NHỮNG GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ BÀI TẬP, TẤT TẦN TẬT CÁC LOẠI GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH

Giới từ trong tiếng Anh được sử dụng như thế nào? Nếu bạn vẫn đang bối rối khi không biết sử dụng giới từ nào thì đừng quên đọc bài viết dưới đây của TOPICA Native nhé! Bởi chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn các loại giới từ thông dụng nhất và cách sử dụng chúng chính xác nhất.

Bạn đang xem: Những giới từ trong tiếng anh

1. Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Trong câu, giới từ là một trong những thành phần quan trọng. Nó chỉ mối quan hệ giữa các danh từ đứng trong câu. Tất nhiên khi sử dụng các loại giới từ khác nhau thì câu cũng mang ý nghĩa khác nhau.

a) Khái niệm

Trong tiếng Anh, giới từ là một trong những thành phần quan trọng chỉ sự liên quan giữa các từ loại ở trong các cụm từ. Thông thường, nó sẽ đi kèm tân ngữ, V-ing, hay cụm danh từ…

Ví dụ như: “the classroom” là tân ngữ của giới từ “into”, còn “the chair” là tân ngữ của giới từ “in”

I went into the classroom – Tôi đã vào lớp họcI was sitting in the chair – Tôi đang ngồi trên ghế

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong câu. Trong một số trường hợp người nghe vẫn có thể hiểu bạn đang đề cập tới vấn đề nào nhưng đôi khi nó có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.


*

Các loại giới từ trong tiếng Anh


b) Vị trí của giới từ trong câu

Tùy vào các mục đích sử dụng khác nhau mà giới từ có vị trí khác nhau. Tuy nhiên phổ biến nhất là đứng trước đại từ hoặc đứng trước danh từ.

– Trước danh từ

Chẳng hạn như

On Saturday – Vào thứ bảyIn the afternoon – Vào buổi chiều

– Sau tính từ

Chẳng hạn như:

I don’t worry about the teacher checking her homework – Tôi không lo lắng về việc cô giáo kiểm tra bài tập về nhàShe is not angry with you – Cô ấy không giận bạn

– Sau động từ: Trong trường hợp này, giới từ có thể đứng sau động từ hoặc cũng có thể bị một từ nào đó khác chen ở giữa giới từ và động từ.

The pen is on the table – Cái bút ở trên bànI live in Hanoi – Tôi sống ở Hà NộiHe picked me up (from the airport) yesterday – Anh ấy đón tôi (từ sân bay) ngày hôm qua

TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành. Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.


2. Các loại giới từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, giới từ được chia làm nhiều loại bao gồm: Giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ địa điểm và một số giới từ khác. Trong các nhóm này có hệ thống các giới từ được sử dụng thường xuyên. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các giới từ trong tiếng Anh bạn nhé!

2.1 Giới từ chỉ thời gian

Để chỉ thời gian bạn có thể sử dụng một số giới từ dưới đây:

At (vào lúc nào đó): Được sử dụng để chỉ địa điểm hay nói về những kỳ nghỉ hay cả toàn bộ kỳ nghỉ. Chẳng hạn như at 6pm, at noon, At Lunar New Year.In (trong): Thường chỉ một kỳ nghỉ cụ thể nào đó, buổi trong ngày hay một khóa học. Chẳng hạn như in 1997, in the afternoon…On (vào): Chỉ một ngày ở trong tuần, một ngày tháng trong năm hay chỉ một ngày nào đó trong kỳ nghỉ, các ngày cụ thể: On Saturday, On Chirstmas day…Ngoài ra còn có một số giới từ chỉ thời gian thường xuyên được sử dụng như: For (trong một khoảng thời gian nào đó thì hành động hoặc sự việc đã xảy ra), Since (từ khi, từ), By (trước hay vào một thời điểm nào đó), Before (trước), After (sau), During (trong suốt một quãng thời gian nào đó)…

