), book (quyển sách), tree (cây)...

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): Một danh từ được xếp vào loại không đếm được khi chúng ta không đếm trực tiếp người hay vật ấy. Muốn đếm, ta phải thông qua một đơn vị đo lường thích hợp. Phần lớn danh từ trừu tượng đều thuộc vào loại không đếm được.

Ví dụ: meat (thịt), ink (mực), chalk (phấn), water (nước)...

Số nhiều của danh từ

Một được xem là số ít (singular). Từ hai trở lên được xem là số nhiều (plural). Danh từ thay đổi theo số ít và số nhiều

I. Nguyên tắc đổi sang số nhiều

1. Thông thường danh từ lấy thêm S ở số nhiều.

Ví dụ: chair - chairs ; girl - girls ; dog - dogs

2. Những danh từ tận cùng bằng O, X, S, Z, CH, SH lấy thêm ES ở số nhiều.

Ví dụ: potato - potatoes ; box - boxes ; bus - buses ; buzz - buzzes ; watch - watches ; dish - dishes

Ngoại lệ:

a) Những danh từ tận cùng bằng nguyên âm + O chỉ lấy thêm S ở số nhiều.

Ví dụ: cuckoos, cameos, bamboos, curios, studios, radios

b) Những danh từ tận cùng bằng O nhưng có nguồn gốc không phải là tiếng Anh chỉ lấy thêm S ở số nhiều.

Ví dụ: pianos, photos, dynamo, magnetos, kilos, mementos, solos

3. Những danh từ tận cùng bằng phụ âm + Y thì chuyển Y thành I trước khi lấy thêm ES.

Ví dụ: lady - ladies ; story - stories

4. Những danh từ tận cùng bằng F hay FE thì chuyển thành VES ở số nhiều.

Ví dụ: leaf - leaves, knife - knives

Ngoại lệ:

a) Những danh từ sau chỉ thêm S ở số nhiều:

roofs: mái nhà gulfs: vịnh

cliffs: bờ đá dốc reefs: đá ngầm

proofs: bằng chứng chiefs: thủ lãnh

turfs: lớp đất mặt safes: tủ sắt

dwarfs: người lùn griefs: nỗi đau khổ

beliefs: niềm tin

b) Những danh từ sau đây có hai hình thức số nhiều:

scarfs, scarves: khăn quàng

wharfs, wharves: cầu tàu gỗ

staffs, staves: cán bộ

hoofs, hooves: móng guốc

II. Cách phát âm S tận cùng

S tận cùng (ending S) được phát âm như sau:

1. Được phát âm là /z/: khi đi sau các nguyên âm và các phụ âm tỏ (voiced consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /b/, /d/, /g/, /v/, /T/, /m/, /n/, /N/, /l/, /r/.

Ví dụ: boys, lies, ways, pubs, words, pigs, loves, bathes, rooms, turns, things, walls, cars.

2. Được phát âm là /s/: khi đi sau các phụ âm điếc (voiceless consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /f/, /k/, /p/, /t/ và /H/.

Ví dụ: laughs, walks, cups, cats, tenths.

3. Được phát âm là /iz/: khi đi sau một phụ âm rít (hissing consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /z/, /s/, /d
Z/, /t
S/, /S/, /Z/.

Ví dụ: refuses, passes, judges, churches, garages, wishes.

III. Các trường hợp đặc biệt

1. Những danh từ sau đây có số nhiều đặc biệt:

man - men: đàn ông

woman - women: phụ nữ

child - children: trẻ con

tooth - teeth: cái răng

foot - feet: bàn chân

mouse - mice: chuột nhắt

goose - geese: con ngỗng

louse - lice: con rận

2. Những danh từ sau đây có hình thức số ít và số nhiều giống nhau:

deer: con nai

sheep: con cừu

swine: con heo

Mạo từ (Article)

Trong tiếng Việt ta vẫn thường nói như: cái nón, chiếc nón, trong tiếng Anh những từ có ý nghĩa tương tự như cái và chiếc đó gọi là mạo từ (Article).

Tiếng Anh có các mạo từ: the /Tə/, a /ən/, an /ân/

Các danh từ thường có các mạo từ đi trước.

Ví dụ: the hat (cái nón), the house (cái nhà), a boy (một cậu bé)...

The gọi là mạo từ xác định (Definite Article), the đọc thành /Ti/ khi đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm hay phụ âm điếc (phụ âm h thường là một phụ âm câm như hour (giờ) không đọc là /hau/ mà là /auə/).

