Dựa vào nhiều cuộc nghiên cứu, khảo sát khác nhau, các nhà khoa học trên thế giới đã tính được chiều cao và cân nặng chuẩn của trẻ ở từng độ tuổi. Việc nắm rõ những thông tin này sẽ giúp các ông bố bà mẹ có thể kiểm tra xem con mình phát triển thể chất như thế đã đạt “chuẩn” hay chưa và có những biện pháp khắc phục kịp thời.
Bạn đang xem: Chiều cao chuẩn theo độ tuổi
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ nam và nữ Những yếu tố nào có ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ?
Bài viết dưới đây của Nu
Best
Tallsẽ cung cấp cho bố mẹ bảng chiều caocân nặng chuẩn theotuổi để tiện theo dõi hơn. Đây là bảng chuẩn của tổ chức y tế thế giới WHO đưa ra cho toàn trẻ em trên thế giới. Ngoài ra chúng tôi còn chia sẻ thêm cho các bạn bảng chiều cao cân nặng chuẩn của người lớn để những ai đang có nhu cầu xem thử thân hình đã cân đối hay chưa tham khảo.
Vì sao cầntheo dõichiều cao cân nặng chuẩncủa trẻ
Sự kết hợp hài hòa giữa cân nặng và chiều cao có mối quan hệ mật thiết đến cơ thể, sức khỏe của chúng ta, nhất là ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. Do đó, chiều caocân nặng của bé đã đạt chuẩn hay chưa luôn là thắc mắc chung của nhiều bậc phụ huynh. Theo các chuyên gia, việc thường xuyên theo dõi các chỉ số này chính là cách tốt nhất giúp giảm những nguy cơ tiềm ẩn gây hại cho sức khỏe, phát hiện xem trẻ đang ở tình trạng nào, có bị thừa hay thiếu cân, có chậm lớn hay không, có đang phát triển bình thường hay không?
Cần đo chiều cao và theo dõi cân nặng của trẻ thường xuyên
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ nam và nữ
Để theo dõi sự tăng trưởng của con mình một cách khoa học, các bậc phụ huynh cần đo chiều cao và theo dõi cân nặng của trẻ thường xuyên. Sau đó, có thể đối chiếu với chiếu với “Bảng chiều cao và cân nặng chuẩncủa trẻ từ 1 đến 20 tuổi” dưới đây để biết được chiều cao cân nặng của trẻ có đang phát triển tốt hay không, từ đó có thể kịp thời điều chỉnh nếu như trẻ có dấu hiệu tăng trưởng và phát triển chậm hơn so với chiều cao cân nặng chuẩn ở độ tuổi của trẻ.
Từ 12 tháng tuổiđến 23 tháng tuổi:
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn dành cho trẻ từ 12 tháng đến 23 tháng tuổi
Từ 2 tuổi đến 12 tuổi:
Thông qua nhiều nghiên cứu và khảo sát khác nhau, các nhà khoa học đã tính toán được chiều cao và cân nặng chuẩn của trẻ em ở mỗi độ tuổi. Hiểu được các chỉ số chiều cao và cân nặng chuẩn này sẽ giúp cha mẹ biết xem con cái của họ có đáp ứng tiêu chuẩn tăng trưởng và cần can thiệp ngay lập tức hay không.
Cân nặng và chiều cao có mối quan hệ chặt chẽ với cơ thể và sức khỏe, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. Vì vậy, việc xác định xem trẻ có đạt chuẩn về chiều cao và cân nặng hay không luôn là câu hỏi quan tâm của nhiều bậc cha mẹ. Theo các chuyên gia, việc theo dõi đều đặn các chỉ số chiều cao và cân nặng là cách tốt nhất để giảm thiểu các rủi ro sức khỏe tiềm ẩn và tìm hiểu xem trẻ có gặp vấn đề suy dinh dưỡng, thiếu cân, thừa cân, thấp còi hay không.
Để theo dõi sự phát triển của trẻ một cách chính xác, cha mẹ cần đo chiều cao và theo dõi cân nặng thường xuyên. Sau đó, cha mẹ có thể so sánh các chỉ số chiều cao và cân nặng của con với các chỉ số trong “Bảng chiều cao và cân nặng chuẩn cho mọi lứa tuổi” dưới đây, được cung cấp bởi cisnet.edu.vn.
Table of Contents
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho thai nhi
Làm thế nào để thai nhi có chiều cao cân nặng chuẩn?
