2 | Thép tròn sệt Ø8 | 0.39 | Thép tròn trơn
Chúng tôi không chỉ cung cấp thép tròn đặc mf còn có những thành phầm như : Thép tấm, thép ống, thép ống hàn, thép hình, thép hộp, thép phiên bản mã, thép ray, thép xây dựng, thép láp,….
Mục lụcBáo giá sắt thép tròn trơn tru đặc mới nhất 2023Thép tròn trơn tuột là gì ?1/ hầu như ứng dụng phổ cập của sắt thép tròn trơn tru đặc Các loại sắt thép tròn trơn2/ Thép tròn trơn phi 20, 22, 24, 26, 28Các nhà máy sản xuất thép tròn trơn, tròn đặc cực tốt hiện nay1/ Thép tròn suôn sẻ Miền Nam4/ Thép tròn trơn tru Tisco Mua thép tròn trơn đặc giá bèo ở đâu uy tín ?
Báo giá thép tròn suôn sẻ đặc tiên tiến nhất 2023Thưa quý khách, dưới đây là bảng giá sắt thép tròn trót lọt đặc mới nhất của các nhà thứ uy tín bây giờ như: Miền Nam, Hòa Phát, Việt Nhật cùng được nhập vào từ các nước Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Mỹ, Trung Quốc…, gồm 3 bảng báo giá tham khảo: Bảng giá thép tròn suôn sẻ Miền Nam Bảng giá bán thép tròn trơn Hòa Phát Bảng giá sắt thép tròn trơn nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung QuốcGiá sắt thép tròn trơn đặc bắt đầu nhấtXin giữ ý: làm giá chỉ mang ý nghĩa chất tham khảo và có thể biến hóa theo thời điểm, số lượng mua hàng và vị trí giao hàng. Vui lòng contact trực tiếp với cửa hàng chúng tôi để nhận tư vấn báo giá new nhất 1/ bảng giá sắt thép tròn trơn miền nam mới nhấtThép tròn trơn | Barem ( Kg/m ) | Đơn giá Đ/kg | Đơn giá đ/cây 6m | phi 10 | 0.62 | 15,000 | 55,800 | phi 12 | 0.89 | 15,000 | 80,100 | phi 14 | 1.21 | 15,000 | 108,900 | phi 16 | 1.58 | 15,000 | 142,200 | phi 18 | 2 | 15,000 | 180,000 | phi 20 | 2.47 | 15,000 | 222,300 | phi 22 | 2.98 | 15,000 | 268,200 | phi 24 | 3.55 | 15,000 | 319,500 | phi 25 | 3.85 | 15,000 | 346,500 | phi 26 | 4.17 | 15,000 | 375,300 | phi 28 | 4.83 | 15,000 | 434,700 | phi 30 | 5.55 | 15,000 | 499,500 | phi 32 | 6.31 | 15,000 | 567,900 | phi 34 | 7.13 | 15,000 | 641,700 | phi 35 | 7.55 | 15,000 | 679,500 | phi 36 | 7.99 | 15,000 | 719,100 | phi 38 | 8.9 | 15,000 | 801,000 | phi 40 | 9.86 | 15,000 | 887,400 | phi 42 | 10.88 | 15,000 | 979,200 | phi 44 | 11.94 | 15,000 | 1,074,600 | phi 45 | 12.48 | 15,000 | 1,123,200 | phi 46 | 13.05 | 15,000 | 1,174,500 | phi 48 | 14.21 | 15,000 | 1,278,900 | phi 50 | 15.41 | 15,000 | 1,386,900 |
2/ bảng báo giá sắt thép tròn suôn sẻ Hòa Phát new nhấtThép tròn trơn tru Hòa Phát | Barem ( Kg/m ) | Giá Đ/kg | Giá đ/cây 6m | Thép tròn trót lọt Hòa phạt phi 10 | 0.62 | 15,200 | 56,544 | Thép tròn trót lọt Hòa phát phi 12 | 0.89 | 15,200 | 81,168 | Thép tròn trót lọt Hòa phạt phi 14 | 1.21 | 15,200 | 110,352 | Thép tròn trót lọt Hòa phân phát phi 16 | 1.58 | 15,200 | 144,096 | Thép tròn trơn tuột Hòa phát phi 18 | 2 | 15,200 | 182,400 | Thép tròn suôn sẻ Hòa vạc phi 20 | 2.47 | 15,200 | 225,264 | Thép tròn trót lọt Hòa phát phi 22 | 2.98 | 15,200 | 271,776 | Thép tròn trơn tuột Hòa phát phi 24 | 3.55 | 15,200 | 323,760 | Thép tròn trơn tuột Hòa phát phi 25 | 3.85 | 15,200 | 351,120 | Thép tròn trơn Hòa phạt phi 26 | 4.17 | 15,200 | 380,304 | Thép tròn trót lọt Hòa phân phát phi 28 | 4.83 | 15,200 | 440,496 | Thép tròn suôn sẻ Hòa phạt phi 30 | 5.55 | 15,200 | 506,160 | Thép tròn trơn Hòa phạt phi 32 | 6.31 | 15,200 | 575,472 | Thép tròn trơn tuột Hòa phạt phi 34 | 7.13 | 15,200 | 650,256 | Thép tròn trơn tru Hòa vạc phi 35 | 7.55 | 15,200 | 688,560 | Thép tròn trót lọt Hòa phân phát phi 36 | 7.99 | 15,200 | 728,688 | Thép tròn trơn tru Hòa vạc phi 38 | 8.9 | 15,200 | 811,680 | Thép tròn trơn Hòa phạt phi 40 | 9.86 | 15,200 | 899,232 | Thép tròn trơn tuột Hòa vạc phi 42 | 10.88 | 15,200 | 992,256 | Thép tròn trơn tuột Hòa phạt phi 44 | 11.94 | 15,200 | 1,088,928 | Thép tròn trơn Hòa phân phát phi 45 | 12.48 | 15,200 | 1,138,176 | Thép tròn trơn tru Hòa phát phi 46 | 13.05 | 15,200 | 1,190,160 | Thép tròn trơn tuột Hòa phát phi 48 | 14.21 | 15,200 | 1,295,952 | Thép tròn trơn tru Hòa phân phát phi 50 | 15.41 | 15,200 | 1,405,392 |