Ví dụ: the hat /hæt/ nhưng the end /Ti end/

the house /Tə haus/ the hour /Ti auə/

A gọi là mạo từ không xác định hay bất định (Indefinite Article). A được đổi thành an khi đi trước một danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm hay phụ âm điếc. Ví dụ:

a hat (một cái nón) nhưng an event (một sự kiện)

a boy (một cậu bé) nhưng an hour (một giờ đồng hồ)

a unit không phải an unit vì âm u được phát âm là /ju/ (đọc giống như /zu/).

Mạo từ bất định a được đọc là <ə> ở các âm yếu; đọc là trong các âm mạnh.

A/an đặt trước một danh từ số ít đếm được và được dùng trong những trường hợp sau đây:

1. Với ý nghĩa một người, một vật. một cái bất kỳ.

I have a sister and two brothers.

(Tôi có một người chị và hai người anh)

2. Trong các thành ngữ chỉ một sự đo lường.

He works forty-four hours a week.

(Anh ấy làm việc 44 giờ một tuần)

3. Trước các chữ dozen (chục), hundred (trăm), thousand (ngàn), million (triệu).

There are a dozen eggs in the fridge.

(Có một chục trứng trong tủ lạnh)

4. Trước các bổ ngữ từ (complement) số ít đếm được chỉ nghề nghiệp, thương mại, tôn giáo, giai cấp v...v..

George is an engineer.

(George là một kỹ sư)

The King made him a Lord.

(Nhà Vua phong cho ông ta làm Huân tước)

5. Trước một danh từ riêng khi đề cập đến nhân vật ấy như một cái tên bình thường.

A Mr. Johnson called to see you when you were out.

(Một Ô. Johnson nào đó đã gọi để gặp bạn khi bạn ra ngoài)

6. Với ý nghĩa cùng, giống (same) trong các câu tục ngữ, thành ngữ.

They were much of a size.

Xem thêm: Đằng Sau Đám Cưới 50 Tỷ Gây Sốc Toàn Tập, Siêu Đám Cưới 91 Tỷ Brooklyn

(Chúng cùng cở)

Birds of a feather flock together.

(Chim cùng loại lông hợp đàn với nhau - Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã)

7. Trước một ngữ đồng vị (appositive) khi từ này diễn tả một ý nghĩa không quen thuộc lắm.

He was born in Lowton, a small town in Lancashire.

(Ông ấy sinh tại Lowton, một thành phố nhỏ ở Lancashire)

8. Trong các câu cảm thán (exclamatory sentences) bắt đầu bằng 'What' và theo sau là một danh từ số ít đếm được.

What a boy!

(Một chàng trai tuyệt làm sao!)

9. Trong các thành ngữ sau (và các cấu trúc tương tự):

It's a pity that...: Thật tiếc rằng...

to keep it a secret: giữ bí mật

as a rule: như một nguyên tắc

to be in a hurry: vội vã

to be in a good/ bad temper: bình tĩnh/ cáu kỉnh

all of a sudden: bất thình lình

to take an interest in: lấy làm hứng thú trong

to make a fool of oneself: xử sự một cách ngốc nghếch

to have a headache: nhức đầu

to have an opportunity to: có cơ hội

at a discount: giảm giá

on an average: tính trung bình

a short time ago: cách đây ít lâu

10. Trong các cấu trúc such a; quite a; many a; rather a.

I have had such a busy day.

II. Không sử dụng Mạo từ bất định

Mạo từ bất định không được sử dụng trong các trường hợp sau:

1. Trước một danh từ chỉ một tước hiệu, cấp bậc hay một chức danh chỉ có thể giữ bởi một người trong một thời điểm nào đó.

They made him King.

(Họ lập ông ta làm vua)

As Chairman of the Society, I call on Mr. Brown to speak.

(Trong tư cách là Chủ tịch Hiệp hội, tôi mời Ô.Brown đến nói chuyện)

2. Trước những danh từ không đếm được (uncountable nouns) nói chung.

He has bread and butter for breakfast.

(Anh ấy ăn sáng với bánh mì và bơ)

She bought beef and ham.

(Cô ấy mua thit bò và thịt heo)

3. Trước các danh từ chỉ các bữa ăn nói chung.

They often have lunch at 1 o'clock.

(Họ thường ăn trưa lúc một giờ)

Dinner will be served at 5 o'clock.

(Bữa ăn tối sẽ được dọn lúc 5 giờ)

4. Trước các danh từ chỉ một nơi công cộng để diễn tả những hành động thường được thực hiện tại nơi ấy.

He does to school in the morning.

(Anh ta đi học vào buổi sáng)

They go to market every day.

(Họ đi chợ mỗi ngày)

5. Trước các danh từ chỉ ngày, tháng, mùa.

Sunday is a holiday.

(Chủ nhật là một ngày lễ)

They often go there in summer.

(Họ thường đến đó vào mùa hè)

6. Sau động từ turn với nghĩa trở nên, trở thành.

He used to be a teacher till he turned writer.