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ dưới 10 tuổi
Cách tính chỉ số BMI – Chiều cao cân nặng chuẩn
Một số cách cải thiện chiều cao và cân nặng cho bé
Bí quyết giúp bạn có được chiều cao chuẩn
Tập luyện đều đặn
Ngủ sớm mỗi ngày
Kiểm soát cân nặng
Tránh uống nước ngọt có gas
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho thai nhi
Thai nhi từ 8-20 tuần tuổi
Tuần tuổi thai nhi | Chiều cao | Cân nặng |
Tuần thứ 8 | 1.6 cm | 1 gr |
Tuần thứ 9 | 2.3 cm | 2 gr |
Tuần thứ 10 | 3.1 cm | 4 gr |
Tuần thứ 11 | 4.1 cm | 7 gr |
Tuần thứ 12 | 5.4 cm | 14 gr |
Tuần thứ 13 | 7.4 cm | 23 gr |
Tuần thứ 14 | 8.7 cm | 43 gr |
Tuần thứ 15 | 10.1 cm | 70 gr |
Tuần thứ 16 | 11.6 cm | 100 gr |
Tuần thứ 17 | 13 cm | 140 gr |
Tuần thứ 18 | 14.2 cm | 190 gr |
Tuần thứ 19 | 15.3 cm | 240 gr |
Tuần thứ 20 | 16.4 cm | 300 gr |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của thai nhi từ 8-20 tuần tuổi
Thai nhi từ 21-32 tuần tuổi
Tuần tuổi thai nhi | Chiều cao | Cân nặng |
Tuần thứ 21 | 25.6 cm | 360 gr |
Tuần thứ 22 | 27.8 cm | 430 gr |
Tuần thứ 23 | 28.9 cm | 501 gr |
Tuần thứ 24 | 30 cm | 600 gr |
Tuần thứ 25 | 34.6 cm | 660 gr |
Tuần thứ 26 | 35.6 cm | 760 gr |
Tuần thứ 27 | 36.6 cm | 875 gr |
Tuần thứ 28 | 37.6 cm | 1005 gr |
Tuần thứ 29 | 38.6 cm | 1153 gr |
Tuần thứ 30 | 39.9 cm | 1319 gr |
Tuần thứ 31 | 41.1 cm | 1502 gr |
Tuần thứ 32 | 42.4 cm | 1702 gr |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của thai nhi từ 21-32 tuần tuổi
Thai nhi từ 33 đến 40 tuần tuổi
Tuần tuổi thai nhi | Chiều cao | Cân nặng |
Tuần thứ 33 | 43.7 cm | 1918 gr |
Tuần thứ 34 | 45 cm | 2146 gr |
Tuần thứ 35 | 46.2 cm | 2383 gr |
Tuần thứ 36 | 47.4 cm | 2622 gr |
Tuần thứ 37 | 48.6 cm | 2859 gr |
Tuần thứ 38 | 49.8 cm | 3083 gr |
Tuần thứ 39 | 50.7 cm | 3288 gr |
Tuần thứ 40 | 51.2 cm | 3462 gr |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho thai nhi từ 33 đến 40 tuần tuổi
Làm thế nào để thai nhi có chiều cao cân nặng chuẩn?