3/ bảng giá thép tròn trơn nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung QuốcTÊN SẢN PHẨM | (KG/MÉT) | Đơn giá chỉ đ/cây 6m | Đơn giá chỉ đ/cây 12m | Sắt thép tròn trót lọt Ø6 | 0.22 | | | Sắt thép tròn trơn tuột Ø8 | 0.39 | | | Sắt thép tròn trót lọt Ø10 | 0.62 | | | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø12 | 0.89 | 72,090 | 144,180 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø14 | 1.21 | 98,010 | 196,020 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø16 | 1.58 | 127,980 | 255,960 | Sắt thép tròn trót lọt Ø18 | 2 | 162,000 | 324,000 | Sắt thép tròn trót lọt Ø20 | 2.47 | 200,070 | 400,140 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø22 | 2.98 | 241,380 | 482,760 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø24 | 3.55 | 287,550 | 575,100 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø25 | 3.85 | 311,850 | 623,700 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø26 | 4.17 | 337,770 | 675,540 | Sắt thép tròn trơn Ø28 | 4.83 | 391,230 | 782,460 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø30 | 5.55 | 449,550 | 899,100 | Sắt thép tròn trót lọt Ø32 | 6.31 | 511,110 | 1,022,220 | Sắt thép tròn trơn tru Ø34 | 7.13 | 577,530 | 1,155,060 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø35 | 7.55 | 611,550 | 1,223,100 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø36 | 7.99 | 647,190 | 1,294,380 | Sắt thép tròn trót lọt Ø38 | 8.9 | 720,900 | 1,441,800 | Sắt thép tròn trơn Ø40 | 9.86 | 798,660 | 1,597,320 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø42 | 10.88 | 881,280 | 1,762,560 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø44 | 11.94 | 967,140 | 1,934,280 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø45 | 12.48 | 1,010,880 | 2,021,760 | Sắt thép tròn trơn tru Ø46 | 13.05 | 1,057,050 | 2,114,100 | Sắt thép tròn trót lọt Ø48 | 14.21 | 1,151,010 | 2,302,020 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø50 | 15.41 | 1,248,210 | 2,496,420 | Sắt thép tròn trơn Ø52 | 16.67 | 1,350,270 | 2,700,540 | Sắt thép tròn trơn tru Ø55 | 18.65 | 1,510,650 | 3,021,300 | Sắt thép tròn trơn Ø60 | 22.2 | 1,798,200 | 3,596,400 | Sắt thép tròn trót lọt Ø65 | 26.05 | 2,110,050 | 4,220,100 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø70 | 30.21 | 2,447,010 | 4,894,020 | Sắt thép tròn trơn tru Ø75 | 34.68 | 2,809,080 | 5,618,160 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø80 | 39.46 | 3,196,260 | 6,392,520 | Sắt thép tròn trơn Ø85 | 44.54 | 3,607,740 | 7,215,480 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø90 | 49.94 | 4,045,140 | 8,090,280 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø95 | 55.64 | 4,506,840 | 9,013,680 | Sắt thép tròn trơn tru Ø100 | 61.65 | 4,993,650 | 9,987,300 | Sắt thép tròn trơn Ø110 | 74.6 | 6,042,600 | 12,085,200 | Sắt thép tròn trót lọt Ø120 | 88.78 | 7,191,180 | 14,382,360 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø125 | 96.33 | 7,802,730 | 15,605,460 | Sắt thép tròn trơn Ø130 | 104.2 | 8,440,200 | 16,880,400 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø135 | 112.36 | 9,101,160 | 18,202,320 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø140 | 120.84 | 9,788,040 | 19,576,080 | Sắt thép tròn trơn Ø145 | 129.63 | 10,500,030 | 21,000,060 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø150 | 138.72 | 11,236,320 | 22,472,640 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø155 | 148.12 | 11,997,720 | 23,995,440 