Tổng Hợp Bài Tập Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 3 Học Kì 1 Mới Nhất

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 chủ yếu xoay quanh những chủ đề về bạn bè, trường lớp. Nhờ vậy mà các con sẽ hào hứng học tập, tăng khả năng tập trung và ghi nhớ từ nhanh hơn. Trong bài viết này, Monkey sẽ giúp ba mẹ và bé điểm qua 10 chủ đề từ vựng sẽ được học trong chương trình tiếng anh lớp 3 học kỳ 1 nhé!


*

Đầu tiên là cách làm quen bạn mới, thầy cô giáo mới thông qua việc giới thiệu tên. Thứ hai đối với những người bạn đã quen, sau lời chào trẻ biết hỏi thăm sức khỏe của nhau.

Bạn đang xem: Tiếng anh cho học sinh lớp 3

Ba mẹ cùng các bạn nhỏ có thể tham khảo trước bộ từ vựng cơ bản trong Unit này như sau:

Kí hiệu

V: Động từ
N: Danh từ
Adj: Tính từ
Conj: Từ nối
Pronoun: Đại từ
Phrase: Cụm động từ


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Am

v

/æm/

Thì, là, ở

And

conj

/ænd/

Bye

n

/baɪ/

Tạm biệt

Fine

adj

/faɪn/

Tốt, ổn

I

pronoun

/aɪ/

Tôi

Hi

n

/haɪ/

Chào

Goodbye

n

/ɡʊdˈbaɪ/

Chào tạm biệt

Hello

n

/heˈləʊ/

Xin chào

Miss

n

/mis/

Cách gọi người nữ (Miss Lan: Cô Lan)

Mr

n

/ˈmɪstə(r)/

Cách gọi người nam (Mr Trung: Thầy Trung)

Nice

adj

/naɪs/

Vui, tốt

Meet

v

/miːt/

Gặp

Nice to meet you

phrase

/naɪs tu: mi:t ju:/

Rất vui được gặp bạn

Class

n

/klɑːs/

Lớp

Thanks

v

/θæŋks/

Cảm ơn


Từ mới tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 2: What’s your name?

Chỉ qua Unit đầu tiên có thể thấy từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 cũng thật đơn giản, dễ tiếp thu. Sau bài giao tiếp làm quen, chủ đề ở Unit tiếp theo "Bạn tên gì? Tôi tên là…" cũng khá liên quan. Các con có thể kết hợp cả 2 bài lại để nội dung trò chuyện đa dạng câu từ hơn.

*

Từ vựng trẻ bắt gặp ở bài số 2 "What"s your name?" sẽ bao gồm như sau:


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Are

v

/a:r/

Là (to be theo sau chủ ngữ số nhiều)

Is

v

/iz/

Là (to be theo sau chủ ngữ số ít)

My

adj

/maɪ/

Của tôi

Name

n

/neɪm/

Tên

What

determine, pronoun

/wɒt/

Gì, cái gì

You

pronoun

/ju:/

Bạn

Your

adj

/jɔːr/

Của bạn

How

adv

/haʊ/

Như thế nào

Spell

v

/spel/

Đánh vần

Do

v

/du:/

Làm

Meet

v

/miːt/

Gặp

Interview

v

/ˈɪntəvjuː/

Phỏng vấn

Classmate

n

/ˈklɑːsmeɪt/

Bạn cùng lớp

Sing

v

/sɪŋ/

Hát

Proper name

n

/prɒpə(r) neɪm /

Tên riêng


Từ vựng lớp 3 học kì 1 Unit 3: This is Tony

Với Unit 3, trẻ có thêm một bước tiến nữa trong việc học từ vựng. Cụ thể con được biết đến đại từ chỉ định "This/ That" thông qua chủ đề giới thiệu tên của ai đó. Thật tuyệt vời sau bài học này, bạn nhìn thấy bé tự tin giới thiệu người bạn của mình đến ba mẹ.

*

Dưới đây là toàn bộ từ mới tiếng Anh lớp 3 quan trọng trong bài 3 This is Tony:


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

It

pronoun

/it/

No

adv

/nəʊ/

Không, không phải

Yes

adv

/jes/

Đúng vậy, có

This

Đại từ chỉ định

/ðɪs/

Này, đây

That

Đại từ chỉ định

/ðæt/

Kia, đó

Not

adv

/nɒt/

Không


Từ vựng tiếng Anh 3 học kì 1 Unit 4: How old are you

Chủ đề hỏi "Bạn bao nhiêu tuổi?" không thể bỏ qua trong sách từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1. Thông qua đây con biết cần phải dùng những từ nào để hỏi tên người nào đó. Đồng thời trẻ ôn luyện lại từ vựng số đếm ở bài học năm lớp 1.