Ba tháng đầuĐây là giai đoạn các cơ quan của thai nhi đang được hình thành, chưa có sự thay đổi về chiều cao, cân nặng. Ở giai đoạn này, các mẹ duy trì ăn uống đa dạng món ăn bao gồm 6 nhóm dưỡng chất tinh bột, béo, đạm, rau, trái cây tươi, sữa và sản phẩm từ sữa
Ba tháng giữaỞ giai đoạn này, trọng lượng và chiều cao của thai nhi đang bắt đầu phát triển khá nhanh, vậy nên giai đoạn các mẹ cần chú ý ăn nhiều hơn và đảm bảo đẩy đủ dưỡng chất hơn, tăng cường các loại thức ăn từ động vật như thịt cá, tôm tép và duy trì uống sữa từ 1 đến 2 ly mỗi ngày
Ba tháng cuốiGiai đoạn này các mẹ nên chú ý ăn nhiều, có thể tăng thêm một chén cơm nữa và đầy đủ thức ăn. Thức ăn cần đa dạng dưỡng chất bao gồm thịt, cá, trứng sữa, rau xanh, trái cây và uống từ 2 – 3 ly sữa mỗi ngày để cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho sự phát triển của trẻ nhé
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ dưới 10 tuổi
Trẻ từ 0 – 12 tháng tuổi
Tuổi | Phát triển bình thường | Suy dinh dưỡng | Thừa cân | ||
Cân nặng | Chiều cao | Cân nặng | Chiều cao | ||
Mới sinh | 3.2 kg | 49.1 cm | 2.4 kg | 45.4 cm | 4.2 kg |
1 tháng | 4.2 kg | 53.7 cm | 3.2 kg | 49.8 cm | 5.5 kg |
2 tháng | 5.1 kg | 57.1 cm | 3.9 kg | 53.0 cm | 6.6 kg |
3 tháng | 5.8 kg | 59.8 cm | 4.5 kg | 55.6 cm | 7.5 kg |
4 tháng | 6.4 kg | 62.1 cm | 5.0 kg | 57.8 cm | 8.2 kg |
5 tháng | 6.9 kg | 64.0 cm | 5.4 kg | 59.6 cm | 8.8 kg |
6 tháng | 7.3 kg | 65.7 cm | 5.7 kg | 61.2 cm | 9.3 kg |
7 tháng | 7.6 kg | 67.3 cm | 6.0 kg | 62.7 cm | 9.8 kg |
8 tháng | 7.9 kg | 68.7 cm | 6.3 kg | 64.0 cm | 10.2 kg |
9 tháng | 8.2 kg | 70.1 cm | 6.5 kg | 65.3 cm | 10.5 kg |
10 tháng | 8.5 kg | 71.5 cm | 6.7 kg | 66.5 cm | 10.9 kg |
11 tháng | 8.7 kg | 72.8 cm | 6.9 kg | 67.7 cm | 11.2 kg |
12 tháng | 8.9 kg | 74.0 cm | 7.0 kg | 68.9 cm | 11.5 kg |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho bé gái từ 0-12 tháng tuổi
Tuổi | Phát triển bình thường | Suy dinh dưỡng | Thừa cân | ||
Cân nặng | Chiều cao | Cân nặng | Chiều cao | ||
Mới sinh | 3.3 kg | 49.9 cm | 2.5 kg | 46.1 cm | 4.4 kg |
1 tháng | 4.5 kg | 54.7 cm | 3.4 kg | 50.8 cm | 5.8 kg |
2 tháng | 5.6 kg | 58.4 cm | 4.3 kg | 54.4 cm | 7.1 kg |
3 tháng | 6.4 kg | 61.4 cm | 5.0 kg | 57.3 cm | 8.0 kg |
4 tháng | 7.0 kg | 63.9 cm | 5.6 kg | 59.7 cm | 8.7 kg |
5 tháng | 7.5 kg | 65.9 cm | 6.0 kg | 61.7 cm | 9.3 kg |
6 tháng | 7.9 kg | 67.6 cm | 6.4 kg | 63.3 cm | 9.8 kg |
7 tháng | 8.3 kg | 69.2 cm | 6.7 kg | 64.8 cm | 10.3 kg |
8 tháng | 8.6 kg | 70.6 cm | 6.9 kg | 66.2 cm | 10.7 kg |
9 tháng | 8.9 kg | 72.0 cm | 7.1 kg | 67.5 cm | 11.0 kg |
10 tháng | 9.2 kg | 73.3 cm | 7.4 kg | 68.7 cm | 11.4 kg |
11 tháng | 9.4 kg | 74.5 cm | 7.6 kg | 69.9 cm | 11.7 kg |
12 tháng | 9.6 kg | 75.7 cm | 7.7 kg | 71.0 cm | 12.0 kg |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho bé trai từ 0-12 tháng tuổi
Trẻ từ 15 tháng – 5 tuổi
Tuổi | Phát triển bình thường | Suy dinh dưỡng | Thừa cân | ||
Cân nặng | Chiều cao | Cân nặng | Chiều cao | ||