(Ông ấy là một giáo viên trước khi trở thành nhà văn)

The được phát âm là khi đi trước các nguyên âm, là trước các nguyên âm, là khi được nhấn mạnh.

Mạo từ xác định the được dùng trước danh từ số ít lẫn số nhiều, cả đếm được cũng như không đếm được.

The thường được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

1. Khi đi trước một danh từ chỉ người hay vật độc nhất.

The sun rises in the east.

2. Với ý nghĩa "người hay vật mà chúng ta vừa đề cập đến"

Once upon a time there was a little boy who lived in a cottage. The cottage was in the country and the boy had lived there all his life.

3. Trước tên các quốc gia ở dạng số nhiều hoặc các quốc gia là sự liên kết các đơn vị nhỏ.

The United States; The Netherlands

4. Trước các địa danh mà danh từ chung đã được hiểu ngầm.

The Sahara (desert); The Crimea (peninsula)

5. Trước danh từ riêng chỉ quần đảo, sông, rặng núi, đại dương.

The Thames; The Atlantic; The Bahamas

6. Trước một danh từ số ít đếm được dùng với ý nghĩa tổng quát để chỉ cả một chủng loại.

The horse is being replaced by the tractor.

7. Trước một danh từ chung có danh từ riêng theo sau xác định.

the planet Mars

8. Trước một tước hiệu gọi theo số thứ tự.

Queen Elizabeth II (Queen Elizabeth the Second)

9. Trong dạng so sánh nhất (superlatives) và trong dạng so sánh kép (double comparative)

This is the youngest student in my class.

The harder you work, the more you will be paid.

10. Trước một danh từ được một ngữ giới từ (prepositional phrase) bổ nghĩa.

the road to London; the battle of Trafalgar

11. Trước một danh từ được bổ nghĩa bằng một một mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause).

The man who helped you yesterday is not here.

12. Trước một tính từ để tạo thành một danh từ tập hợp (collective noun).

The rich should help the poor.

II. Không dùng mạo từ xác định "The"

The không được dùng trong các trường hợp sau đây:

1. Trước những danh từ trừu tượng dùng theo nghĩa tổng quát.

Life is very hard for some people (not: The life)

2. Trước các danh từ chỉ chất liệu dùng theo nghĩa tổng quát.

Butter is made from cream (not: The butter)

3. Trước tên các bữa ăn dùng theo nghĩa tổng quát.

Dinner is served at 6:00 (not: The dinner)

4. Trước các danh từ số nhiều dùng theo nghĩa tổng quát.

Books are my best friends. (not: The books)

5. Trước hầu hết các danh từ riêng.

He lived in London (not: The London)

6. Trước các từ Lake, Cape, Mount.

Lake Superior, Cape Cod, Mount Everest

7. Trước các tước hiệu có danh từ riêng theo sau.

King George, Professor Russell

8. Trước các danh từ chỉ ngôn ngữ.

Russian is more difficult than English. (not: The Russian)

9. Trước tên các mùa và các ngày lễ.

Winter came late that year (not: The winter)

10. Trước các danh từ chung chỉ một nơi công cộng nhằm diễn đạt ý nghĩa làm hành động thường xảy ra ở nơi ấy.

He goes to school in the morning (not: the school)

Như vậy, chỉ cần bạn xác định được mục tiêu thì các bước đều trở nên vô cùng dễ dàng và gọn nhẹ, bạn chỉ cần thực hiện theo đúng kế hoạch để gặt hái được thành công mà thôi.

✅ cisnet.edu.vn⭐ Trung Tâm Huấn luyện và Học Tiếng Anh Trực Tuyến , Học tiếng anh giao tiếp online đầu tiên tại Việt Nam áp dụng phương pháp đột phá, cải tiến Effortless English.
✅ Đội ngũ giáo viên⭐ Yêu cầu phải có bằng cử nhân, các chứng chỉ sư phạm Quốc tế như CELTA, TESOL...
✅ Quy mô trung tâmĐội ngũ giáo viên tại cisnet.edu.vn 100% nước ngoài có nhiều kinh nghiệm giảng dạy các chương trình tiếng Anh người lớn và trẻ em, giúp học viên nhanh chóng hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh như mong muốn.
✅ Môi trường họcNgay tại cisnet.edu.vn , bạn hoàn toàn có thể trải nghiệm môi trường hoàn toàn tiếng Anh, nó sẽ giúp bạn học và nói tiếng Anh một cách nhanh và hiệu quả nhất.

Hãy truy cập ngay vào website của cisnet.edu.vn để làm bài test và học tiếng anh trực tuyến nhé.TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ TRỰC TUYẾN cisnet.edu.vn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.