*

Sau đây là bộ từ chính của bài Unit 4, ba mẹ tham khảo qua trước:


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

How

adv

/haʊ/

Như thế nào

Are

v

/a:r/

You

pronoun

/ju:/

Bạn

Old

n

/ould/

Tuổi

Year

n

/jə:/

Năm

Too

adv

/tu:/

Cũng vậy, cũng thế

One

pronoun

/wʌn/

Một

Two

pronoun

/tu:/

Hai

Three

pronoun

/θri:/

Ba

Four

pronoun

/fɔ:/

Bốn

Five

pronoun

/faiv/

Năm

Six

pronoun

/siks/

Sáu

Seven

pronoun

/"sev(ə)n/

Bảy

Eight

pronoun

/eit/

Tám

Nine

pronoun

/nain/

Chín

Ten

pronoun

/ten/

Mười


Từ mới tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 5: Are they your friends?

"Are they your friend?" có lẽ là một trong những chủ đề gần gũi nhất với trẻ. Nó giúp con hỏi xem người đó có phải là bạn bè của bạn mình hay không? Với dạng bài học này, trẻ mở rộng tầm giao tiếp ra đến sự vật, con người xung quanh.

*

Trong Unit 5, các bé sẽ tiếp cận những từ vựng chính như sau, bạn hãy áp dụng cách học từ vựng hiệu quả để giúp bé ghi nhớ thật chính xác nhé!


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Friend

n

/frend/

Bạn, người bạn

They

pronoun

/ðeɪ/

Họ

We

pronoun

/wi/

Chúng tôi, chúng ta

No

adv

/nəʊ/

Không, không phải

Yes

adv

/jes/

Đúng vậy


Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 6: Stand up!

Làm thế nào để con có thể hiểu và thực hiện đúng theo hiệu lệnh thông dụng thầy cô hay dùng trong lớp? Chẳng hạn như: Mời con đứng lên, mời con ngồi xuống hay Hãy giữ trật tự nào,... Với Unit 6 chủ đề "Yêu cầu ai đó vui lòng thực hiện điều mình nói" sẽ giúp trẻ nắm bắt vấn đề này.

*

Thông qua Unit 6, con được làm quen nhiều động từ thường khác nhau. Đồng thời, trẻ biết thêm mẫu câu với từ "please" để tăng phần lịch sự khi giao tiếp


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Close

v

/kləʊz/

Đóng, khép

Come here

v

/kʌm hɪər/

Đến đây

Come in

v

/kʌm ɪn/

Mời vào (nơi nào đó)

Go out

v

/gəʊ aʊt/

Đi ra ngoài

Don’t talk

v

/dəʊnt tɔːk/

Đừng nói chuyện

Good morning

n

/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/

Chào buổi sáng (lịch sự)

May

modal v

/meɪ/

Có thể

May I ….?

/me aɪ/

Tôi có thể…

Open

v

/ˈəʊ.pən/

Mở

Please

exclamation

/pliːz/

Vui lòng

Question

n

/ˈkwes.tʃən/

Câu hỏi

Quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

Im lặng

Write

v

/raɪt/

Viết

Ask

v

/ɑ:sk/

Hỏi

Stand up

v

/stænd ʌp/

Đứng lên

Sit down

v

/sɪt daʊn/

Ngồi xuống

Keep silent

v

/ki:p ˈsaɪlənt/

Giữ trật tự, giữ im lặng

Be quite

v

/bi: ˈkwaɪət/

Giữ trật tự, giữ im lặng

Sorry

adj

/ˈsɒri/

Xin lỗi

Ask a question

v

/ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ /

Hỏi một câu


Từ vựng lớp 3 học kì 1 Unit 7: That’s my school

Trẻ phải nói câu tiếng Anh gì để giới thiệu: Đó là trường học của mình, đây là phòng vi tính,..? Bài học số 7 chủ đề giới thiệu địa điểm nào đó sẽ giúp con tìm ra phương án cho mình.

