- mom: người nước ngoài thường xuyên sử dụng từ này, phổ biến hơn những từ khác.
Bạn đang xem: Mẹ tiếng anh gọi là gì
VD: My mom raised me. - Mẹ đã nuôi tôi lớn.
- mommy: nghe có vẻ trẻ con hơn, đa số người dân Nam Mỹ đều sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày của họ.
VD: Mommy, this blanket tickles. - Mẹ ơi, cái mền này ngứa quá.
- mummy: tương tự như mommy của Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến ở Anh khi bé gọi mẹ yêu.
VD: Why wouldn't he, mummy? - Tại sao thế mẹ?
- mammy: một từ địa phương thân mật để gọi mẹ ở một số địa phương nói tiếng anh, ở Ireland, được dùng phổ biến khi những bạn nhỏ muốn thể hiện tình cảm với mẹ mình.
Xem thêm: Tổng Hợp Lịch Pizza Mua 1 Tặng 1, Pizza Khuyến Mãi Pizza Chủ Nhật
VD: Well, Mammy was upset. - À, mẹ đang rối trí.
- mother: được sử dụng trong những trường hợp mang tính trang trọng hơn.
VD: Mother-in-law is also a mother. - Mẹ vợ cũng là một người mẹ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết
Kết quả khác
tình yêu
con yêu
tín đồ
mẹ
chồng yêu

Một sản phẩm thuộc Học viện Tiếng Anh Tư Duy DOL English (IELTS Đình Lực) - www.dolenglish.vn
Trụ sở: Hẻm 458/14, đường 3/2, P12, Q10, TP.HCM
Hotline: 1800 96 96 39
Inbox: m.me/dolenglish.ieltsdinhluc
Theo dõi DOL tại
VỀ DOL IELTS ĐÌNH LỰC
Linearthinking
Nền tảng công nghệ
Đội ngũ giáo viên
Thành tích học viên
Khóa học tại DOL Tạo CV và tìm việc miễn phí
DOL LINEARSYSTEM
Web Tự học IELTSKiến thức IELTS tổng hợp
Hệ thống luyện tập cho học viên
Ngoài từ vựng thông thường, bé đã biết cách gọi mẹ thân mật bằng tiếng Anh chưa? Mời các bậc phụ huynh cùng bé khám phá sâu hơn về chủ đề này với bài viết dưới đây của Clever Junior nhé!
Cách gọi mẹ thân mật bằng tiếng Anh là gì

Đối với người Mỹ, cách gọi mẹ thân mật bằng tiếng Anh của họ sẽ là “Mom”. Đây là một trong từ để gọi mẹ một cách gần gũi, thân thiết. “Mom” cũng là từ vựng được sử dụng phổ biến và thường xuyên trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ:
My mom is cooking in the kitchen, Dad. (Mẹ con đang nấu cơm ở dưới nhà bếp, bố ạ).
Tương tự như người Mỹ, người Anh cũng có từ gọi mẹ thân mật là “Mum”.
Ví dụ:
My mum is a nice woman. (Mẹ tớ là một người phụ nữ tốt bụng).
Các cách gọi mẹ trong tiếng Anh thân mật
Ngoài hai cách gọi mẹ thân mật bằng tiếng Anh như trên, ở những khu vực địa lý khác nhau, con người lại có những cách khác để gọi mẹ. Một số cách gọi mẹ khác mà trẻ có thể gặp là:
Mother /ˈmʌðə(r)/
Mother là cách gọi mẹ thân mật phổ biến đối với hầu hết người học tiếng Anh mà không phải là người bản xứ. So với những từ chỉ mẹ khác như “mom” hay “mum”, “mother” là từ chỉ mẹ mang tính chất trang trọng.
Khi sử dụng từ vựng này, người nói muốn biểu đạt sự lễ phép, tôn kính với bề trên. Mother cũng là từ ngữ được dùng phổ biến trong văn viết hơn những từ khác.
Ví dụ: I always buy a sweater and a bunch of flower for my mother on her birthday. (Tôi luôn mua một chiếc áo len và một bó hoa vào ngày sinh nhật của mẹ).
Mama /ˈmæmə/
Nếu cùng bé xem nhiều phim hoạt hình của nước ngoài, bạn cũng sẽ dễ dàng nhận ra hầu hết trẻ nhỏ sử dụng “mama” để gọi mẹ một cách gần gũi.
Ví dụ: Mama, I want to eat cookies. (Mẹ ơi, con muốn ăn bánh quy).
Bên cạnh đó, ở một số địa điểm tại Châu Phi, người ta cũng sử dụng từ “mama” để thể hiện sự tôn kính với người phụ nữ lớn tuổi.
Mammy /ˈmæmi/
Mammy là một cách gọi mẹ thân mật bằng tiếng Anh được sử dụng trong đời sống hàng ngày tại một số phương ngữ sử dụng ngôn ngữ này, trong đó có tiếng Hiberno-English ở Ireland.
Mammy được trẻ em sử dụng nhiều hơn khi muốn gọi hoặc bày tỏ tình cảm với mẹ.
Ví dụ: Mammy, I love you so much. (Mẹ ơi, con yêu mẹ rất nhiều).
Mommy /ˈmɒmi/
Mommy là từ phổ biến được trẻ con tại Mỹ gọi mẹ.
Ví dụ: Mommy, where are you now? (Mẹ ơi, mẹ đâu rồi ạ?).
Mummy /ˈmʌmi/
Tương tự như trên, Mummy sẽ là cách gọi cách gọi mẹ thân mật bằng của những đứa bé sống tại đất nước Anh.
Ví dụ: What are you doing in the garden, mummy? (Mẹ ơi mẹ đang làm gì ngoài vườn đấy ạ?).
Những từ vựng liên quan đến mẹ bằng tiếng Anh

Bên cạnh những cách gọi mẹ thân mật bằng tiếng Anh đã đề cập ở trên, các bậc phụ huynh cũng có thể bổ sung thêm những từ vựng cùng chủ đề cho bé như sau:
Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ vợ hoặc mẹ chồngAdopted mother /əˈdɑːptɪdˈmʌðər/: mẹ nuôi
Stepmother /ˈstepmʌðər/: mẹ kếGodmother /ˈɡɑːdmʌðər/: mẹ đỡ đầu
Expectant mother: phụ nữ có thai (bầu)Stay-at-home mother/ mum/ mom: người mẹ ở nhà chăm sóc con nhưng vẫn có thể làm công việc yêu thích.Working mother/ mum/ mom: người mẹ vừa có công việc vừa chăm sóc con.Stay-at-home working mother/ mum/ mom: người phụ nữ nghỉ việc để chăm sóc con và có thể biến sở thích thành công việc.
Trên thực tế, bé có thể sử dụng linh hoạt những từ vựng liên quan đến mẹ để sử dụng trong cuộc sống thường nhật để tăng khả năng phản xạ cũng như hình thành được kho từ vựng phong phú.
Tổng kết: Clever Junior mong rằng với tổng hợp các cách gọi mẹ thân mật bằng tiếng Anh mà chúng tôi đã tổng hợp trên đây, bé sẽ biết cách ứng dụng vào cuộc sống thực tế và biết bày tỏ tình cảm với mẹ nhiều hơn nhé!