12 CÁCH NÓI TẠM BIỆT HẸN GẶP LẠI, MẪU CÂU TẠM BIỆT HẸN GẶP LẠI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

Thay vì nói "Goodbye" để tạm biệt, bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt khác như "Take it easy", "I"m off", tùy từng tình huống.

Bạn đang xem: Tạm biệt hẹn gặp lại

1. Bye

Lời tạm biệt này ngắn gọn, đơn giản và bạn có thể nói bạn bè, gia đình và với cả đồng nghiệp, đối tác kinh doanh. Ngay khi bạn dùng bất kỳ cụm từ/câu nào trong danh sách phía dưới, bạn vẫn có thể nói "bye" sau đó để kết thúc.

2. Bye bye!

Cách nói ngọt ngào và hơi trẻ con này thường chỉ được sử dụng khi nói với trẻ con. Đôi khi, người lớn sẽ nói "bye bye" với nhau nhưng chỉ khi họ biết nhau khá rõ và đang cố tỏ ra tán tỉnh hoặc dễ thương. Bạn không nên tạm biệt bằng cách này với đối tác kinh doanh.

3. See you later/See you soon/Talk to you later

Những câu trên có nghĩa là "Hẹn gặp lại/Hẹn gặp lại sớm nhé/Nói chuyện sau nhé". Những cách nói này phù hợp để tạm biệt bất kỳ ai, từ đồng nghiệp đến bạn bè. Thông thường, bạn sẽ nói một trong những cách diễn đạt này trước khi nói "bye" bởi vì "bye" có thể nghe hơi ngắn. Ở trong mỗi cách trên, bạn cũng có thể phát âm từ "you" thành "ya" để câu được nói ra nhanh, trôi chảy hơn.



Ảnh: Shutterstock.

4. I’ve got to get going/I must be going

Đây là cách diễn đạt hay để sử dụng khi bạn đã sẵn sàng rời khỏi một cuộc tụ họp xã hội. Sẽ là thô lỗ nếu đột nhiên nói "bye" và bỏ đi giữa cuộc trò chuyện. Vì vậy, hãy nói "I’ve got to get going" hoặc "I must be going" (Tôi phải đi) để mọi người biết bạn đã sẵn sàng nói tạm biệt. Tùy thuộc vào tình huống, bạn cũng có thể giải thích ngắn gọn lý do phải rời đi.

5. Take it easy

Cụm từ này là cách bình thường hơn để nói "have a nice day" (chúc một ngày tốt lành). "Take it easy" về cơ bản là khuyến khích ai đó không làm việc quá sức và dành chút thời gian để thư giãn. Hãy nhớ rằng "Take it easy" đôi khi cũng được nói với một người đang tức giận, cáu kỉnh, trong trường hợp này nó mang nghĩa là bình tĩnh.

6. I’m off

Đây là cách thân mật khác để cho mọi người biết rằng bạn sẵn sàng nói lời tạm biệt. Bạn có thể làm dịu cụm từ "I"m off" (Tôi đi) bằng cách nói thêm một cụm từ như "Right then, I"m off" hay "Anyway, I"m off". Và cũng tùy vào hoàn cảnh, bạn có thể giải thích ngắn gọn lý do rời đi.

7. Have a nice day/Have a good _____

Đây là cách lịch sự, dễ chịu để chào tạm biệt người mà bạn không biết rõ. "Have a nice day" là chúc một ngày tốt lành. Còn với "Have a good ___", bạn có thể sử dụng hầu hết danh từ sau "good" tùy thuộc vào tình huống. Chẳng hạn, bạn có thể nói "Have a good vacation" (chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ" nếu đang nói lời tạm biệt với ai đó trước khi người đó đi nghỉ.

8. I look forward to our next meeting

Câu này có nghĩa là "tôi mong chờ cuộc gặp sau của chúng ta". Nó là cách diễn đạt trang trọng, phù hợp nếu bạn muốn tiếp tục làm ăn, hợp tác với ai đó. Nó cho đối phương biết rằng bây giờ bạn đang nói lời tạm biệt, nhưng vẫn muốn giữ liên lạc với họ.

