20+ liên từ nối trong tiếng việt, luyện từ và câu: cách nối các vế câu ghép

Từ nối trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bài viết và bài nói của bạn trở nên mạch lạc, rõ ý và có sự liên kết khi chuyển ý. Vậy trong tiếng Anh có những loại từ nối nào? Cùng YOLA tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Từ nối trong tiếng việt

Từ nối trong tiếng Anh là gì?

Từ nối trong tiếng Anh (Linking words hay Transitions) được dùng để liên kết giữa các câu giúp cho đoạn văn chặt chẽ, logic hơn. Nếu không có từ nối, chắc chắn những câu nói hay bài viết của bạn sẽ rất rời rạc.

*
Từ nối trong tiếng Anh tạo nên tính liên kết

Các loại từ nối trong tiếng Anh

Phụ thuộc vào ý nghĩa và tác dụng trong câu mà từ nối trong tiếng Anh được chia thành 3 loại là:

Liên từ kết hợp (Transitions – T): dùng để nối những từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng nhau, có cùng một chức năng. 

Ex: I researched the topic; afterwards, I created the presentation.

Tương liên từ (Coordinators – C): là sự kết hợp giữa liên từ và một từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp.

Ex: I researched the topic, and I created the presentation.

Liên từ phụ thuộc ( Subordinators – S): dùng để nối giữa các mệnh đề khác nhau về chức năng.

Ex: After I researched the topic, I created the presentation.

Một số từ nối trong tiếng Anh giúp bạn nói hay hơn

Những từ nối trong tiếng Anh tưởng chừng không quan trọng nhưng chúng lại có vai trò rất lớn, giúp người nghe hiểu được những gì bạn muốn truyền tải. Dưới đây là một số từ nối giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn.

Các từ nối để thêm thông tin

Các từ nối trong tiếng Anh dùng để thêm thông tin và thường được sử dụng khi mệnh đề phía sau cung cấp thêm thông tin có mục đích giống với câu phía trước. Bạn có thể sử dụng những từ nối sau để giao tiếp của bạn lưu loát hơn nhé.

And: và
Also: cũng
Besides: ngoài ra
First, second, third,…: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…In addition: thêm vào đó
To begin with: bắt đầu với
Next: tiếp theo là
Finally: cuối cùng là
Furthermore: xa hơn nữa
Moreover: thêm vào đó

Từ nối để chỉ nguyên nhân – kết quả

Sử dụng từ nối trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân – kết quả dưới đây để đa dạng câu nói, tránh tình trạng dùng mãi một câu. Việc sử dụng linh hoạt và đa dạng từ vựng trong giao tiếp cũng giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện nữa đấy.

Xem thêm: Bộ trà đạo nhật bản giá tốt t01/2023, ấm trà đạo nhật bản giá tốt t01/2023

Accordingly: theo như
And so: và vì thếAs a result: kết quả là
Then: sau đó
For the reason: vì lý do này nên
Hence, so, therefore, thus: vì vậy
Because/ Because of: bởi vì
The reason for this is: lý do cho điều này là
The reason why: lý do tại sao
Due to/ Owing to: do
The cause of… is: nguyên nhân của vấn đề là
To be caused by: được gây ra bởi
To be originated from: có nguồn gốc từ
To arise from: phát sinh từ
Leads to/ leading to: dẫn đến
Consequently / as a result/ As a consequence: hậu quả là
*
Để giao tiếp lưu loát cần biết cách sử dụng từ nối trong tiếng Anh thành thạo

Từ nối chỉ sự đối lập

Những từ nối trong tiếng Anh chỉ sự đối lập dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp. Cố gắng ghi nhớ để đa dạng vốn từ của mình nhé.

But/ yet: nhưng
However/ nevertheless: tuy nhiên
In contrast, on the contrary: đối lập với
Instead: thay vì
On the other hand: mặt khác
Although/ even though: mặc dù
Otherwise: nếu không thì
Be different from/ to differ from: khác với
In opposition: đối lập
While/ whereas: trong khi
The reverse: ngược lại

Từ nối chỉ sự so sánh

By the same token: bằng những bằng chứng tương tự như thếIn like manner: theo cách tương tự
In the same way: theo cách giống như thếIn similar fashion: theo cách tương tự thếLikewise, similarly: tương tự thế

Từ nối đưa ra ví dụ

Từ nối chỉ ra ví dụ là các từ nối câu trong tiếng Anh xuất hiện khá nhiều trong giao tiếp. Vì vậy, ghi nhớ những từ vựng dưới đây để nâng cao kỹ năng của bạn.