15 tháng | 10.3 kg | 79.1 cm | 8.3 kg | 74.1 cm | 12.8 kg |
18 tháng | 10.9 kg | 82.3 cm | 8.8 kg | 76.9 cm | 13.7 kg |
21 tháng | 11.5 kg | 85.1 cm | 9.2 kg | 79.4 cm | 14.5 kg |
2 tuổi | 12.2 kg | 87.1 cm | 9.7 kg | 81.0 cm | 15.3 kg |
2.5 tuổi | 13.3 kg | 91.9 cm | 10.5 kg | 85.1 cm | 16.9 kg |
3 tuổi | 14.3 kg | 96.1 cm | 11.3 kg | 88.7 cm | 18.3 kg |
3.5 tuổi | 15.3 kg | 99.9 cm | 12.0 kg | 91.9 cm | 19.7 kg |
4 tuổi | 16.3 kg | 103.3 cm | 12.7 kg | 94.9 cm | 21.2 kg |
4.5 tuổi | 17.3 kg | 106.7 cm | 13.4 kg | 97.8 cm | 22.7 kg |
5 tuổi | 18.3 kg | 110.0 cm | 14.1 kg | 100.7 cm | 24.2 kg |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé gái từ 15 tháng – 5 tuổi
Tuổi | Phát triển bình thường | Suy dinh dưỡng | Thừa cân | ||
Cân nặng | Chiều cao | Cân nặng | Chiều cao | ||
15 tháng | 9.6 kg | 77.5 cm | 7.6 kg | 72.0 cm | 12.4 kg |
18 tháng | 10.2 kg | 80.7 cm | 8.1 kg | 74.9 cm | 13.2 kg |
21 tháng | 10.9 kg | 83.7 cm | 8.6 kg | 77.5 cm | 14.0 kg |
2 tuổi | 11.5 kg | 86.4 cm | 9.0 kg | 80.0 cm | 14.8 kg |
2.5 tuổi | 12.7 kg | 90.7 cm | 10.0 kg | 83.6 cm | 16.5 kg |
3 tuổi | 13.9 kg | 95.1 cm | 10.8 kg | 87.4 cm | 18.1 kg |
3.5 tuổi | 15.0 kg | 99.0 cm | 11.6 kg | 90.9 cm | 19.8 kg |
4 tuổi | 16.1 kg | 102.7 cm | 12.3 kg | 94.1 cm | 21.5 kg |
4.5 tuổi | 17.2 kg | 106.2 cm | 13.0 kg | 97.1 cm | 23.2 kg |
5 tuổi | 18.2 kg | 109.4 cm | 13.7 kg | 99.9 cm | 24.9 kg |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn của bé trai từ 15 tháng – 5 tuổi
Trẻ từ 5 -10 tuổi
Tuổi | Phát triển bình thường | Suy dinh dưỡng | Thừa cân | ||
Cân nặng | Chiều cao | Cân nặng | Chiều cao | ||
5 tuổi | 18.3 kg | 110.0 cm | 14.1 kg | 100.7 cm | 24.2 kg |
5.5 tuổi | 19.4 kg | 112.9 cm | 15.0 kg | 103.4 cm | 25.5 kg |
6 tuổi | 20.5 kg | 116.0 cm | 15.9 kg | 106.1 cm | 27.1 kg |
6.5 tuổi | 21.7 kg | 118.9 cm | 16.8 kg | 108.7 cm | 28.8 kg |
7 tuổi | 22.9 kg | 121.7 cm | 17.7 kg | 111.2 cm | 30.7 kg |
7.5 tuổi | 24.1 kg | 124.5 cm | 18.6 kg | 113.6 cm | 32.6 kg |
8 tuổi | 25.4 kg | 127.3 cm | 19.5 kg | 116.0 cm | 34.7 kg |
8.5 tuổi | 26.7 kg | 129.9 cm | 20.4 kg | 118.3 cm | 37.0 kg |
9 tuổi | 28.1 kg | 132.6 cm | 21.3 kg | 120.5 cm | 39.4 kg |
9.5 tuổi | 29.6 kg | 135.5 cm | 22.2 kg | 122.8 cm | 42.1 kg |
10 tuổi | 31.2 kg | 137.8 cm | 23.2 kg | 125.0 cm | 45.0 kg |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho bé gái từ 5-10 tuổi
Tuổi | Phát triển bình thường | Suy dinh dưỡng | Thừa cân | ||
Cân nặng | Chiều cao | Cân nặng | Chiều cao | ||
5.5 tuổi | 19.1 kg | 112.2 cm | 14.6 kg | 102.3 cm | 26.2 kg |
6 tuổi | 20.2 kg | 115.1 cm | 15.3 kg | 104.9 cm | 27.8 kg |
6.5 tuổi | 21.2 kg | 118.0 cm | 16.0 kg | 107.4 cm | 29.6 kg |
7 tuổi | 22.4 kg | 120.8 cm | 16.8 kg | 109.9 cm | 31.4 kg |
7.5 tuổi | 23.6 kg | 123.7 cm | 17.6 kg | 112.4 cm | 33.5 kg |
8 tuổi | 25.0 kg | 126.6 cm | 18.6 kg | 115.0 cm | 35.8 kg |
8.5 tuổi | 26.6 kg | 129.5 cm | 19.6 kg | 117.6 cm | 38.3 kg |