9. Until _____

Cách diễn đạt này ít phổ biến hơn một chút nhưng có thể sử dụng nếu biết lần tiếp theo bạn sẽ gặp người đó. Ví dụ, định gặp lại người đó vào tuần tới, bạn có thể nói "Until next week".

10. Take care

"Take care" (cẩn thận) thể hiện sự ấm áp, nghe có vẻ chân thật, thường được người khác đón nhận. Hãy nhớ rằng bạn thường không sử dụng cách diễn đạt này với người nhìn thấy hàng ngày. Nếu nói "Take care" khi chào tạm biệt ai đó, nó thường có nghĩa là bạn sẽ không gặp họ trong ít nhất một tuần hoặc hơn.

11. It was nice to see you again/It was nice seeing you

Khi chào ai đó, bạn thường nói "It"s nice to see you" (Rất vui được gặp lại bạn). Vì vậy, khi chào tạm biệt, bạn có thể nói "It was nice to see you again" (Rất mong gặp lại bạn lần sau). Bạn có thể sử dụng cách diễn đạt này để nói lời tạm biệt với người đã biết. Hoặc nếu là lần đầu gặp đối phương, bạn có thể nói "It was nice meeting you".

12. Goodnight

Cách chào tạm biệt này chỉ có thể được sử dụng vào buổi tối muộn khi mọi người về nhà trong đêm. Hãy nhớ "Good morning", "Good afternoon", "Good evening" được dùng để chào hỏi và chỉ dùng "Good night" để chào tạm biệt.

"Goodbye" hay là "See you again" đã trở thành những câu thân thuộc trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người Việt ta. Nếu như bạn quá nhàm chán với những câu đó và muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh “như người bản xứ” thì hãy dành ngay thời gian đọc bài viết dưới đây để có thêm những từ vựng tạm biệt hẹn gặp lại tiếng Anh nhé!

1. Lời tạm biệt hẹn gặp lại tiếng Anh thông dụng nhất

*

Mẫu câu tạm biệt hẹn gặp lại tiếng Anh thông dụng

Một số những câu giao tiếp cơ bạn ngắn gọn nhất như:

Goodbye:Chào tạm biệt
Bye.Bye Bye!Bye for now!

Tạm biệt bây giờ nhé!

Nếu muốn lịch sự hơn bạn có thể dùng một số loại câu cơ bản như sau:

Stay in touch.

Giữ liên lạc nhé bạn!

Nice to seeing you.

Rất vui khi gặp lại bạn.

It was nice meeting you.

Rất vui được gặp lại anh.

It’s been nice knowing you

Rất vui khi được biết bạn

2. Mẫu câu tạm biệt và hẹn gặp lại tiếng Anh

Ở một số đoạn hội thoại, sau khi bạn chào tạm biệt có thể sử dụng mẫu câu đơn giản để nói hẹn gặp lại như sau:

See you!

Hẹn gặp lại!

See you next week!

Hẹn gặp anh tuần sau!

Một số mẫu câu với dạng chưa chắc ngày bạn gặp lại, bạn nên sử dụng các câu sau:

Have a good weekend!

Cuối tuần vui vẻ!

Keep in touch!

Giữ liên lạc nhé!

Here’s my number.

Đây là số của tôi.

See you and Take care!

Tạm biệt và Bảo trọng!

I hope to see you soon.

Tôi hy vọng tôi sẽ sớm gặp bạn lần nữa.

3. Sử dụng những câu tạm biệt hẹn gặp lại tiếng Anh để thông báo bạn rời đi

Khi bạn muốn rời đi và muốn nói tạm biệt với mọi người một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng mẫu câu tạm biệt hẹn gặp lại sau:

*

Tạm biệt bằng việc thông báo rời đi

I have to leave here by noon

Tôi phải rời khỏi nơi đây ngay buổi trưa

Would you mind if I left the dinner before it was over??

Anh có phiền nếu tôi rời khỏi bữa tối trước khi kết thúc không?

Is it okay if we leave your home at 7pm?

Có không sao nếu chúng tôi rời khỏi nhà lúc 7 giờ tối?

Ở các trường hợp thân mật chúng ta có thể sử dụng tạm biệt và không hẹn gặp lại tiếng Anh như sau:

I got to go now.