*

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 Unit 7 con được tiếp cận bao gồm như sau:


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Beautiful

adj

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

Đẹp

Big

adj

/bɪɡ/

To, lớn

Small

adj

/smɔ:l/

Nhỏ

But

conj

/bʌt/

Nhưng

Classroom

n

/ˈklɑːs.ruːm/

Lớp học

Large

adj

/lɑːdʒ/

Rộng. lớn

Library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Look

v

/lʊk/

Nhìn

New

adj

/njuː/

Mới

Computer

n

/kəmˈpjuː.tər/

Máy vi tính

Gym

n

/dʒɪm/

Nhà đa năng, phòng tập

Old

adj

/əʊld/

Playground

n

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Room

n

/ru:m/

Phòng, căn phòng


Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 8: This is my pen

Bài số 8 sách tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 dưới đây gồm nhiều từ vựng chỉ đồ dùng học tập cơ bản. Cụ thể như cặp sách, bút, thước kẻ, cục tẩy,... Ngoài ra, trong Unit còn đi kèm mẫu câu liên quan đến cách giới thiệu đồ dùng của ai đó và cách nói tính chất đồ vật.

*

Ba mẹ cùng tham khảo sơ qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 con sẽ được học sắp tới:


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Desk

n

/desk/

Bàn học sinh

Notebook

n

/ˈnəʊt.bʊk/

Vở ghi

Pen

n

/pen/

Bút

Pencil

n

/ˈpen.səl/

Bút chì

Pencil case

n

/ˈpen.səl keɪs/

Túi/ hộp bút chì

Rubber

n

/ˈrʌb.ər/

Cục tẩy

These

deter.

/ðiːz/

Những cái này

Those

deter.

/ðəʊz/

Những cái kia

Ruler

n

/ˈruː.lər/

Thước kẻ

School bag

n

/sku:l bæɡ/

Cặp sách

School thing

n

/sku:l θɪŋ/

Dụng cụ học tập

Desk

n

/desk/

Bàn học sinh

Notebook

n

/ˈnəʊt.bʊk/

Vở ghi

Pencil sharpener

n

/ ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/

Đồ gọt bút chì


Từ mới tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 9: What color is it?

Trải qua Unit 8, con được học chủ đề về đồ dùng học tập. Với Unit 9, những tính từ tiếng Anh chỉ màu sắc như: hồng, đen, đỏ, vàng,... sẽ lồng ghép vào chung. Chúng hỗ trợ trẻ miêu tả mở rộng về những đồ vật đó khi được hỏi “What Color is it?”

*

Riêng với chủ đề màu sắc, ban đầu có thể ba mẹ nghĩ nó đơn giản quá dễ với các bé. Tuy nhiên, khi suy rộng ra việc phân biệt màu sắc trong tiếng Anh là điều cần thiết đối với các con. Dựa vào nền tảng từ vựng này, trẻ dễ dàng miêu tả các sự vật khác trong cuộc sống.

Chính vì điều đó, hãy cùng chúng tôi khám phá bộ từ vựng thú vị trong Unit 9 này. Cụ thể bao gồm như sau:


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Green

adj

/gri:n/

Màu xanh lá cây

Blue

adj

/blu:/

Xanh dương

Orange

adj

/ˈɒr.ɪndʒ/

Màu da cam

Red

adj

/red/

Màu đỏ

Yellow

adj

/ˈjel.əʊ/

Màu vàng

Pink

adj

/pɪŋk/

Hồng

Black

adj

/blæk/

Đen

Violet

adj

/ˈvaɪələt/

Tím

Brown

adj

/braʊn/

Nâu

White

adj

/waɪt/

Trắng


Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1 Unit 10: What do you do at break time?

Các bạn nhỏ trong độ tuổi hiếu động luôn sẵn sàng tham gia thử sức với các hoạt động khác nhau. Trong Unit 10, từ vựng con được học sẽ liên quan đến chủ đề thú vị này, Cụ thể là những môn thể thao trong giờ nghỉ giải lao như: Bóng chuyền, bóng rổ, bịt mắt bắt dê;...

*

Các bé hãy bắt đầu với câu hỏi để người bạn của mình trả lời theo bộ từ vựng dưới đây


Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Badminton

n

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Basketball

n

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

Bóng rổ

Blind man’s buff

n

/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/

Trò chơi bịt mắt bắt dê

Football

n

/ˈfʊt.bɔːl/

Bóng đá

Chess

n

/ches/

Cờ

Hide-and-seek

n

/ˌhaɪd.ənˈsiːk/

Trò chơi trốn tìm

Play

v

/pleɪ/

Chơi

Skating

n

/ˈskeɪ.tɪŋ/

Trượt băng / pa-tanh

Skipping

n

/skipɪŋ/

Nhảy dây

Table tennis

n

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn


Bật mí cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé

Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cần đảm bảo trẻ học tốt, nhớ lâu và không bị chán nản. Vậy làm thế nào để thời gian học ngoại ngữ vừa mang lại niềm yêu thích vừa giúp trẻ ghi nhớ tốt nhất? Monkey sẽ gợi ý cho ba mẹ những phương pháp hiệu quả giúp bé học thuộc tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 3 học kỳ 1 và 2 thật dễ dàng.