As an example: như một ví dụ
For example: ví dụ
For instance: kể đến một số ví dụ
Specifically: đặc biệt là
Thus: do đó
To illustrate: để minh họa

Từ nối chỉ dấu hiệu thời gian

Từ nối trong tiếng Anh chỉ dấu hiệu thời gian là những từ thường xuất hiện trong giao tiếp. Dưới đây là một số từ nối bạn sẽ ứng dụng nhiều trong học tập và giao tiếp hằng ngày.

Afterward: về sau
At the same time: cùng thời điểm
Currently: hiện tại
Earlier: sớm hơn
Later: muộn hơn
Formerly: trước đó
Immediately: ngay lập tức
In the future: trong tương lai
In the meantime: trong khi chờ đợi
In the past: trong quá khứ
Meanwhile: trong khi đó
Previously: trước đó
Simultaneously: đồng thời
Subsequently/ then: sau đó
Until now: cho đến bây giờ

Từ nối chỉ kết luận, tổng kết

And so: và vì thếAfter all: sau tất cả
At last, finally: cuối cùng
In brief: nói chung
In closing: tóm lại là
In conclusion: kết luận lại thì
On the whole: nói chung
To conclude: để kết luận
To summarize: tóm lại
*
Từ nối tiếng Anh giúp bạn có bài nói và viết hoàn hảo

Từ nối chỉ sự nhắc lại

In other words: nói cách khác
In short: nói ngắn gọn lại thì
In simpler terms: nói theo một cách đơn giản hơn
To put it differently: nói khác đi thì
To repeat: để nhắc lại

Từ nối chỉ sự khẳng định

In fact: thực tế là
Indeed: thật sự là
No: không
Yes: có
Especially: đặc biệt là

Từ nối chỉ địa điểm

Above: phía trên
Alongside: dọc
Beneath: ngay phía dưới
Beyond: phía ngoài
Farther along: xa hơn dọc theo…In back: phía sau
In front: phía trước
Nearby: gần
On top of: trên đỉnh của
To the left: về phía bên trái
To the right: về phía bên phải
Under: phía dưới
Upon: phía trên

Bài tập về từ nối trong tiếng Anh

Chọn đáp án đúng 

_____________ you study harder, you won’t win the scholarship. Unless Because If In order that The countryside air is fresh,________________, it’s not polluted. However Whenever Moreover Beside Our teacher explained the lesson slowly ______________ we might understand him. and so that if not or __________ he goes to the theatre with me, I shall go alone. Because of Because Unless When His mother was sick._________________, Jane had to stay at home to look after her. But However So Therefore They asked me to wait for them; ____________, he didn’t turn back. but however so therefore __________ the darkness in the room, we couldn’t continue our studying. Because of Since Although In spite of _____________ he knew the danger of smoking, he couldn’t give it up. Since Though Because of Despite It was already 6p.m, ______________ we closed our office and went home. therefore but however so _________________ he had to take her mother to the hospital, he still attended our party yesterday. Because In spite of Because of Although

Đáp án:

Câu 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

Đáp án 

A

C

B

C

D

B

A

B

D

D

Học tiếng Anh ở đâu để cải thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả?

Làm thế nào để cải thiện trình độ tiếng Anh thực sự là câu hỏi lớn cho bất kỳ ai đã và đang theo đuổi ngôn ngữ này. Đối với chương trình trung học phổ thông, đặc biệt là tiếng Anh lớp 10 thì đây thực sự là một thách thức lớn.

Và nếu bạn cũng đang gặp phải khó khăn trên, thì YOLA chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.

*
Cùng YOLA củng cố ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả

Tại trung tâm Anh ngữ YOLA, tất cả các giáo viên của chúng tôi đều được đào tạo bài bản và có chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế. Nhờ có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy, họ có sự nhạy bén trong việc đánh giá năng lực cũng như đề ra giải pháp phù hợp nhằm cải thiện trình độ cho từng học viên.

Đáng chú ý, chương trình học thuật được YOLA nghiên cứu kỹ lưỡng, phù hợp với mục tiêu và lộ trình của mỗi học viên. Nhờ đó, khi gia nhập ngôi nhà chung YOLA, bạn không chỉ được tập trung vào việc học ngôn ngữ mà còn được phát triển khả năng tư duy và những kỹ năng mềm cần thiết trong cuộc sống.