Tôi phải đi ngay bây giờ

I'll be leaving the office in 10 minutes.

Tôi sẽ rời văn phòng khoảng 10 phút.

Xem thêm:

I'm afraid I have to head.

Tôi e rằng tôi phải rời đi luôn.

Let's get off work early.

Chúng ta hãy nghỉ làm việc sớm đi.

Sorry, I have to leave by night.

Xin lỗi, Tôi đến tối là tôi phải đi rồi.

4. Tạm biệt và hẹn gặp lại tiếng Anh trong thư/email

*

Một số mẫu câu tạm biệt và hẹn gặp lại trong thư hay

Remember to drop me a line!

Nhớ viết thư lại cho mình đấy nhé!

Is there any way I can get in contact with you later?

Tôi có thể liên lạc với bạn ngay sau đó bằng cách nào?

Please do this again soon. Let me give you my number.

Làm ơn hãy sớm gặp lại nhé. Làm ơn hãy cho tôi biết số điện thoại của bạn.

Would you like to hang out with me sometime?

Bạn có muốn ra ngoài đi chơi với tôi một lần nào đó không?

Do you have a business card so I know how to contact you ?

Anh có danh thiếp không để tôi biết cách liên lạc với anh?

Bên cạnh cách kết thúc cuộc trò chuyện bằng lời chào tạm biệt hẹn gặp lại tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng một số cấu trúc để kết thúc cuộc trò chuyện như:

It was nice/ great/pleased/ glad meeting you

Thật tuyệt vời / tốt đẹp / vui mừng / hân hạnh được gặp bạn

It was nice/ great/glad/pleased talking to you

Thật tuyệt vời / tốt đẹp / vui mừng / rất vui khi được nói chuyện với bạn

Nice/ good talking to you

Rất vui / tốt khi nói chuyện với bạn

I gotta go

Tôi phải đi

I gotta run

Tôi cần chạy

Take care

Bảo trọng

5. Một số đoạn hội thoại tạm biệt hẹn gặp lại tiếng Anh

*

Tạm biệt hẹn gặp lại tiếng Anh trong hội thoại

Đoạn 1:

A: Hello! Nice too meet you!

B: Hi! Nice too meet you, too.

A: How’s your going?

B: Thanks, very good.

……

A: It was nice meeting you. Bye

B: Nice to seeing you. Bye.

Dịch:

A: Xin chào! Rất vui khi được gặp bạn!

B: Xin chào! Tôi cũng rất vui được gặp bạn.

A: Bạn thế nào rồi?

B: Cảm ơn, rất tốt.

……

A: Rất vui được gặp bạn. Tạm biệt

B: Rất vui được gặp bạn. Tạm biệt.

Đoạn 2:

A: Hello, my name is David. It's nice to meet you.

B: Hi, I'm Jenny. It's my pleasure to meet you.

A: I'm sorry. What was your name again?

B: Jenny.

A: So Jenny, what do you do for a living?

B: I work at the local school teaching English. What do you do for a

living?

A: I'm also an English teacher, but I'm currently out of work.

B: It has been really nice talking to you.

A: Ya. It was a great pleasure meeting you.

Dịch:

A: Xin chào, tôi tên là David. Thật vui được gặp bạn.

B: Xin chào, tôi là Jenny. Được gặp bạn tôi thật vinh dự cho tôi.

A: Tôi xin lỗi. Bạn cho tôi biết tên của bạn lần nữa?

B: Jenny.

A: Vậy Jenny, bạn đang làm gì vậy?

B: Tôi làm việc tại trường địa phương dạy tiếng Anh. Bạn làm gì cho một

cuộc sống?

A: Tôi cũng là một giáo viên tiếng Anh, nhưng tôi hiện đang không có việc làm.

B: Thật sự rất vui khi được nói chuyện với bạn.

A: Vâng. Rất vui được gặp bạn.

6. Kết luận

Với những mẫu câu tạm biệt hẹn gặp lại tiếng Anh mà chúng tôi đưa đến cho các bạn. Chúc các bạn có thể sử dụng những lời chào tạm biệt này trong giao tiếp một cách lịch sự và chuẩn xác nhất! Chúc các bạn được thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.