Học từ vựng theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 đa dạng và phong phú từ ngữ nghĩa đến phát âm. Ba mẹ muốn trẻ học thuộc từ nhanh, nhớ lâu hãy định hướng con học theo chủ đề.

*

Cụ thể bạn hệ thống hóa các bài học có từ vựng liên quan cùng chung với nhau. Chẳng hạn như 2 Unit đầu tiên, bé học những từ vựng liên quan đến chủ đề chào hỏi làm quen. Khi con biết nói xin chào, tiếp theo sẽ chủ động giới thiệu tên hoặc hỏi người bạn đối diện tên là gì.

Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề luôn mang lại hiệu quả rõ rệt. Bé sẽ nhớ được nhiều và lâu hơn bởi sự liên quan giữa các từ ngữ. Vì thế, ba mẹ hãy vận dụng bí kíp học từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 này đến các con.

Cần học phát âm chuẩn từ ban đầu

Khi trẻ học tiếng anh lớp 3, ba mẹ nên chú ý đến cách phát âm nhằm giúp trẻ nói chuẩn nhất từ ban đầu. Yếu tố này là điều kiện bắt buộc để các con có thể giao tiếp, nghe hiểu những gì người khác muốn truyền đạt.

Bạn hãy bắt đầu cho trẻ nghe những mẩu truyện, bài hát, xem phim thiếu nhi có phụ đề tiếng Anh. Con có thể vừa học phát âm vừa rèn luyện khả năng nghe của mình từ người bản xứ.

Sử dụng công cụ hỗ trợ học thông minh

Thực tế đã chứng minh, học qua hình ảnh sẽ giúp con người ghi nhớ thông tin nhanh và lâu hơn. Điều này càng đúng đối với trẻ lớp 3, độ tuổi đang học ngày càng nhiều từ và câu dài.

*

Một trong những cách nạp từ vựng mang lại nhiều hứng thú nhất chính là qua các bài hát tiếng Anh. Bạn có thể cho con nghe theo phương pháp sau:

Cho bé nghe nhạc một cách thụ động bằng cách bật bài hát trong lúc con đang vui chơi. Việc nghe đi nghe lại nhiều lần sẽ trở nên quen thuộc và trẻ tự bắt nhịp hát theo.

Nghe nhạc phù hợp với ngữ cảnh, hoạt động hằng ngày. Ví dụ sau buổi học trên trường, các con về nhà sẽ vui chơi, ăn tối, tắm,...Với một chút tìm kiếm trên mạng, ba mẹ sẽ có hàng trăm bài nhạc tiếng Anh lớp 3 như vậy.

Nghe nhạc theo chủ đề trong sách từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1. Ví dụ, trẻ đã học về màu sắc, bạn có thể lên Youtube tìm kiếm ca khúc "color songs".

Bên cạnh đó, cha mẹ có thể sử dụng công cụ học từ vựng bằng Flashcard. Bạn dùng thẻ hình ảnh để chơi trò tìm từ, ghép từ, đố vui… Qua đây, các con củng cố, phản xạ nhanh với từ ngữ.

Ngoài ra, phương pháp học từ vựng qua truyện, sách cũng tạo sự hứng thú đối với ngôn ngữ. Chúng hấp dẫn con bằng các cốt truyện, hình ảnh minh họa đầy màu sắc. Khi đọc sách, đầu óc sẽ thư giãn dễ dàng tiếp thu, ghi nhớ câu chữ.

Học theo chương trình tiếng Anh online Monkey Junior

Ngày nay, việc học từ vựng tiếng Anh qua ứng dụng Online đang được nhiều bậc phụ huynh đón nhận. Một trong số đó phải kể đến là chương trình học của Monkey Junior.

*

Ứng dụng này được xây dựng với lộ trình học bài bản, theo tiêu chuẩn CCSS của Mỹ. Monkey Junior mang tính cá nhân hóa với hệ thống bài học 56+ chủ đề với 2000+ từ vựng ở 3 cấp độ Cơ bản - Trung Bình – Nâng cao. Điều này phù hợp với độ tuổi và trình độ của con, hơn nữa những ba mẹ không biết tiếng Anh có thể đồng hành cùng.