9 tuổi | 28.2 kg | 132.6 cm | 20.8 kg | 120.3 cm | 41.0 kg |
9.5 tuổi | 30.0 kg | 135.5 cm | 22.0 kg | 123.0 cm | 43.8 kg |
10 tuổi | 31.9 kg | 138.6 cm | 23.3 kg | 125.8 cm | 46.9 kg |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho bé trai từ 5-10 tuổi
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho nam nữ trên 10 tuổi
Nam giới | Tuổi | Nữ giới | ||
Chiều cao | Cân nặng | Chiều cao | Cân nặng | |
138.4 cm | 32 kg | 10 tuổi | 138.4 cm | 31.9 kg |
143.5 cm | 35.6 kg | 11 tuổi | 144 cm | 36.9 kg |
149.1 cm | 39.9 kg | 12 tuổi | 149.8 cm | 41.5 kg |
156.2 cm | 45.3 kg | 13 tuổi | 156.7 cm | 45.8 kg |
163.5 cm | 50.8 kg | 14 tuổi | 158.7 cm | 47.6 kg |
170.1 cm | 56.0 kg | 15 tuổi | 159.7 cm | 52.1 kg |
173.4 cm | 60.8 kg | 16 tuổi | 161.5 cm | 53.5 kg |
175.2 cm | 64.4 kg | 17 tuổi | 162.5 cm | 54.4 kg |
175.7 cm | 66.9 kg | 18 tuổi | 163 cm | 56.7 kg |
Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho nam nữ từ 10-18 tuổi
Cách tính chỉ số BMI – Chiều cao cân nặng chuẩn
Chỉ số BMI là chỉ số đo chiều cao cân nặng chuẩn của mỗi người, được áp dụng cho cả nam và nữ nhằm giúp cho bạn có thể theo dõi được chỉ số cân nặng của cơ thể có phù hợp chưa, từ đó tìm ra phương pháp điều chỉnh cho phù hợp
Công thức tính chỉ số BMI
Cách nhận biết chỉ số BMI của cơ thể
Nếu như sau khi tính toán chỉ số BMI mà bạn thấy chiều cao cân nặng của bản thân chưa đạt chuẩn thì các bạn hãy lên kế hoạch tập luyện, ăn uống, vận động để cải thiện vóc dáng cơ thể nhé!
Một số mẹo giúp đo chiều cao và cân nặng của trẻ
– Trẻ em dưới 3 tuổi có thể được đo ở tư thế nằm ngửa.
– Chiều cao của trẻ em được đo chính xác nhất vào buổi sáng.
– Nhớ bỏ giày và mũ của trẻ em trước khi đo
– Cần chọn cân điện tử có độ chính xác cao để tránh kết quả sai
Nếu như chiều cao của trẻ chưa đạt chuẩn thì các mẹ cần lưu ý áp dụng các phương pháp, bí quyết tăng chiều cao phù hợp cho trẻ để giúp cho trẻ có thể tăng chiều cao hiệu quả và đạt được vóc dáng lý tưởng trong tương lai nhé. Để đạt được chiều cao chuẩn
Chiều cao trung bình của người Việt còn khá thấp so với thế giớiMột số cách cải thiện chiều cao và cân nặng cho bé
Cho bé vận động thường xuyên
Cho bé thường xuyên vận động sẽ rất tốt cho sự phát triển của bé, giúp phát triển chiều cao và cân nặng của bé. Khi vận động, cơ thể của bé sẽ trở nên khỏe mạnh và cứng cáp hơn. Ngoài ra cũng giúp cơ thế của bé tiết ra các hormone tăng trưởng nhằm tác động đến sự phát triển chiều cao của bé nhanh chóng và hiệu quả. Chính vì thế ba mẹ nên dành nhiều thời gian để giúp bé vận động thể chất, cho bé đi bơi, đi dạo thường xuyên sẽ rất tốt trong quá trình cải thiện vóc dáng cho bé
Thường xuyên cho bé tiếp xúc với ánh nắng
Theo nhiều chuyên gia cho rằng khoảng 80% vitamin D bé nhận được là từ tắm nắng, còn lại bé sẽ nhận được từ thực phẩm. Vì vậy nên cho bé tiếp xúc với ánh nắng 20-30 phút mỗi ngày. Tốt nhất nên tiếp xúc với ánh nắng từ 7h30 đến 9h vì nắng lúc này chưa có nhiều tia cực tím, còn nắng sau 10h có nhiều tia cực tím.