2.2 Giới từ chỉ địa điểm, nơi chốn

At (tại, ở): Được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể nào đó, nơi làm việc hay học tập… Được dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới một trong những sự kiện hay hoạt động thường xuyên xảy ra trong đó… Ví dụ như At the cinema, at school, at home, at the airport…On (ở trên, trên): Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt, chỉ nơi chốn, số tầng hay phương tiện đi lại cá nhân, công cộng… Ngoài ra nó cũng được sử dụng trong cụm từ chỉ vị trí. Ví dụ như On the wall, On thẻ left, On a bus…In (ở trong, trong). Giới từ này được sử dụng bên trong một diện tích nào đó hay một không gian nào đó. Ngoài ra cũng chỉ phương hướng, tên làng, phố, đất nước, và chỉ phương tiện đi lại bằng taxi, xe hơi… Ví dụ như: In a car, in a taxi, in Paris, in the park…Ngoài ra, một số giới từ khác chỉ nơi chốn như: Above (cao hơn, trên), Bellow (dưới), Inside và Outside (bên trong – ngoài), Near (chỉ khoảng cách gần), Between (ở giữa), Among (giữa một nhóm người hay giữa một đám đông nào đó)…

2.3 Giới từ chỉ phương hướng

To (đến một nơi nào đó)Across (băng qua, ngang qua…)Along (dọc theo)Up – Down (lên xuống)Through (xuyên qua, qua)Round (vòng quanh)From (từ một địa chỉ một nơi nào đó…)

2.4 Một số giới từ khác

Các giới từ trong tiếng Anh khá đa dạng, ngoài các giới từ được chia sẻ ở trên còn có một số giới từ khác để thể hiện mục đích hoặc chức năng như in order to, so as to, for, to (để). Tuy nhiên mỗi một giới từ sẽ có các cách sử dụng riêng:

For sẽ đi kèm với Ving hoặc danh từ
To/In order to/ So as to đi kèm To VCác giới từ chỉ nguyên nhân như For hoặc Because for sẽ đi kèm danh từ hoặc Ving
Chỉ phương tiện như with (bằng) hay by (bởi, bằng)Số lượng hay sự đo lường có giới từ by (khoảng, theo)Sự tương tự: like (giống)Sự sở hữu: of (của) hay with (có)Cách thức: in (bằng), without (không)…

Ví dụ như:

We need a laptop with a very large capacity – Chúng tôi cần một chiếc laptop có dung lượng thật lớn
Mia looks like her dad – Trông Mia giống với ba cô ấy
I go to school by car- Tôi tới trường bằng ô tô

3. Lưu ý khi sử dụng giới từ

Cũng như nhiều thành phần khác trong câu, khi sử dụng giới từ bạn cũng có thể bị nhầm lẫn. Và đó là lý do bạn đừng bỏ qua phần các lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh dưới đây.

– Câu có thể kết thúc với giới từ

Như TOPICA Native chia sẻ ở trên giới từ trong tiếng Anh có thể đứng trước đại từ hoặc danh từ của nó. Tuy nhiên cũng có những trường hợp ngoại lệ. Chẳng hạn như giới từ có thể đứng cuối câu. Một số ví dụ như:

This is reason I cannot agree with – Đây là lý do tôi không thể đồng ýWhen did you get this? – Bạn lấy món này khi nào?

– Cách sử dụng giới từ like

Like được sử dụng cùng nghĩa với similar to (giống với hay tương tự với). Thông thường nó được sử dụng đi sau động từ, danh từ, cụm danh từ. Ví dụ như:

You look like your father – Bạn trông giống bố bạn

– in – into và on – onto

Có thể bạn chưa biết giới từ in và on thể hiện vị trí còn hai giới từ into và onto được sử dụng để nhấn mạnh sự chuyển động

She runs on the road – Cô ấy chạy trên đườngI swim in the swimming pool – Tôi bơi trong bể bơi

TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM


– Giới từ thay đổi khi đi kèm các thành phần khác nhau

Bạn thường sử dụng in the afternoon. Tuy nhiên nếu bạn gặp câu “… a cold winter afternoon” thì bạn sẽ không sử dụng giới từ in mà phải sử dụng giới từ on.

Hay bạn thường gặp worry about: lo lắng về một vấn đề gì đó. Khi gặp “discuss…” bạn cũng suy luận theo cách trên và điền giới từ about. Tuy nhiên đây là đáp án không chính xác.