Đối với trẻ từ 3 đến 5 tuổi, Monkey Junior cho các con học từ vựng bằng game tương tác. Hoạt động này chiếm khoảng 50% thời lượng mỗi bài. Qua đây trẻ học nghĩa của từ, ngữ cảnh liên quan, học câu sử dụng từ phổ biến và ôn tập lại.

Ngoài ra các con còn được bổ sung game tương tác học chính tả. Cách chơi yêu cầu bé kéo thả ô đáp án vào vị trí đúng. Suốt quá trình học, các bé sẽ được luyện nghe và phát âm theo giọng Anh - Mỹ hoặc Anh Anh.

Lời kết

Trẻ trong giai đoạn này có khả năng học vô tận, đặc biệt là với ngôn ngữ. Nếu ba mẹ biết cách khai thác, sẽ thấy bé đạt được nhiều lợi ích lâu dài trong tương lai.

Qua nội dung chia sẻ về từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 trên đây, Monkey hy vọng hữu ích đến bạn. Đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo để ba mẹ giúp con học ngoại ngữ thật hiệu quả.

Để các bạn học sinh lớp 3 có thể có thêm kiến thức và sử dụng thành thạo các bài tập trên lớp, cũng như các bậc phụ huynh có thể hiểu để hướng dẫn cho con, Step Up tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 theo nhiều thể loại khác nhau để các con có thể học tiếng Anh một cách đầy đủ nhất. Trong đó bao gồm các bài tập tiếng Anh lớp 3 có đáp án để cả phụ huynh và các bé cùng tham khảo và so sánh.

*

1. Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 ôn tập ngay tại nhà

Thông thường sau khi học xong lý thuyết trên lớp các bé sẽ bị quên kiến thức khá nhanh, vì vậy, việc cha mẹ luyện tập bài tập Anh văn lớp 3 cho các con tại nhà là vô cùng cần thiết. Có rất nhiều trang bài tập mà cha mẹ có thể tham khảo như: bài tập tiếng Anh lớp 3 nâng cao violet, trang mạng tổng hợp đầy đủ các bài tập và đề thi của các khối lớp.

1.1 Khoanh vào từ khác loại

A. Globe B. Map C. Desk D. Those
A. Forty B. Fifteen C. Sixty D. Twenty
A. Sun B. Rainy C. Cloud D. Wind
A. Teddy B. Kite C. Puzzle D. cake
A. Picture B. Pencils C. Notebooks D. Markers A. Classroom B. Teacher C. Library D. School
A. I B. His C. She D. It
A. His B. She C. My D. Its
A. Rice B. Bread C. Milk D. Cake
A. House B. Ruler C. Book D. Eraser

1.2. Ðiền từ còn thiếu vào chỗ trống

My mother is thirty ………old.…….name is Peter.Mai is …… Vietnam.……….you want a banana?
How many books …….you have?
We go to school ……….bike.The weather is often ………in summer.This is a schoolbag …….that is a table.There ……..four books on the table.Hello, my name …….Mai. I …..years old.

Xem thêm:

1.3. Sắp xếp các từ sau thành câu

is / friend / my / Hien/ new.That / classroom / is / her.down / your / Put / pencil/your / Write / please / name.

1.4. Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1.What’s ……..name? Her name is Lan.

A. my B. his C. her

2. How is she? She’s ………….

A. five B. have C. ok

3. How old is your grandfather? He is eighty …..old.

A. years B. year C. yes

4.………to meet you.

A. nine B. nice C. good

5. Bye. See you……

A. late B. nice C. later

6. What’s it?
It’s ………inkpot.

A. an B. a C. some

7. How many ………are there ? There is a desk.

A. desk B. a desk C. desks

8. The weather is ………today.

A.cold B. ok C. too

9……is Nam from? He’s from Hai phong.

A. what B. who C. where

10. Who is he? ………is my friend

A. he B. I C. she

2. Bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới 

*

Đối với chương trình mới, các bé phải ôn tập tiếng Anh theo đúng lộ trình, ôn tập ngữ pháp thành thạo, từ vựng phong phú,, bài tập đa dạng để đạt điểm cao ở các kì thi. Dưới đây là các bài tập tiếng Anh lớp 3 chương trình mới:

2.1. Chọn từ khác loại với các từ còn lại

School Mother father sister
Big pen book ruler
She he living room IBedroom kitchen bathroom garden
Sunny windy rainy tortoise
Am are is weather
Dog fish robot bird
Ship ball have doll

2.2. Chọn đáp án đúng 

1.What are they doing? – They are…………. with paper boat.