Những ngày trong tuần, nếu bé không được tiếp xúc với ánh nắng thì cuối tuần các bậc phụ huynh nên dành thời gian cho bé tắm nắng và người lớn cũng cần có thời gian tiếp xúc với ánh nắng.
Một số cách tắm nắng an toàn cho bé là để bé nằm trên xe đẩy vào sáng sớm, đưa bé đi dạo ở những nơi có không khí trong lành, ít xe cộ như công viên. Ba mẹ hãy lựa chọn một chiếc xe đẩy cho bé an toàn, chống sốc, gọn nhẹ, có nhiều chế độ như ngồi, ngả lưng, nằm sẽ giúp bé thoải mái, dễ tiếp xúc và hấp thụ ánh nắng mặt trời hiệu quả.
Xem thêm: Các kiểu đầm voan ngắn - đầm voan giá tốt tháng 1, 2023 đầm/váy
Xe đẩy cho bé Chilux với thiết kế có chất lượng hoàn hảo, các kỹ sư tại Chilux đã đầu tư tối đa vào tính khoa học cho xe đẩy, tích hợp hệ thống chống rung lắc, chống sốc kép cùng hệ thống phanh đôi giúp bảo vệ toàn diện phần đầu và khung xương của bé, giảm thiểu cho bé các nguy hiểm có thể gặp phải. Phần mái che di động thoáng mát giúp bé thoải mái hơn khi nằm. Ngoài ra bánh xe đẩy Chilux còn có khả năng xoay 360 độ, xoay và đẩy 2 chiều cho bố mẹ thuận tiện hơn khi chăm bé, cho bé đi dạo.
Bạ mẹ có thể tham khảo mua hàng qua link sản phẩm: https://chilux.vn/xe-day-cho-be/
Cho bé ngủ đúng giờ:
Cho bé ngủ trước 10 giờ đêm: Một giấc ngủ sâu cho bé (từ 22 giờ – 2 giờ) sẽ giúp cơ thể bé sản sinh ra nhiều hormone phát triển chiều cao, thế nhưng bé chỉ ngủ sâu được nếu đi ngủ trước 10 giờ đêm. Vì vậy, mẹ cần tập cho bé thói quen ngủ sớm ngay từ nhỏ, nhất là giai đoạn từ 3 – 6 tuổi, giai đoạn bé phát triển chiều cao tối ưu nhất và quyết định chiều cao khi bé trưởng thành.
Ngủ đủ giấc: Ngủ sớm thôi chưa đủ, bé còn cần ngủ đủ giấc để phát triển chiều cao. Ngủ đúng giờ và đủ giấc sẽ đóng góp khoảng 5cm chiều cao cho cơ thể bé. Theo các bác sĩ, bé sơ sinh cần phải được ngủ 20 tiếng/ngày, từ 1 tuổi trở lên ngủ khoảng 14 tiếng/ngày, 3 tuổi trở lên ngủ 12 tiếng/ngày, 10 tuổi trở lên ngủ khoảng 8 tiếng/ngày.
Không ăn trước khi đi ngủ: Nạp năng lượng trước khi ngủ sẽ khiến bé không tiêu hóa được, dạ dày hoạt động làm bé ngủ không sâu, không ngon giấc khiến hormone tăng trưởng bị hạn chế và kém phát triển chiều cao.
Không để bé sợ khi đi ngủ: Trêu chọc bé trước giờ đi ngủ sẽ khiến hệ thần kinh của bé bị kích thích mạnh, làm bé giật mình, gặp ác mộng và ảnh hưởng tới sự phát triển chiều cao của bé.