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø160 | 157.83 | 12,784,230 | 25,568,460 | Sắt thép tròn trơn Ø170 | 178.18 | 14,432,580 | 28,865,160 | Sắt thép tròn trót lọt Ø180 | 199.76 | 16,180,560 | 32,361,120 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø190 | 222.57 | 18,028,170 | 36,056,340 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø200 | 246.62 | 19,976,220 | 39,952,440 | Sắt thép tròn trót lọt Ø210 | 271.89 | 22,023,090 | 44,046,180 | Sắt thép tròn trót lọt Ø220 | 298.4 | 24,170,400 | 48,340,800 | Sắt thép tròn trơn tru Ø230 | 326.15 | 26,418,150 | 52,836,300 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø240 | 355.13 | 28,765,530 | 57,531,060 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø250 | 385.34 | 31,212,540 | 62,425,080 | Sắt thép tròn trơn tru Ø260 | 416.78 | 33,759,180 | 67,518,360 | Sắt thép tròn trơn tru Ø270 | 449.46 | 36,406,260 | 72,812,520 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø280 | 483.37 | 39,152,970 | 78,305,940 | Sắt thép tròn trơn tru Ø290 | 518.51 | 41,999,310 | 83,998,620 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø300 | 554.89 | 44,946,090 | 89,892,180 | Sắt thép tròn trót lọt Ø310 | 592.49 | 47,991,690 | 95,983,380 | Sắt thép tròn trơn tru Ø320 | 631.34 | 51,138,540 | 102,277,080 | Sắt thép tròn trơn tru Ø330 | 671.41 | 54,384,210 | 108,768,420 | Sắt thép tròn trơn tru Ø340 | 712.72 | 57,730,320 | 115,460,640 | Sắt thép tròn trơn tru Ø350 | 755.26 | 61,176,060 | 122,352,120 | Sắt thép tròn trơn Ø360 | 799.03 | 64,721,430 | 129,442,860 | Sắt thép tròn trơn tru Ø370 | 844.04 | 68,367,240 | 136,734,480 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø380 | 890.28 | 72,112,680 | 144,225,360 | Sắt thép tròn trơn Ø390 | 937.76 | 75,958,560 | 151,917,120 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø400 | 986.46 | 79,903,260 | 159,806,520 | Sắt thép tròn trơn Ø410 | 1,036.40 | 83,948,400 | 167,896,800 | Sắt thép tròn trót lọt Ø420 | 1,087.57 | 88,093,170 | 176,186,340 | Sắt thép tròn trơn tru Ø430 | 1,139.98 | 92,338,380 | 184,676,760 | Sắt thép tròn trót lọt Ø450 | 1,248.49 | 101,127,690 | 202,255,380 | Sắt thép tròn trơn tru Ø455 | 1,276.39 | 103,387,590 | 206,775,180 | Sắt thép tròn trơn tru Ø480 | 1,420.51 | 115,061,310 | 230,122,620 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø500 | 1,541.35 | 124,849,350 | 249,698,700 | Sắt thép tròn trơn tru Ø520 | 1,667.12 | 135,036,720 | 270,073,440 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø550 | 1,865.03 | 151,067,430 | 302,134,860 | Sắt thép tròn trơn tru Ø580 | 2,074.04 | 167,997,240 | 335,994,480 | Sắt thép tròn trơn tru Ø600 | 2,219.54 | 179,782,740 | 359,565,480 | Sắt thép tròn trơn tuột Ø635 | 2,486.04 | 201,369,240 | 402,738,480 | Sắt thép tròn trót lọt Ø645 | 2,564.96 | 207,761,760 | 415,523,520 | Sắt thép tròn trơn tru Ø680 | 2,850.88 | 230,921,280 | 461,842,560 | Sắt thép tròn suôn sẻ Ø700 | 3,021.04 | 244,704,240 | 489,408,480 | Sắt thép tròn trơn tru Ø750 | 3,468.03 | 280,910,430 | 561,820,860 | Sắt thép tròn trót lọt Ø800 | 3,945.85 | 319,613,850 | 639,227,700 | Sắt thép tròn trơn Ø900 | 4,993.97 | 404,511,570 | 809,023,140 | Sắt thép tròn trơn Ø1000 | 6,165.39 | 499,396,590 | 998,793,180 |
Lưu ý về đối kháng giá trênĐơn giá sắt thép tròn trơn tuột trên chưa bao gồm 10% VATGiá thép tròn trơn nhập khẩu Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, … phụ thuộc nhiều vào thời khắc và đối kháng hàng cụ thể (liên hệ để có giá bắt đầu nhất)Miễn phí giao hàng tphcm Sắt thép tròn trơn chính hãng có không thiếu CO, CQ đơn vị máy, giấy tờ chứng minh nguồn gốc Giá gốc với rất nhiều ưu đãi rất tốt thị trườngBáo giá những loại thép desgin khácTham khảo báo giá chi tiết tại đây:
No Result
View All Result
|