A. doing B.playing C. making

2. Has she got any pet? – No, she………….

A. has B. haven’t C. hasn’t

3. How many………… are there in your bedroom? – There are two.

A. chair B. chairs C. x

4. What’s Mai doing? – She……………..

A. play cycling B. is cycling C. cycles

5. How old is your…………….? – He’s thirty-four.

A. sister B. mother C. father

6. What is the…………… today?

A.activity B. colour C. weather

7……………many cats do you have?

A. Why B. How C. What

8. what ……………….are your dogs? – They are black and white.

A. colour B. yellow C. sunny

2.3. Nối câu hỏi và câu trả lời

*

1. What is he doing?2. How old are you?

3. Where are her balls?

4. How old is your father?

5. What are they doing?

6. What’s the weather like today?

7. Has she got a pen?

8. How many erasers have you got?

9. Where are your dolls?

10. what colour are your roses?

11. How many rooms are there in your house?

12. Where is your dog?

13. What is your sister doing?

14. What colour is it?

15. Where is Mai?

A. They are behind the table.B. He is thirty-two

C. They are playing chess.

D. He’s making paper boats.

E. She’s in the living room.

F. No, she hasn’t.

G. It is violet.

H. He’s chasing a rat.

I. I’ve got two erasers.

J. I’m nine.

K. They are over there, on the chair.

L. They are red.

M. It’s rainy and cloudy.

N. There are four.

O. She’s cooking in the kitchen.

Ngoài ra ở trên lớp con sẽ được tiếp xúc với các bài kiểm tra nói, hình thức phổ biến của dạng bài này một câu văn bằng Tiếng Việt. Tiếng Anh cho bé sẽ được nâng cao khi phải dịch câu này từ tiếng Việt tiếng Anh. Với dạng bài này, ngoài việc nói đúng ngữ pháp, các bé cần phải phát âm chuẩn mới được điểm tối đa. Vì thế, phụ huynh cần chú ý luyện tập phát âm chuẩn cho con, cũng như tạo điều kiện và môi trường để con luyện nói tiếng Anh thành thạo.

3. Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 3 

Các dạng bài tập ở trên tập trung vào đọc và viết, tuy nhiên, lứa tuổi lớp 3 là tuổi mới tiếp xúc với tiếng Anh, phụ huynh nên chú ý việc cải thiện kỹ năng nghe bằng việc tìm hiểu những bài luyện nghe cơ bản, phù hợp với trình độ của bé. Sau khi các bé làm xong bài, phụ huynh hãy giúp con so sánh các bài tập tiếng Anh lớp 3 có đáp án ở trên với đáp án được biên soạn dưới đây để đưa ra hướng làm bài tốt nhất nhé.

1.1

1D 2B 3B 4A 5A 6B 7B 8B 9C 10A

1.2

1 years. 2 his 3 from 4 do 5 do 6 by 7 hot 8 and 9 are 10 is, am

1.3

1, Hien is my new friend

2, That is her classroom

3, Put down your pencil

4, Write your name, please.

1.4

1C, 2C, 3A, 4B, 5C, 6B, 7C, 8A, 9C, 10A

2.1

1. school 2. big 3. living room 4. garden 5. tortoise 6. weather 7. robot 8. have

2.2

1C, 2C, 3B, 4B, 5C, 6C, 7B, 8A

2.3

1- D 2 – J 3 – A 4 – B 5 – B 6 – M 7 – F 8 – I

9 – K 10 – L 11 – N 12 – H 13 -O 14 – G 15 – E

Trên đây là các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 mà bé thường gặp trong các dạng đề thi. Các dạng bài tập có thể không theo dạng thức trong sách giáo khoa, đặc biệt là các bài tập nâng cao có thêm nhiều từ vựng mở rộng, phụ huynh cần giúp con mở rộng vốn từ, tham khảo những mẹo học từ vựng để giúp con không bị bỡ ngỡ khi làm bài. Ngoài sách giáo khoa, các bé nên mở rộng khả năng khám phá tìm tòi qua những cuốn sách từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ – thú vị kết hợp ứng dụng luyện nghe, kích thích hứng thú học từ vựng trong trẻ. Qua những kiến thức bổ ích trên, Step Up hi vọng các bé có thể học tốt tiếng Anh và luôn đạt điểm cao tại các kỳ thi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.