Hy vọng với những từ nối trong tiếng Anh mà YOLA chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn phong phú ngôn từ trong giao tiếp. Trường hợp bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh và cảm thấy quá sức vì không biết bắt đầu từ đâu? Tại sao không đến ngay trung tâm Anh ngữ YOLA để tiết kiệm thời gian mà còn có người hướng dẫn nhỉ? Chúng tôi có tất cả các giải pháp giúp bạn học ngoại ngữ hiệu quả bất ngờ.

Học anh văn giao tiếp không hải khó, tuy nhiên học viên quá nóng vội muốn đạt được mục đích nói được tiếng anh lưu loát.Bạn đang xem: Các từ nối trong tiếng việt

Chính vì sự nóng vội này mà nhiều người đã chán nản sau 1 thời gian học rất ngắn và cuối cùng mục đích của họ vẫn chỉ nằm ngoài tầm ngắm. Có một hương phá giúp học viên có thể đạt được mục đích mà không mất đi sự đam mê của bản thân – đó chính là học một cách hệ thống và học thông qua các cụm từ. Trong bài viết này, chúng tôi gửi đến đọc giả bài viết về những từ nối trong tiếng anh nói và viết phần II.


*

Các từ giúp bạn để thêm thông tin khi nói và viết trong văn phong thuần túy

– and (và)

– first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)

– also (cũng)

– besides (ngoài ra)

– furthermore (xa hơn nữa)

– in addition (thêm vào đó)

– to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)

– in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)

– moreover (thêm vào đó)

Các từ nói về nguyên nhân, hệ quả

– Accordingly (Theo như)

– for this reason (Vì lý do này nên)

– consequently (Do đó)

– and so (và vì thế)

– then (Sau đó)

– as a result (Kết quả là)

– hence, so, therefore, thus (Vì vậy)

Các từ nói lên sự so sánh

– by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)

– in similar fashion (theo cách tương tự thế)

– in like manner (theo cách tương tự)

– likewise, similarly (tương tự thế)

– in the same way (theo cách giống như thế)

Các từ chỉ sự đối lập

– but, yet (nhưng)

– instead (Thay vì)

– however, nevertheless (tuy nhiên)

– still (vẫn)

– in contrast, on the contrary (Đối lập với)

– on the other hand (Mặt khác)

Các từ nối trong câu chỉ sự nhắc lại

– in other words: nói cách khác

– to put it differently: nói khác đi thì

– in short: nói ngắn gọn lại thì

– ti repeat: để nhắc lại

– in simpler terms: nói theo một cách đơn giản hơn là

– that is: đó là

Các cụm từ dấu hiệu chỉ tổng kết, kết luận.

– and so (và vì thế)

– on the whole (nói chung)

– in closing (tóm lại là)

– after all (sau tất cả)

– to conclude (để kết luận)

– at last, finally (cuối cùng)

– to summarize (Tóm lại)

– in brief (nói chung)

– in conclusion (kết luận lại thì)

Các từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định

– in fact (thực tế là)

– indeed (Thật sự là)

– especially (đặc biệt là)

Các từ chỉ địa điểm

– beneath (ngay phía dưới)

– above (phía trên)

– farther along (xa hơn dọc theo…)

– alongside (dọc)

– to the left (về phía bên trái)

– beyond (phía ngoài)

– in back (phía sau)

– to the right (về phía bên phải)

– in front (phía trước)

– under (phía dưới)

– nearby (gần)

– on top of (trên đỉnh của)

– upon (phía trên)

Các từ dùng để nhắc lại

– in other words (nói cách khác)

– to put it differently (nói khác đi thì)

– in short (nói ngắn gọn lại thì)

– that is (đó là)

– in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)

– to repeat (để nhắc lại)

Các từ nói về thời gian

– afterward (về sau)

– earlier (sớm hơn)

– in the future (trong tương lai)

– in the past (trong quá khứ)

– at the same time (cùng thời điểm)

– meanwhile (trong khi đó)

– currently (hiện tại)

– formerly (trước đó)

– simultaneously (đồng thời)

– immediately (ngay lập tức)

– in the meantime (trong khi chờ đợi)

– until now (cho đến bây giờ)

– later (muộn hơn)

– previously (trước đó)

– subsequently (sau đó)

Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học anh văn giao tiếp hiệu quả hơn!

Tham khảo bài viết:

Các từ, cụm từ nối trong nói và viết tiếng Anh P.I


*

“Tiếng Anh bồi” có phù hợp với môi trường công sở?

Tiếng Anh bồi trong môi trường công sở còn tồn tại khá nhiều. Dù bị...

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.