– Quy tắc hình tam giác

Việc sử dụng giới từ in, on, at thường làm bạn bị nhầm lẫn về cách sử dụng của chúng. Để giải quyết vấn đề này, quy tắc hình phễu thường được nhiều người sử dụng. Dựa vào đó bạn scos thể lọc các cụm từ chỉ địa điểm, thời gian theo mức độ giảm dần ở mức chung cung còn tăng dần ở mức cụ thể.


*

Quy tắc hình tam giác khi học giới từ trong tiếng Anh


4. Bài tập sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

Give it … your sister
I am sitting … the teacher
Is there a road … the river?
My little brother cuts color paper … a pair of scissors
An empty bottle is placed … the apple
I am … breath after a marathon
There was a beautiful girl walking … the street
Keep your hands … this hot pot
We have not been back to France … 9 years
I couldn’t see him because he was sitting … me
I have met her … 2010

Đáp án và giải nghĩa

To – Đưa nó cho chị của bạn
Beside – Tôi đang ngồi cạnh ô giáo
Across – Có con đường nào qua sông không?
With – Em trai tôi cắt giấy màu bằng một cái kéo
Beside – Một cái chai rỗng được đặt cạnh quả táo
Out of – Tôi tắt thở sau lần chạy marathon
On – Có một cô gái xinh đẹp đang đi trên đường
Away from – Giữ tay bạn tránh xa chiếc nồi nóng này
For – Chúng tôi đã không trở lại Pháp được 9 năm
Away from – Tôi không thể nhìn thấy anh ấy vì anh ấy đang ngồi cách xa tôi
Since – Tôi đã gặp cô ấy từ năm 2010

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. … time … time, I will check your homework
A. From … to
B. At … to
C. In … to
D. With … to

2. Ken will be there … early February … May
A. From … to
B. At … to
C. In … to
D. With … to

3. I want to apply … the position of Accountant that you advised on Monday
A. To
B. For
C. With
D. In

4. Comment … this exercise
A. In
B. Up
C. On
D. For

5. He is a billionaire, a few hundred dollars is nothing … him
A. To
B. For
C. With
D. In

6. Min was always busy … her job in the room
A. To
B. For
C. With
D. In

7. Don’t believe it. She made … this story
A. In
B. Up
C. On
D. For

8. Old people like to think … past memories
A. In
B. With
C. On
D. About

9. Students need to comply … the rules of the school
A. To
B. For
C. With
D. In

10. The clerk at the counter said that the dress was … sale
A. In
B. With
C. On
D. For

Đáp án và giải nghĩa:

A. From … to – Thỉnh thoảng, tôi sẽ kiểm tra bài tập về nhà của bạn
A. From … to – Ken sẽ ở đó từ đầu tháng 2 đến tháng 5B. For – Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí Kế toán mà bạn đã tư vấn hôm thứ 2C. On – Nhận xét về bài tập này
A. To – Anh ấy là một tỷ phú, vài trăm USD không là gì với anh ấy
C. With – Min luôn bận ộn với công việc của cô ấy ở trong phòng
B. Up – Đừng tin điều đó. Cô ấy bịa ra chuyện này
B. About – Người cũ thích nghĩ về kỷ niệm đã qua
C. With – Học sinh cần tuân thủ nội quy của nhà trường
C. On – Nhân viên bán hàng tại quầy nói rằng, chiếc váy đó đang được giảm giá

Giới từ trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong câu. Đặc biệt đối với các loại câu chỉ thời gian và địa điểm thì giới từ là một trong những thành phần không thể thiếu. Khi bạn sử dụng các giới từ khác nhau thì ý nghĩa trong câu cũng có sự khác nhau. Đừng quên lưu lại bộ giới từ mà TOPICA Native giới thiệu trên đây và sử dụng chính xác bạn nhé!

Tiếng Anh là một trong những yêu cầu cơ bản khi đi xin việc ở các công ty trung bình khá trở lên. Đó là lý do bạn cần học tiếng Anh giao tiếp ngay từ bây giờ. Luyện tiếng Anh giao tiếp cùng với các giáo viên Tây ngay tại đây!