Tư thế ngủ đúng: Tư thế ngủ tốt nhất cho sự phát triển chiều cao của bé là ngủ thẳng từ đỉnh đầu tới chân. Lưu ý, mẹ không nên cho bé nằm gối cao vì sẽ khiến cổ và xương cột sống bé bị cong, lâu dẫn dẫn tới gù lưng ở cổ hoặc vai. Thói quen này sẽ khiến bé bị giảm từ 1 – 4 phân chiều cao trong tương lai.
Cân bằng chế độ dinh dưỡng cho bé:
Dinh dưỡng ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển, chiều cao của bé, và trong từng giai đoạn phát triển, nhu cầu dinh dưỡng của bé cũng khác nhau.
Bữa ăn hàng ngày của bé cần đảm bảo đầy đủ các nhóm chất sau: Protein – Đạm (chiếm 10 – 15% tổng năng lượng), Cap – tinh bột (chiếm 60 – 65% tổng năng lượng), Fat – chất béo (chiếm 10% tổng năng lượng) và các vitamin, khoáng chất thiết yếu khác. Các nhóm thực phẩm này cần được đưa vào các bữa ăn một cách cân bằng và đa dạng các món ăn. Không nên ăn nhiều quá hoặc bỏ sót bất kỳ một chất nào dễ gây mất cân bằng dinh dưỡng.
Trong nhóm đạm cần thay đổi món liên tục với thịt, cá, tôm, cua, lươn, đậu hũ… Ngoài 3 bữa chính một ngày, bạn nên bổ sung cho con từ 2-3 bữa ăn phụ.
Làm thế nào để biết chiều cao còn phát triển hay không?
Việc bạn có thể cao thêm hay không phụ thuộc vào độ tuổi của xương. Tuổi xương là một chỉ số của sự phát triển. Nếu tuổi lớn hơn tuổi xương, điều đó cho thấy bạn chậm phát triển; nếu tuổi nhỏ hơn tuổi xương, điều đó cho thấy bạn phát triển sớm, v.v.
Có thể thấy rõ sự tăng trưởng và phát triển hiện tại của trẻ qua bài kiểm tra tuổi xương: nếu sụn biểu mô chưa đóng hoàn toàn thì có hy vọng tăng trưởng; nếu sụn biểu bì đã đóng thì chiều cao sẽ gần như không còn phát triển nữa. Thông thường sau tuổi 20, chiều cao sẽ gần như không còn phát triển nữa
Bí quyết giúp bạn có được chiều cao chuẩn
Để có được chiều cao chuẩn, các bạn cần lưu ý áp dụng các cách tăng chiều cao được chia sẻ dưới đây nhé
Cải thiện chế độ dinh dưỡng
Dinh dưỡng đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển chiều cao. Để chiều cao có thể phát triển nhanh chóng và hiệu quả nhất, các bạn cần bổ sung đầy đủ các dưỡng chất cần thiết như canxi, collagen type 2, vitamin D… Những dưỡng chất này giúp cho xương phát triển và từ đó thúc đẩy quá trình tăng chiều cao của cơ thể diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
Tập luyện đều đặn
Việc tập luyện đều đặn, thường xuyên góp phần kích thích cơ thể sản sinh nhiều hormone tăng trưởng và giúp thúc đẩy chiều cao tăng trưởng nhanh hơn. Tuy nhiên, bạn cần chú ý tập luyện đều đặn và tăng dần cường độ tập luyện sao cho phù hợp với thể trạng của bản thân. Lưu ý không tập luyện quá sức để tránh chấn thương nhé
Danh sách các môn thể thao giúp tăng chiều caoChạy bộ
Bơi lội
Nhảy dây
Yoga
Bóng rổ
Bóng chuyềnDanh sách bài tập tăng chiều cao nhanh
Bài tập Jump Squat
Bài tập rắn hổ mang
Bài tập đu xà
Bài tập bơi trên cạn
Bài tập chạy nước rút
Bài tập nhảy 1 chân tại chỗ
Ngủ sớm mỗi ngày
Một yếu tố quan trọng khác không thể bỏ qua nếu muốn cải thiện chiều cao đó chính là giấc ngủ. Việc thường xuyên thức khuya sẽ làm gián đoạn quá trình sản sinh hormone tăng trưởng của cơ thể bởi vì thời điểm ngủ sâu chính là thời điểm cơ thể sản sinh nhiều hormone tăng trưởng nhất, do đó nếu bạn thức khuya thì điều này sẽ làm cản trở quá trình này và khiến cho chiều cao của bạn tăng trưởng chậm hơn