TOPICA Native
X – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành. Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Giới từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp chúng ta xác định mối quan hệ giữa các từ vựng và cấu trúc câu. Sử dụng đúng giới từ có thể giúp bạn tránh những sai sót trong việc giao tiếp và biểu thị ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại giới từ tiếng Anh thông dụng và cách sử dụng chúng trong câu.


Định nghĩa giới từ trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ (preposition) chính là từ hoặc nhóm từ thường được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Những từ thường đi sau giới từ là tân ngữ (Object), Verb + ing, Cụm danh từ …

Ví dụ: I go to the cinema on Monday.

“Monday” là tân ngữ của giới từ “on”.

Phân Loại Các Giới Từ Trong Tiếng Anh

a. Có rất nhiều giới từ được sử dụng trong tiếng Anh, dưới đây là các loại giới từ phổ biến, thường gặp nhất:

Giới từ chỉ thời gian: At , in, on, since, for, ago, before, to, pass, by…

Giới từ chỉ nơi chốn: Before, behind, next, under, below, over, above …

Giới từ chỉ chuyển động: along, across, …

Giới từ chỉ mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để)

Giới từ chỉ nguyên nhân: for, because of, owning to + Ving/Noun (vì, bởi vì)

Giới từ chỉ tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng)

Giới từ chỉ sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng)

Giới từ chỉ sự tương tự: like (giống)

Giới từ chỉ sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với)

Giới từ chỉ sự sở hữu: with (có), of (của)

Giới từ chỉ cách thức: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)


b. Cụm Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Cụm giới từ (Prepositional phrase) chính là 1 nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ. Theo sau giới từ thường là một cụm danh từ, đại từ, trạng từ, một cụm trạng từ (địa điểm hoặc thời gian), hoặc một danh động từ; ít phổ biến hơn là một cụm giới từ, câu bắt đầu bằng V-ing hoặc mệnh đề bắt đầu bằng câu hỏi wh.

Ví dụ:

Thành lập cụm giới từ từ giới từ + cụm danh từ: at a party…

Thành lập cụm giới từ từ giới từ + đại từ: with me…

Thành lập cụm giới từ từ giới từ + trạng từ: From there…

Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh

*

Cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh không hề đơn giản. Thực tế, không có quy luật cố định về cách sử dụng giới từ, cùng một giới từ nhưng khi kết hợp với các từ loại khác nhau sẽ tạo ra nghĩa khác biệt. Cách duy nhất là bạn nên chú ý học thuộc việc sử dụng giới từ ngay từ đầu.

Ghi nhớ cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn biết cách dùng giới từ trong câu chính xác nhất. Giới từ có thể đứng ở các vị trí sau:

Đứng sau động từ “to be”, trước danh từ:

Ví dụ: The pencil is on the table (Cái bút chì ở trên bàn).

Xem thêm: Trị thâm mông bao nhiêu tiền ? bảng giá chi tiết 2023 trị thâm mông bằng laser giá bao nhiêu

Cụm giới từ on the table đứng sau động từ “to be” để chỉ vị trí của chủ ngữ The pencil.

Đứng sau động từ: Có thể liền sau động từ hoặc bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ. 

Ví dụ: I live in Ho Chi Minh City : Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.

Đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: The book about Japanese food (Quyển sách về ẩm thực Nhật Bản).

Cụm giới từ about Japanese food bổ nghĩa cho danh từ book.

Cách Sử Dụng Giới Từ Chỉ Vị Trí Trong Tiếng Anh

Giới từCách dùngVí dụ
At (ở, tại)

– Chỉ một địa điểm cụ thể

– Dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới hoạt động / sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó

– Chỉ nơi làm việc, học tập

– At home, at the station…

– At the cinema, …

– At work, at school…

In (ở trong, trong)

– Vị trí bên trong 1 diện tích hay một không gian 3 chiều

– Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước

– Dùng với phương tiện đi lại bằng xe hơi / taxi

– Dùng chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốn

– In the room, in the park …

– In France, in Paris …

– In a car, in a taxi

– In the South, in the North…, in the back …

On Trên, ở trên)

– Chỉ vị trí trên bề mặt

– Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)

– Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân

– Dùng trong cụm từ chỉ vị trí

– On the table …

– On the floor…

– On a bus, on a plane…

– On the left, on the right…

By/ next to/ beside (bên cạnh)Dùng để chỉ vị trí bên cạnhBy window, next to the car, beside the house…
Under (dưới, bên dưới)Dùng để chỉ vị trí bên dưới và có tiếp xúc bên dưới của bề mặt.Under the table…
Above (bên trên)Chỉ vị trí phía trên nhưng có khoảng cách với bề mặt.Above my head…
Between (ở giữa)Dùng để diễn tả vị trí ở giữa 2 nơi, địa điểm nào đó nhưng tách biệt, cụ thể.Between the sea and the mountains…
Among (ở giữa)Dùng để diễn tả vị trí ở giữa nhưng địa điểm không thể xác định rõ ràng.Among the trees…
Behind (đằng sau)Chỉ vật ở phía đằng sau.Behind the scenes…
Across from/ opposite (đối diện)Chỉ vị trí đối diện với một vật thể nào đó.Across from the bookstore, opposite the bank…
In front of (phía trước)Dùng để chỉ vị trí ở phía trước nhưng không có giới hạn.In front of the mirror…
Near, close to (ở gần)Dùng để chỉ vị trí ở gần trong một khoảng cách ngắn, cụ thể, nhất định.Near the front door, close to the table…
Inside (bên trong)Dùng để chỉ vị trí ở bên trong một vật nào đó.Inside the box…
Outside (bên ngoài)Dùng để chỉ vị trí vật ở bên ngoài một vật nào đó.Outside the house…
Round/ Around (xung quanh)Dùng để chỉ vật khi ở vị trí xung quanh một địa điểm khác.Around the park…

*

Cách Sử Dụng Giới Từ Chỉ Thời Gian Trong Tiếng Anh

Giới từCách sử dụngVí dụ
onNgày trong tuầnon Monday
in– Tháng / mùa– Thời gian trong ngày– Năm– Sau một khoảng thời gian nhất định– in July / in sumer– in the morning– in 2010– in an hour
at– Cho night– Cho weekend– Một mốc thời gian nhất định– at night– at the weekend– at half past nine
sinceTừ khoảng thời gian nhất định trong quá khứ đến hiện tạisince 1990
forMột khoảng thời gian nhất định tính từ quá khứ đến hiện tạifor 3 years
agoKhoảng thời gian trong quá khứyears ago
beforeTrước khoảng thời gianbefore 2008
toNói về thời gianten to seven (6:50)
pastNói về thời gianten past six (6:10)
to / till / untilĐánh dấu bắt đầu và kết thúc của khoảng thời gianfrom Tuesday to/till Friday
till / untilCho đến khiHe is on holiday until Thursday.

Một Số Bài Tập Về Giới Từ Trong Tiếng Anh

Tiếng Anh Nghe Nói xin chia sẻ một số dạng bài tập liên quan đến giới từ trong tiếng Anh thường gặp nhất để các bạn tham khảo:

Dạng 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu dưới đây.

The price of electricity is going up _____ July.I waited _____ 9 o’clock and then went home
They came to visit us _____ my birthday.Did you have a good time _____ Christmas?
My cat is very fond _____ fish.

Dạng 2: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

Elizabeth is fond ………. going to dances.

a.) in b.) of c.) with d.) at

He was put ………. prison.

a.) to b.) from c.) into d.) at

I saw him ………. noon.

a.) for b.) with c.) against d.) at

She likes to go ………. a picnic.

a.) for b.) on c.) for and on are correct d.) by

She burst ………. tears.

a.) out of b.) into c.) for d.) in

ĐÁP ÁN:

– Dạng 1: 1.in – 2.until – 3.on – 4.at – 5.of

– Dạng 2: 1B – 2C – 3D – 4C – 5B

Hy vọng những kiến thức hữu ích về giới từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ và biết cách vận dụng đúng nhất.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.